Giống cà phê THA2 là gì? Và lý do gì khiến nó được xem là “chiến binh năng suất” của Arabica Việt Nam?
Trong thế giới cà phê Arabica Việt Nam, khi nhắc đến các giống lai F1 hay những dòng chọn lọc thế hệ mới, cái tên THA1 thường được ưu ái vì hương vị tinh tế. Nhưng ít ai biết, bên cạnh THA1 còn có một “người anh em” cũng đóng vai trò quan trọng: giống cà phê THA2.
Nhiều người yêu cà phê thường thắc mắc: THA2 là gì, và nó đứng ở đâu so với THA1? Liệu đây có phải là phiên bản “kém hơn” hay chỉ là một lựa chọn khác, với những phẩm chất riêng biệt
Câu trả lời nằm trong lịch sử chọn giống và triết lý phát triển của ngành cà phê Việt Nam, nơi mỗi giống đều được định vị không chỉ theo năng suất, mà còn theo khả năng thích nghi và hương vị tiềm năng.

Nguồn gốc giống cà phê THA2: Một mục tiêu khác biệt
Cũng như THA1, THA2 được sinh ra từ bàn tay và tâm huyết của các nhà khoa học tại Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI), hay Viện Eakmat.
Cả hai giống đều là kết quả của những chương trình chọn giống nghiêm túc, kéo dài nhiều năm. Tuy nhiên, nếu THA1 được phát triển với trọng tâm là hương vị và tính đặc sản, thì THA2 lại mang một sứ mệnh rõ ràng hơn: tối đa hóa năng suất trong điều kiện canh tác của Tây Nguyên.
Khác với THA1 – con lai giữa Catimor và Ethiopia để nâng cao hương vị, THA2 (còn gọi là TN2) được hình thành từ một phép lai mang tính thực dụng cao:
- Catimor (TN5): đóng vai trò “trụ cột” về sức sống. Giống này nổi tiếng với khả năng chống chịu bệnh gỉ sắt mạnh mẽ, thích nghi tốt với khí hậu và thổ nhưỡng Tây Nguyên, và mang gen ổn định giúp cây không suy kiệt nhanh sau nhiều vụ thu hoạch.
Để hiểu thêm về “đứa con” giữa Timor và Caturra, hãy đọc tại: [Giống cà phê Catimor: Giải mã di sản và tiềm năng thực sự của Arabica Việt Nam]
- Caturra: một biến thể lùn của Bourbon, được biết đến toàn cầu nhờ năng suất vượt trội và kiểu hình cây thấp gọn, dễ quản lý mật độ trồng và thu hoạch.
Mục tiêu của các nhà khoa học là kết hợp hai dòng gen này để tạo ra một giống Arabica vừa giữ được sức sống bền bỉ của Catimor, vừa đẩy năng suất lên mức tối đa nhờ Caturra.

Quá trình tạo ra THA2 không hề đơn giản. Các thế hệ lai F1, F2… đến F5 được trồng thử nghiệm, đánh giá từng đặc điểm về khả năng sinh trưởng, năng suất, sức chống chịu bệnh và chất lượng hạt. Chỉ những cây đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về độ ổn định, kháng bệnh và phát triển đồng đều mới được chọn lại cho thế hệ tiếp theo.
Kết quả là THA2 – một giống cà phê có kiểu hình cây lùn, tán gọn, hạt đồng đều và đặc biệt năng suất cao, có thể đạt trung bình 4 – 5 tấn nhân/ha trong điều kiện chăm sóc tốt. Nó không chỉ là thành tựu trong phòng thí nghiệm, mà còn là giống “thực chiến”, sinh ra để thích ứng với địa hình, khí hậu và nhu cầu sản xuất lớn của Tây Nguyên.
Vì thế, THA2 không hề “kém hơn” THA1, mà là một lựa chọn khác: mạnh mẽ, ổn định và hướng tới năng suất tối đa, trong khi THA1 lại ưu tiên hương vị tinh tế. Hai giống này, cùng nhau, tạo nên bức tranh đa dạng của Arabica Việt Nam: vừa có thể phát triển thành đặc sản, vừa đáp ứng nhu cầu thương mại và năng suất.
Để hiểu rõ hơn về giống cà phê THA1, hãy đọc tại: [Giống cà phê THA1: “Đứa con lai” ưu tú đang nâng tầm Arabica Việt Nam]
Tại sao THA2 là một “chiến binh”?
Để hiểu giá trị thực sự của THA2, chúng ta cần nhìn vào những đặc tính nông học mà giống cà phê này mang lại – những yếu tố khiến nó được ví như một “chiến binh” trên nương rẫy và là lựa chọn kinh tế tối ưu cho người trồng.

Năng suất vượt trội
- Đây là điểm nổi bật nhất của THA2. Nhờ kết hợp gen Catimor khỏe mạnh và Caturra năng suất cao, THA2 có khả năng đạt 6–8 tấn nhân/ha, tùy điều kiện chăm sóc.
