Kiến thức, Cộng đồng trà, Trà

Trà Mã Cổ Đạo: Trầm tích thịnh vượng khởi sinh di sản Trà Phổ Nhĩ

tra-ma-co-dao

Bạn nhìn thấy cụm từ “Trà Mã Cổ Đạo” được in trang trọng trên các bánh trà Phổ Nhĩ. Bạn nghe nói về một con đường cổ xưa, nơi trà được đổi lấy ngựa. Nhưng đó là một con đường ở đâu? Nó có thật không? Và quan trọng nhất, nó liên quan gì đến ly trà Phổ Nhĩ bạn đang uống?

Thị trường đầy ắp những câu chuyện lãng mạn hóa, thiếu kiểm chứng. Khi chúng ta nói về Lục Đại Trà (Sáu loại trà chính), chúng ta nói về khoa học chế biến. Nhưng có một loại trà mà lịch sử của nó còn quan trọng hơn cả công nghệ: đó là Trà Phổ Nhĩ. Và lịch sử ấy không được viết trong lò sấy hay xưởng ủ, mà trên lưng ngựa, dọc theo con đường giao thương hiểm trở bậc nhất châu Á – Trà Mã Cổ Đạo.

Trà Mã Cổ Đạo là gì?

Nói một cách đơn giản, Trà Mã Cổ Đạo (Tea Horse Road hay 茶马古道) không phải là một con đường, mà là một mạng lưới các tuyến đường thương mại cổ xưa, xuyên qua những dãy núi hiểm trở nhất châu Á.

  • Nó bắt nguồn chủ yếu từ hai “thủ phủ” trà là Vân Nam (Yunnan) và Tứ Xuyên (Sichuan) của Trung Quốc.
  • Đích đến chính là Tây Tạng (Tibet). Từ đó, nó vươn xa tới Nepal, Ấn Độ, và xa hơn nữa.

Sử sách ghi lại rằng, việc uống trà đã phổ biến từ thời nhà Đường – tại nơi ngày nay người ta xem là nóc nhà thế giới. Trùng hợp thay, Tứ Xuyên và Vân Nam, giáp Tây Tạng, đều là vùng sản xuất, đặc biệt là Nhã An, giáp với khu vực Tây Tạng của Tứ Xuyên và là vùng trồng trà được ghi chép sớm nhất trên thế giới. Vào giữa thời nhà Minh, 90% tổng sản lượng trà của Tứ Xuyên được bán cho Tây Tạng, đến thời nhà Thanh, hơn 80% lượng trà nhập khẩu vào Tây Tạng mỗi năm đến từ Tứ Xuyên. 

tra-ma-co-dao

Trà Mã Cổ Đạo bắt nguồn từ nghề buôn bán Trà – Ngựa thời xưa, nghĩa là nghề này có trước con đường. Thương mại Trà – Ngựa là một hình thức giao thương truyền thống giữa người Hán và người Tây Tạng ở miền Tây Trung Quốc, người Hán dùng Trà (một nhu yếu phẩm) để đổi lấy Ngựa chiến (một tài nguyên chiến lược) từ người Tạng  hoặc ngược lại. 

Một cuộc trao đổi “thuận mua vừa bán” đã ra đời. Nó quan trọng đến mức, vào thời nhà Tống, triều đình đã chính thức hóa nó thành một chính sách quân sự-kinh tế gọi là “Trà Mã Hỗ Thị” (茶马互市 – Giao dịch Trà-Ngựa). Thậm chí, họ còn lập ra cả một cơ quan chuyên trách gọi là “Trà Mã Tư” (茶马司) để quản lý việc dùng trà Tứ Xuyên (nơi có vựa trà Nhã An – Ya’an) đổi lấy ngựa chiến. Đây không còn là buôn bán đơn thuần, đây là chiến lược quốc gia.

tra-ma-co-dao

Một phiên Trao đổi Trà – Ngựa

“Bối Phu” (背夫) – Những người “cõng” trà bằng cả sinh mệnh

Làm thế nào mà một lượng lớn trà Tứ Xuyên lại có thể vượt qua những dãy núi cao chót vót và thung lũng sâu thẳm để đến được Tây Tạng trong thời đại chưa có phương tiện giao thông hiện đại? Câu trả lời nằm ở Trà Mã Cổ Đạo Tứ Xuyên – Tây Tạng cổ xưa. Còn đường này, là một phần của Trà Mã Cổ Đạo Thiểm Tây – Khang Định – Tây Tạng, trải dài từ Nhã An ở phía đông, qua Đại Giáp Lộ (nay là Khang Định /Kangdinh/) đến Lhasa ở Tây Tạng. Nó đóng vai trò là cầu nối thiết yếu giữa Tây Tạng cổ đại và phần còn lại của Trung Quốc.

Con đường này được hình thành như thế nào? Không phải bằng máy móc, mà bằng chính đôi chân trần của những phu trà, hay còn gọi là “Bối Phu” (背夫).

tra-ma-co-dao

Những Bối Phu dùng cây gậy hình chữ T để đỡ các túi trà khi nghỉ ngơi

Người ta thường nói “Thục đạo nan” (đường Tứ Xuyên khó), nhưng con đường từ Tứ Xuyên lên cao nguyên Tây Tạng mới thực sự là “vực thẳm trời”. Địa hình hiểm trở, vách núi dựng đứng, vực sâu thăm thẳm, và sự thay đổi độ cao đột ngột khiến không một loại xe thồ nào qua được. Cách duy nhất chính là “cõng”.

Những “Bối Phu” là những người nông dân nghèo, làm việc vào lúc nông nhàn. Họ là đàn ông, người già, phụ nữ, thậm chí có cả những người mẹ ngực còn đeo con, lưng oằn trĩu gánh trà để mưu sinh.

Để tránh việc họ bỏ trốn cùng hàng hoá trên đường đi, họ cần phải có tổ chức và người bảo lãnh. Họ thường tụ tập thành từng nhóm 8 hoặc 10 người tại các quán trà ở Nhã An để thu nhập túi trà, sau đó vận chuyển đến vùng Tây Tạng. Các túi trà được bọc trong dây tre, mỗi gánh trà (Trà bao) nặng từ 15-18 cân, nhưng họ có thể cõng hàng chục gánh như vậy.

Sự khắc nghiệt không chỉ đến từ địa hình, mà còn từ thời tiết. Bão tuyết thường vùi lấp phần phía tây của tuyến đường và những cơn mưa xối xả tàn phá phần phía đông. Có một câu vè dân gian của các “Bối Phu” mô tả 4 mùa trên Trà Mã Cổ Đạo như sau:

“Một hai ba, tuyết phong sơn (Tuyết phủ núi)” “Bốn năm sáu, khóc trong mưa (Mưa dầm)” “Bảy tám chín, đi là vừa (Trời đẹp)” “Mười, chạp, đông, bò như cún (Đóng băng, trơn trượt)”

Bốn câu thơ này đã khắc hoạ sống động những gian khổ và nguy hiểm của thời kỳ đó. Đặc biệt là vào mùa đông giá lạnh, khi tuyết rơi ở Kê Tử Cương, Nghê Ba Sơn và Phi Nguyệt Lĩnh, đường xá trở nên đóng băng và cực kỳ khó đi, chỉ cần bước hụt một bước cũng có thể trượt xuống vực.

tra-ma-co-dao

Những kẻ cướp đường là mối đe dọa thường xuyên đối với những lữ khách. Tuyến đường chỉ bao gồm những con đường ngoằn ngoèo nhỏ hẹp qua những dãy núi dựng đứng. Chính những bước chân kiên định, đẫm mồ hôi và cả sinh mạng của họ đã dệt nên con đường huyền thoại này. 

Chính những bước chân chậm rãi nhưng kiên định của những người Bối phu đã mở ra con đường cổ xưa uốn lượn trên nóc nhà thế giới, và cũng là khởi nguồn cho phong tục uống trà bơ trên cao nguyên Thanh Hải – Tây Tạng, một vùng đất không trồng được trà. Thế hệ này qua thế hệ khác, họ đã vun đắp nên nền văn hoá trà huy hoàng bằng mồ hôi của mình.

Bởi vậy, năm đó người ta coi trọng Trà, giá trà như giá vàng, chỉ có tri kỷ bằng hữu thân tình mời khoản đãi. Giữa dòng năm tháng đằng đẵng, Trà chính là “sợi dây xuyên không” kể về một thứ văn hóa đẹp đẽ không thể thất truyền. Quý Trà như sinh mệnh!

Sự ra đời của Bánh Trà: Sáng kiến vĩ đại từ nhu cầu sinh tồn

Câu hỏi mấu chốt là: Sự khắc nghiệt của Trà Mã Cổ Đạo liên quan gì đến bánh trà Phổ Nhĩ?

Câu trả lời nằm ở sự thích nghi. Một chuyến đi kéo dài 3 đến 6 tháng. Nếu vận chuyển trà rời (loose-leaf tea) như Trà Xanh, trà sẽ vỡ nát, ẩm mốc và hỏng hoàn toàn.

Để giải quyết vấn đề này, người xưa đã có một phát minh thiên tài:

  1. Diệt men (Sát thanh): Họ xao trà trên chảo lớn để dừng quá trình oxy hóa.
  2. Phơi nắng (Sái thanh): Thay vì sấy khô kiệt bằng lửa (như Trà Xanh), họ phơi trà dưới nắng. Đây là điểm mấu chốt, giúp giữ lại một lượng enzyme và độ ẩm nhất định trong trà.
  3. Đóng bánh (Áp Bính): Họ dùng hơi nước nóng làm mềm trà lại và nén chặt chúng vào các khuôn đá thành những bánh trà rắn chắc (Bính trà, Đoàn trà…).

tra-ma-co-dao

Việc đóng bánh giúp trà trở nên cô đặc, dễ vận chuyển và bền bỉ. Nhưng một điều kỳ diệu, nằm ngoài dự tính của họ, đã xảy ra. Trong suốt 6 tháng vận chuyển trên lưng ngựa, thấm đẫm hơi ẩm của rừng, mồ hôi của con người, và sự thay đổi nhiệt độ, các enzyme được giữ lại (nhờ phơi nắng) và hệ vi sinh vật tự nhiên bắt đầu “làm việc”. Bánh trà bắt đầu một quá trình “hậu lên men” (post-fermentation) tự nhiên.

Khi bánh trà đến được Lhasa (Tây Tạng), nó không còn là trà xanh nữa. Vị chát gắt ban đầu đã biến mất, thay bằng một hương vị êm dịu, ngọt ngào, với màu nước đỏ sậm. Vô tình, Trà Mã Cổ Đạo đã trở thành một “xưởng trà di động”, khai sinh ra khái niệm nguyên thủy của Trà Phổ Nhĩ Sống (Sheng Pu-erh).

Tấm bản đồ Trà Mã Cổ Đạo: Hai “mạch máu” chính

Như đã nói, Trà Mã Cổ Đạo là một mạng lưới, nhưng có hai tuyến đường chính được công nhận rộng rãi trong các nghiên cứu lịch sử.

tra-ma-co-dao

Tuyến Xuyên-Tạng (Sichuan-Tibet)

  • Xuất phát: Từ Nhã An (Ya’an), Tứ Xuyên – một trung tâm trà lớn.
  • Đích đến: Lhasa (thủ phủ Tây Tạng), qua Đại Giáp Lộ (Kangding ngày nay).
  • Đặc điểm: Đây là tuyến đường cực kỳ khắc nghiệt và lâu đời hơn.
  • Sản phẩm: Chủ yếu vận chuyển “Tạng Trà” (藏茶 – Zang Cha), hay còn gọi là “Bản Trà” (Bian Cha). Đây là loại trà được làm từ lá già, cành của giống trà lá nhỏ (Tiểu diệp), nén thành những viên gạch siêu cứng.

Tuyến Điền-Tạng (Yunnan-Tibet)

  • Xuất phát: Từ Phổ Nhĩ (Pu’erh), Tư Mao (Simao) thuộc Vân Nam.
  • Đích đến: Lhasa, và từ đó kết nối với Nepal, Ấn Độ.
  • Đặc điểm: Đây là tuyến đường gắn liền với giống trà cổ thụ lá to.
  • Sản phẩm: Vận chuyển “Điền Trà” (滇茶 – Dian Cha), tức trà Vân Nam. Nguyên liệu là giống trà lá to (Đại diệp – Camellia sinensis var. assamica), chính là “người anh em” của cây Trà Shan Tuyết Cổ Thụ Việt Nam. Đây chính là cội nguồn của Trà Phổ Nhĩ mà chúng ta biết ngày nay.

Để hiểu rõ hơn về cây Trà Shan Tuyết, mời bạn đọc bài viết này của chúng tôi: [Cây trà Shan Tuyết: Nguồn gốc và “bản đồ” trà cổ thụ]

“Tạng Trà” và “Phổ Nhĩ”: Hai di sản từ một con đường

Đây là một điểm rất dễ nhầm lẫn. Cả hai đều là Hắc Trà, đều được vận chuyển trên Trà Mã Cổ Đạo, nhưng chúng là hai loại trà khác nhau.

Tại ILOTA, chúng tôi phân biệt chúng dựa trên nền tảng thực vật học và công nghệ chế biến (theo chuẩn của Viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc – CAAS):

tra-ma-co-dao

Di sản của Trà Mã Cổ Đạo

Trà Mã Cổ Đạo không chỉ là một con đường buôn bán. Nó là một “cái nôi” văn hóa và một “phòng thí nghiệm” sinh hóa vĩ đại. Di sản của nó để lại cho chúng ta là vô giá.

1. Khai sinh ra Hắc Trà (Trà hậu lên men)

Như đã phân tích, chính sự khắc nghiệt của con đường đã vô tình “phát minh” ra quy trình hậu lên men. Những chặng đường dài ngày, mưa nắng thất thường đã vô tình “ướp” những bánh trà, biến chúng từ một sản vật tươi mới trở nên đậm đà, êm dịu và có thể chịu đựng được thử thách của thời gian.

Hành trình ấy dạy cho con người một triết lý sâu sắc: trà không chỉ để thưởng thức nhất thời, mà còn có thể “nuôi dưỡng” để tích tụ giá trị, giống như một cuộc đời cần trải nghiệm mới thêm phần viên mãn. Toàn bộ thế giới Trà Phổ Nhĩ và Hắc Trà trứ danh ngày nay chính được xây dựng trên nền tảng triết lý lên men kiên nhẫn này.

2. Trao đổi văn hóa và Tôn giáo

Con đường Trà Mã Cổ đạo không đơn thuần là một tuyến đường thương mại, nơi trà đổi lấy ngựa. Nó là một huyết mạch văn hóa sống động, nối liền những thế giới tưởng chừng cách biệt. Dấu chân của những người lái ngựa và thương nhân cũng là dấu chân mang theo cả một dòng chảy văn minh.  Theo bước chân họ, các nhà sư, nghệ nhân, học giả vượt núi băng đèo, trở thành những sứ giả “kiến tạo” diện mạo văn hóa đa sắc cho vùng đất này.

Dòng chảy tôn giáo là một trong những dấu ấn rõ nét nhất. Phật giáo Tây Tạng đã theo chân các Lạt ma và tín đồ du hành vào nội địa, mang theo những giáo lý thâm sâu, hệ thống nghi lễ phức tạp và lối kiến trúc chùa tháp uy nghi. Ngược lại, từ vùng đất trung nguyên, các kỹ thuật xây dựng, chạm khắc tinh xảo của người Hán đã được truyền lên cao nguyên, góp phần hoàn thiện và tô điểm cho các công trình tôn giáo. Những bức bích họa sống động trong các tu viện Tây Tạng, đôi khi, lại ẩn chứa nét bút của các họa sĩ từ phương Đông.

tra-ma-co-dao

Sự giao thoa này không dừng lại ở Hán – Tạng. Con đường này còn là cầu nối giữa các cộng đồng Di (Người Di ở Tứ Xuyên, Vân Nam), Nạp Tây và nhiều tộc người khác. Những câu chuyện sử thi, điệu múa dân gian, kỹ thuật dệt vải thổ cẩm độc đáo và cả những tín ngưỡng bản địa đã được trao đổi, hòa trộn, tạo nên một mảnh ghép văn hóa vô cùng phong phú. Có thể thấy, bóng dáng của văn hóa Bạch, Nạp Tây in đậm trong các hoa văn trên đồ đồng, hay âm hưởng của người Di vang vọng trong những khúc hát dân ca dọc đường.

Như vậy, Trà Mã Cổ đạo thực sự là một “Con đường Tơ lụa” phương Nam, không chỉ kết nối hàng hóa mà còn dệt nên một tấm thảm văn hóa đa sắc. Sự giao lưu, thẩm thấu lẫn nhau giữa các nền văn hóa Hán, Tạng, Di, Nạp Tây… đã tạo nên một bản sắc chung vừa thống nhất vừa đa dạng, một di sản phi vật thể quý giá mà đến ngày nay, chúng ta vẫn có thể cảm nhận được trong từng nếp sống, từng ngôi chùa, và từng tách trà thơm trên mảnh đất này.

3. Giá trị Sức khỏe (Lý do cốt lõi của việc buôn bán)

Tại sao người Tạng lại “sống chết” cần trà? Chế độ ăn của họ trên cao nguyên chủ yếu là thịt (bò, cừu) và bơ sữa (bơ trâu yak). Họ gần như không có rau xanh.

Có một câu ngạn ngữ nổi tiếng của người Tạng, được ghi lại từ thời nhà Đường, nói rằng: “Thà ba ngày không có lương thực, chứ không thể một ngày thiếu trà” (宁可三日无粮,不可一日无茶).

  • Bổ sung Vitamin: Trà, đặc biệt là loại trà già (Bản Trà) mà họ dùng, cung cấp các vitamin thiết yếu (như Vitamin C) mà chế độ ăn của họ thiếu hụt.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Các nghiên cứu khoa học (như của Giáo sư Ngô Giác Lâm – ZJU) đều công nhận khả năng của trà trong việc hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Các alkaloid và polyphenol trong trà giúp “giải ngấy”, hỗ trợ chuyển hóa lipid, giúp họ cân bằng cơ thể.

tra-ma-co-dao

Trà không phải là một thức uống giải trí, nó là một nhu yếu phẩm sinh tồn.

Và cũng chính trên những ngọn núi cao này, nơi cây trà cổ thụ var. assamica ngự trị, thiên nhiên còn ban tặng một báu vật khác. Đó là Hoa Trà Shan Tuyết, một tinh túy khác biệt hoàn toàn với lá trà.

Mời quý bạn đọc rõ hơn tại đây: [Hoa Trà Shan Tuyết: Báu vật “an thần” của núi rừng Tây Bắc]

Kết luận

Trà Mã Cổ Đạo ngày nay không còn những đoàn ngựa thồ hiểm nguy, không còn những “Bối Phu” oằn mình trên vách núi. Nhưng di sản và tinh thần kiên cường của nó vẫn còn “sống” và “thở” trong từng bánh Trà Phổ Nhĩ mà chúng ta thưởng thức.

Tại ILOTA, chúng tôi tin rằng hiểu về Trà Mã Cổ Đạo là hiểu về linh hồn của Phổ Nhĩ. Nó dạy chúng tôi trân trọng giá trị của thời gian, của sự kiên nhẫn, và của sự chuyển hóa kỳ diệu mà thiên nhiên và con người cùng nhau tạo tác. Khi bạn cầm trên tay một bánh trà, hãy nhớ rằng bạn đang cầm cả một dòng chảy lịch sử.

Để thật sự hiểu Phổ Nhĩ là gì, hãy bắt đầu từ “phiên bản nguyên bản” và cảm nhận trọn vẹn hương vị “sống” của thời gian – trong từng tầng vị thanh, ngọt, sâu dần theo năm tháng cùng [Trà Phổ Nhĩ sống ILOTA]

 

Xưởng rang “may đo” ILOTA Coffee & Tea

Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)

Website: ilota.vn

Facebook: ILOTA Coffee and Tea