- Con số này không chỉ vượt trội so với THA1 (3 -5 tấn/ha), mà còn gấp 3 – 4 lần các giống Arabica truyền thống như Typica hay Bourbon. Năng suất cao đồng nghĩa với thu nhập ổn định hơn cho nông dân, đặc biệt trong những năm thị trường biến động.
Kháng bệnh gỉ sắt mạnh mẽ
- Thừa hưởng trọn vẹn gen Catimor, THA2 chống chịu bệnh gỉ sắt hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất mùa. Đây là một yếu tố quan trọng, bởi bệnh gỉ sắt từng là “ác mộng” với các giống Arabica cổ điển, khiến nhiều nông hộ chịu tổn thất lớn.
- Khả năng kháng bệnh giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, vừa tiết kiệm chi phí, vừa thân thiện hơn với môi trường.
Kiểu hình cây lùn, tán gọn
- Giống như Catimor và Caturra, THA2 sở hữu kiểu hình lùn, các đốt thân ngắn, tán cây gọn. Điều này cho phép trồng với mật độ dày, tận dụng tối đa diện tích đất, đặc biệt hiệu quả trên các sườn đồi dốc của Tây Nguyên.
- Kiểu hình này cũng thuận tiện cho việc thu hoạch thủ công hoặc cơ giới, giảm chi phí nhân công.
Thời gian chín muộn
- Một điểm canh tác đáng chú ý là THA2 thường chín muộn hơn THA1, điều này mang lại lợi thế về phân bổ lao động và quản lý thu hái. Nông dân có thể thu hoạch THA1 trước, rồi tập trung vào THA2 mà không quá căng thẳng về thời gian, giúp tối ưu hóa nguồn lực trên nương rẫy.
Ổn định và bền bỉ
- Sau nhiều thế hệ chọn lọc (F5), THA2 thể hiện sự ổn định di truyền cao, cây ít suy kiệt sau nhiều vụ, năng suất duy trì đều đặn và hạt đồng đều.
Đây chính là lý do THA2 được coi là một “cỗ máy sản xuất Arabica” – không chỉ mạnh mẽ trên lý thuyết, mà còn hiệu quả trong thực tế canh tác.
Tóm lại, THA2 không chỉ là một giống cà phê, mà là một giải pháp kinh tế bền vững: năng suất cao, kháng bệnh tốt, dễ quản lý và thích ứng với điều kiện trồng trọt Việt Nam. Nó thực sự xứng đáng với danh xưng “chiến binh Arabica” trên các nương rẫy Tây Nguyên.
Vấn đề về hương vị: “Bản án” hay chỉ là sự hiểu lầm?
Đây là điểm gây ra nhiều tranh cãi nhất khi nói về THA2. Khi một giống cà phê được phát triển chủ yếu hướng tới năng suất và hiệu quả kinh tế, nhiều người tự hỏi rằng liệu chất lượng hương vị có bị hy sinh?
Sự thật là, hồ sơ hương vị của THA2 không phức tạp bằng THA1, nhưng điều này hoàn toàn bắt nguồn từ di truyền.
- THA1 (Catimor x Ethiopia): Gen Ethiopia mang đến những hợp chất hương hoa (floral) và trái cây (fruity) phong phú, tạo nên sự đa tầng trong cốc cà phê – từ hương hoa cúc, hoa nhài đến vị trái cây thanh thoát như táo xanh, cam quýt. Đây là lý do THA1 thường được ưu ái trong giới cà phê đặc sản.
- THA2 (Catimor x Caturra): Cả Catimor lẫn Caturra đều không nổi bật về các nốt hương hoa quả tinh tế. Thay vào đó, chúng tạo nên cà phê đậm vị, có độ chua sáng rõ ràng (bright acidity) và thể chất đầy đặn (medium body).
Vì vậy, hương vị của THA2 thường bị mô tả là “đơn giản” – không nhiều tầng hương hoa quả, trà hay gia vị như THA1 – nhưng bù lại, nó ổn định và rõ ràng, rất dễ nhận biết và đồng nhất qua nhiều vụ thu hoạch.

Hạt nhỏ, tròn – thử thách cho người rang
- Một đặc điểm nữa khiến hương vị THA2 cần được xử lý cẩn trọng là kích thước và hình dạng hạt. Hạt THA2 thường nhỏ và tròn, trong khi THA1 thon dài và đều hơn.
- Hạt nhỏ, tròn có xu hướng truyền nhiệt nhanh và đồng đều hơn, nhưng cũng dễ bị cháy bên ngoài trong khi bên trong chưa phát triển hoàn toàn, nếu hồ sơ rang không được kiểm soát kỹ lưỡng.
Điều này đòi hỏi thợ rang phải hiểu đặc tính riêng của THA2, điều chỉnh thời gian và nhiệt độ rang, tạo ra ly cà phê vừa đạt thể chất mong muốn, vừa làm nổi bật độ chua sáng và hậu vị ngọt dịu tự nhiên.
Nói cách khác, hương vị “đơn giản” của THA2 không phải là bản án, mà là bản sắc di truyền – ổn định, dễ nhận diện, và mang tính thực dụng cao trong canh tác và rang xay. Nó thể hiện rõ triết lý: năng suất và tính ổn định được đặt lên hàng đầu, nhưng vẫn có thể tạo ra cà phê chất lượng nếu xử lý đúng cách.
So sánh giống cà phê THA2 và THA1
| Đặc điểm | Giống Cà Phê THA2 (TN2) | Giống Cà Phê THA1 (TN1) |
| Phép lai (Cha x Mẹ) | Catimor x Caturra | Catimor x Ethiopia |
| Mục tiêu chọn giống | Năng suất cực cao, kháng bệnh | Chất lượng hương vị cao, kháng bệnh |
| Năng suất (Trung bình) | Rất cao (6 – 8 tấn/ha) | Cao (3 – 5 tấn/ha) |
| Dạng hạt (Nhân) | Nhỏ hơn, hình tròn | Lớn, thon dài |
| Thời gian chín | Muộn | Sớm |
| Hồ sơ hương vị | Đơn giản, vị chua (acidity) chủ đạo, thể chất trung bình. | Phức tạp, hương hoa, trái cây, vị chua cân bằng, ngọt ngào. |
| Vai trò chính | Cà phê thương mại chất lượng cao, dùng trong phối trộn (blend). | Cà phê đặc sản (specialty), uống single origin. |
Khi hạt cà phê được “may đo” hương vị riêng
Ở đâu đó ngoài kia, cà phê được rang hàng loạt theo cùng một công thức – nhanh, nhiều, tiện. Việc rang chúng theo cùng một cách cũng giống như việc dùng một cỡ áo cho tất cả mọi người vậy – sẽ không bao giờ vừa vặn và hoàn hảo.
Nhưng tại ILOTA, chúng tôi tin rằng mỗi loại hạt cà phê, đến từ mỗi vùng đất khác nhau, đều mang trong mình một câu chuyện và một cá tính riêng biệt.
Đó là lý do Xưởng rang ILOTA ra đời, với một triết lý đơn giản: Trở thành một “nghệ nhân may đo” cho cà phê.
Và công việc của chúng tôi – những người thợ rang ở ILOTA Roastery – chính là lắng nghe câu chuyện ấy. Với chúng tôi, mỗi mẻ rang là một cuộc đối thoại. Không chỉ nhìn vào đồng hồ và nhiệt kế, chúng tôi lắng nghe tiếng nổ tí tách của hạt, cảm nhận hương thơm đang biến chuyển từng giây, và “trò chuyện” với từng hạt cà phê để tìm ra “điểm vàng” – nơi hương vị của hạt được bộc lộ một cách rực rỡ nhất.
Bằng hệ thống máy rang cao cấp nhập khẩu từ Thụy Sĩ (Buhler) và Hà Lan (Giesen), ILOTA áp dụng công nghệ rang khí nóng (Hot-air), cho phép kiểm soát chính xác từng thông số về nhiệt độ và thời gian. Nhờ vậy, những mẻ rang từ ILOTA luôn có chất lượng vượt trội và tính đồng nhất cao.
Đó chính là lý do chúng tôi gọi quy trình ấy là “rang may đo”. Không phải làm để cho khác biệt, mà làm để cho đúng bản chất.
Kết luận
Giống cà phê THA2 không phải là “ngôi sao” về hương vị như THA1 – và cũng chưa bao giờ được phát triển với mục tiêu đó. Nó là một “chiến binh thầm lặng”, một trụ cột kinh tế và là giải pháp nông nghiệp thông minh của Việt Nam.
THA2 mang đến sự ổn định và thu nhập bền vững cho người nông dân nhờ năng suất cao kỷ lục, khả năng kháng bệnh gỉ sắt vượt trội và kiểu hình cây lùn dễ quản lý. Đối với ngành cà phê, nó cung cấp nguồn nguyên liệu Arabica đồng đều và ổn định, với độ chua sáng rõ ràng và thể chất vừa phải, lý tưởng cho việc phối trộn và sản xuất cà phê thương mại.
Nói cách khác, THA2 không “tỏa sáng” nhờ hương hoa quả phức tạp, mà tỏa sáng nhờ hiệu quả và độ tin cậy – một lựa chọn chiến lược cho những nông hộ và doanh nghiệp muốn cân bằng giữa năng suất, chi phí và chất lượng cà phê.
Hãy khám phá ngay các [Dòng cà phê Arabica đặc sản của ILOTA], nơi mỗi hạt cà phê đều được tuyển chọn khắt khe và “may đo” để bộc lộ hương vị chân thực, giá trị nhất của chúng.
ILOTA – Nhà rang Cà phê “May đo”
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea
