Cộng đồng trà, Kiến thức, Trà

Sencha và Trà Xanh: Cùng một “Mẹ”, tại sao lại là hai thế giới hương vị trái ngược?

sencha-va-tra-xanh

Sencha và trà xanh có phải là một? Vì sao cùng là trà xanh nhưng Sencha lại xanh ngọc, vị umami, còn trà xanh truyền thống lại thơm lửa, chát sâu? Câu trả lời nằm ở đâu?

Có bao giờ bạn đứng tần ngần trước quầy kệ của một siêu thị thực phẩm cao cấp, cầm trên tay một gói Sencha Nhật Bản rồi lại nhìn sang gói Trà xanh (Green Tea) truyền thống và tự hỏi: “Tại sao lại có sự phân biệt này? Chẳng phải về bản chất, chúng đều là trà xanh hay sao?”

Nếu bạn từng có thoáng băn khoăn đó, thì thú thật với tư cách là một người gắn bó lâu năm với nghề làm trà, tôi hoàn toàn đồng cảm với bạn. Trong thế giới mênh mông của Camellia sinensis, ranh giới giữa những cái tên thương mại và định danh khoa học thường rất dễ khiến chúng ta “lạc lối”.

Hãy thử nhắm mắt và tưởng tượng: Một bên là chén trà xanh Việt Nam hay Trung Hoa mà ông cha ta vẫn thưởng thức hàng ngày – mang màu nước vàng óng ả, hương cốm non quyện mùi lửa, vị chát đượm đầu lưỡi rồi chuyển thành hậu ngọt sâu lắng. Một bên là Sencha của xứ sở Phù Tang – với màu nước xanh ngọc bích (emerald) đặc trưng, hương thơm thanh tao ngậy mùi cỏ biển (seaweed/umami) và vị ngọt dịu dàng, tươi mới.

Vậy thực chất, điều gì đã tạo nên hai thế giới hương vị khác biệt đến vậy từ cùng một loại lá cây? Liệu Sencha và Trà xanh thông thường là hai giống thực vật khác nhau, hay đây là câu chuyện của những triết lý “diệt men” (Kill-Green) hoàn toàn trái ngược giữa các nền văn hóa trà phương Đông?

sencha-va-tra-xanh

Sencha và Trà Xanh: Mối quan hệ giữa “Tổng thể” và “Cá thể”

Để giải mã sự khác biệt giữa Sencha và Trà xanh, trước hết chúng ta cần xác lập lại tư duy phân loại. Hãy hình dung “Trà Xanh” là một đại gia đình lớn (nhóm trù phú nhất trong thế giới trà), và “Sencha” là người con ưu tú, nổi bật nhất đại diện cho nhánh gia đình tại Nhật Bản.

Trà Xanh (Green Tea) – Định nghĩa bao trùm

Về mặt thực vật học và hóa học thực phẩm, Trà xanh là tên gọi chung cho các loại trà được chế biến từ lá cây Camellia sinensis mà không trải qua quá trình oxy hóa (thường bị gọi nhầm là lên men).

Quy tắc cốt lõi để tạo ra trà xanh là quy trình “Diệt men” (Kill-Green / Sát thanh). Ngay sau khi hái, lá trà tươi phải được xử lý nhiệt ngay lập tức. Mục đích là để vô hiệu hóa enzyme Polyphenol Oxidase (PPO). Khi enzyme này ngừng hoạt động, các hợp chất Polyphenol trong trà không bị oxy hóa thành Theaflavin (màu đỏ của hồng trà), giúp lá trà giữ lại màu xanh lục của diệp lục (Chlorophyll) và vị chát tự nhiên của Catechin.

Tùy thuộc vào cách thức “Diệt men”, thế giới Trà xanh chia thành hai trường phái lớn:

  • Sao chảo (Pan-fired/Panning): Lá trà được áp vào bề mặt kim loại nóng (chảo gang, tôn quay). Phương pháp này phổ biến ở Trung Quốc (Long Tỉnh) và Việt Nam (Tân Cương Thái Nguyên), tạo ra hương thơm nồng nàn (nutty/toasty).

  • Hấp hơi nước (Steamed): Lá trà được làm chín bằng hơi nước nóng. Đây là phương pháp chủ đạo của Nhật Bản (Sencha, Gyokuro, Matcha), giúp giữ lại vị tươi (vegetal) và màu xanh diệp lục rực rỡ.

sencha-va-tra-xanh

Sencha (Tiễn Trà) – Quốc hồn của trà đạo Nhật Bản

Sencha (Hán Việt: Tiễn Trà – 煎茶) là loại trà xanh phổ biến nhất tại Nhật Bản, chiếm khoảng 80% sản lượng trà của quốc gia này.

Nếu như Gyokuro (Ngọc Sương Trà) hay Matcha được trồng trong bóng râm (phương pháp Oishita-en – che phủ), thì Sencha được sinh trưởng dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp (phương pháp Roji – lộ thiên). Chính ánh nắng mặt trời giúp cây trà quang hợp mạnh mẽ, tạo ra hàm lượng Catechin cao, mang lại vị chát nhẹ đặc trưng (astringency) cân bằng với vị ngọt hậu.

Góc nhìn khoa học: Umami không chỉ sinh ra từ “Hơi nước”

Dưới góc độ nông học, hương vị khác biệt của Sencha không chỉ nằm ở nhà máy chế biến mà bắt đầu ngay từ ngoài cánh đồng. Bên cạnh phương pháp hấp, có hai yếu tố cốt lõi tạo nên vị ngon ngọt (Umami) trứ danh của trà Nhật:

  • Giống trà (Cultivar): Hầu hết Sencha trên thị trường được làm từ giống Yabukita (chiếm ~75% diện tích trồng trà tại Nhật). Giống này có đặc tính tự nhiên là hương thơm mạnh và khả năng giữ vị ngọt Amino acid tốt. Trong khi đó, trà xanh Việt Nam thường dùng giống Shan Tuyết hoặc Trung Du, thiên về nội chất mạnh mẽ và vị chát đậm đà (Body dày).
  • Chế độ dinh dưỡng: Người Nhật áp dụng kỹ thuật bón phân giàu Nitơ rất kỹ lưỡng. Nitơ là nguyên liệu để cây trà tổng hợp Theanine (acid amin tạo vị ngọt). Do đó, ngay cả khi không được che râm kỹ như Gyokuro, lá trà Sencha nguyên liệu vốn dĩ đã tích lũy hàm lượng “ngọt thịt” cao hơn so với các vùng trà canh tác quảng canh.

Điểm “tử huyệt” tạo nên sự khác biệt của Sencha so với trà xanh thông thường chính là kỹ thuật Diệt men bằng hơi nước (Steaming). Thay vì sao trên chảo nóng, lá trà Sencha sau khi thu hoạch sẽ đi qua buồng hấp hơi nước trong thời gian cực ngắn. Tùy vào thời gian hấp, Sencha lại được chia nhỏ thành:

  • Asamushi (Hấp nhẹ – 20s đến 30s): Cho nước trà trong, màu vàng xanh, hương thanh thoát.

  • Fukamushi (Hấp sâu – 45s đến 60s+): Hơi nước làm vỡ cấu trúc tế bào lá nhiều hơn, khiến nước trà có màu xanh đậm đục (cloudy), vị đậm đà và bớt chát hơn.

Góc nhìn chuyên gia: Phép so sánh từ “Gian bếp”

Để hình dung sự khác biệt về hương vị giữa Trà xanh Việt Nam và Sencha Nhật Bản một cách trực quan nhất, bạn hãy tưởng tượng đến hai phương pháp chế biến rau xanh trong ẩm thực:

  • Trà xanh Việt Nam (Sao chảo) giống như món “Rau muống xào tỏi”: Chúng ta dùng nhiệt khô và lửa lớn. Quá trình này tạo ra phản ứng Maillard, giúp lá trà có hương thơm nồng nàn, dậy mùi lửa (hương cốm, hương cháy nhẹ), nước trà thường trong và có màu vàng mật ong hoặc vàng xanh.

Để hiểu rõ hơn về quá trình Maillard trong trà, hãy đọc tại: [Rang trà (Hồng Bối): Phản ứng Maillard và Caramel hóa trong trà]

  • Sencha Nhật Bản (Hấp hơi) giống như món “Rau cải hấp/luộc”: Chúng ta dùng hơi nước nóng để làm chín thực phẩm. Cách này giữ lại trọn vẹn màu xanh ngọc bích tươi tắn nhất của rau, vị ngọt nguyên bản (umami) và mùi hương hơi ngai ngái của cỏ tươi hoặc rong biển, hoàn toàn không có mùi lửa.

Nếu Sencha Nhật Bản gói trọn vị ngọt umami tinh tế, thì Trà xanh Việt Nam lại mang đậm nét “Rau muống xào tỏi” gần gũi. Khám phá bí quyết tạo nên sắc xanh tươi và hương vị đặc trưng qua quy trình hấp trà đầy nghệ thuật tại: [Quy trình hấp trà xanh (Steaming): Bí mật khiến trà Nhật luôn có màu xanh Ngọc Bích]

Phân biệt Sencha và Trà xanh (Truyền thống): Cuộc đối đầu giữa hơi nước và lửa

Tiêu chíSencha (Nhật Bản)Trà Xanh Truyền Thống (Việt Nam/Trung Quốc)
Phương pháp diệt menHấp hơi nước (Steaming/Zheng-qing): Dùng hơi nước nóng 100°C thổi qua lá trà.Sao chảo (Pan-firing/Chao-qing): Đảo lá trà trong chảo/thùng quay ở nhiệt độ cao (200-300°C).
Hình dáng lá tràDạng kim dẹt, thẳng, mảnh như những chiếc kim màu xanh thẫm.Thường xoăn tít, hình móc câu (trà Thái Nguyên) hoặc dẹt phẳng (trà Long Tỉnh).
Màu sắc nước tràXanh ngọc lục bảo đậm, có độ đục nhẹ (do vụn lá vỡ ra khi hấp).Vàng xanh, vàng mật ong, nước thường trong vắt.
Hương (Aroma)Hương cỏ tươi, hương rong biển (seaweed), hương rau hấp. Ít hương khói/lửa.Hương cốm, hương hạt dẻ, hương đậu xanh, có thoang thoảng mùi lửa (hương hỏa khí).
Vị (Taste)Nhiều Umami (vị ngọt đạm), chát rất nhẹ, hậu ngọt thanh.Vị chát đậm đà (do tannin chuyển hóa khác), hậu ngọt sâu (cam thảo), cảm giác mạnh mẽ.
Thành phần hóa họcGiữ lại nhiều Vitamin C và Axit Amin (Theanine) hơn do nhiệt độ thấp hơn.Catechin bị oxy hóa nhẹ bởi nhiệt độ cao, tạo ra hương thơm phức tạp hơn nhưng ít Vitamin C hơn.

Phân tích sâu về sự khác biệt quy trình

Theo Giáo sư Trần Tông Mạo (Chen Zongmao) từ Viện Hàn lâm Khoa học Kỹ thuật Trung Quốc, quá trình hấp của Sencha làm cho lá trà mềm nhũn, phá vỡ cấu trúc tế bào biểu bì nhanh chóng. Điều này khiến cho khi pha, Sencha chiết xuất chất rất nhanh (chỉ cần 1 phút là đủ), và nước trà thường có cặn lơ lửng.

Ngược lại, trà xanh sao chảo của Việt Nam có bề mặt lá được “se” lại bởi nhiệt, tạo lớp bảo vệ. Do đó, trà Việt cần nước nóng hơn và thời gian hãm lâu hơn để “đánh thức” hương vị.

Tại sao Sencha lại có mùi “ngai ngái” tựa rong biển?

Nhiều người thưởng trà lần đầu tiếp xúc với Sencha thường có chút “sốc văn hóa” và thốt lên: “Tại sao trà này lại có mùi hơi tanh, giống như rong biển hay đồ hải sản vậy?”.

Đừng lo lắng, đây không phải dấu hiệu của trà hỏng hay bị ẩm mốc. Ngược lại, mùi hương này (trong thuật ngữ nếm thử chuyên nghiệp gọi là “Marine notes” – Hương biển cả) chính là bảo chứng cho một loại Sencha thượng hạng được chế biến đúng chuẩn Nhật Bản.

Sự hiện diện của Dimethyl Sulfide (DMS)

Truy tìm nguồn gốc mùi “biển cả”: Vai trò của S-methylmethionine

Tại sao trà hấp lại có mùi rong biển (nori) hoặc ngô luộc, còn trà sao lại không? Câu trả lời nằm ở một hợp chất có tên là S-methylmethionine (thường gọi là Vitamin U), vốn có sẵn trong lá trà tươi.

  • Trong quy trình Hấp (Sencha): Nhiệt độ của hơi nước vừa đủ để phá vỡ màng tế bào nhưng không quá cao để tiêu hủy các hợp chất dễ bay hơi. Điều kiện này lý tưởng để S-methylmethionine phân hủy thành Dimethyl Sulfide (DMS) – chính là “thủ phạm” tạo ra mùi hương đặc trưng giống mùi biển hoặc rau luộc chín tới.

  • Trong quy trình Sao chảo (Trà xanh Việt): Nhiệt độ chảo sao thường rất cao (có thể lên tới 200°C – 300°C). Nhiệt lượng này làm bay hơi hầu hết DMS, thay vào đó kích thích hình thành các hợp chất Pyrazines và Pyrroles. Đây là nhóm chất tạo nên hương cốm, hương hạt dẻ nướng (nutty) và mùi lửa quyến rũ mà chúng ta yêu thích ở trà Tân Cương.

sencha-va-tra-xanh

Hệ quả là: Hợp chất DMS được bảo toàn gần như nguyên vẹn. Chính nồng độ cao của DMS, kết hợp với các dẫn xuất của axit béo không bão hòa trong lá trà tươi, đã tạo nên mùi hương đặc trưng của đại dương (seaweed/nori) mà chúng ta cảm nhận được.

Theanine và Bí mật của vị Umami

Nếu hương thơm đến từ DMS, thì vị ngon (Taste) của Sencha lại được quyết định bởi Amino Acids, đặc biệt là L-Theanine.

Để hiểu hơn về L-Theanine là gì, hãy đọc tại: [L-Theanine trong trà: Bí mật khoa học tạo ra vị Umami và sự “tỉnh táo thư thái”]

Mặc dù Sencha được trồng dưới ánh nắng mặt trời (nơi tia UV thường chuyển hóa Theanine thành Catechin gây chát), nhưng quy trình hấp lại đóng vai trò “người bảo vệ” tuyệt vời:

  • Cấu trúc hương vị: Nhờ không bị tác động bởi nhiệt khô gay gắt, Sencha giữ lại được cấu trúc protein thực vật tự nhiên tốt hơn. Khi pha, các axit amin này tan vào nước, tạo nên Umami (Vị ngon thứ 5).

  • Cảm quan vòm miệng (Mouthfeel): Umami trong Sencha không phải là vị ngọt đường (sweetness), mà là cảm giác “ngọt thịt”, ngậy (savory), có độ “dày” và mượt mà lan tỏa trong khoang miệng, gợi nhớ đến nước dùng Dashi hay canh tảo bẹ.

sencha-va-tra-xanh

Hiệu ứng cộng hưởng: Sự tỉnh táo êm dịu

Một góc nhìn thú vị khác từ khoa học thần kinh về tác dụng của Sencha:

Nếu bạn cần tỉnh táo để làm việc nhưng e ngại cảm giác “say trà”, tim đập nhanh hay vị đắng gắt của các loại trà xanh hàm lượng caffeine quá cao, Sencha là giải pháp cân bằng hoàn hảo.

  • Caffeine giúp não bộ tỉnh táo.

  • L-Theanine có khả năng vượt qua hàng rào máu não, kích thích sóng Alpha tạo cảm giác thư giãn, bình tĩnh.

Sự kết hợp này tạo ra trạng thái “Alert Relaxation” (Thư giãn trong tỉnh táo) – giúp bạn tập trung cao độ nhưng tâm trí vẫn nhẹ nhàng, không bị căng thẳng như khi uống cà phê đậm đặc. Đây chính là lý do Sencha được giới văn phòng tại Nhật Bản ưa chuộng thay vì cà phê.

sencha-va-tra-xanh

Lợi ích sức khỏe: “Kẻ tám lạng, người nửa cân”

Cả Sencha và Trà xanh sao chảo (Pan-fried Green Tea) đều xứng danh là “siêu thực phẩm” (superfoods) nhờ nguồn gốc từ cây Camellia sinensis. Tuy nhiên, chính sự chênh lệch nhiệt độ trong quy trình chế biến đã rẽ hướng chúng thành những “chuyên gia” chăm sóc sức khỏe ở các lĩnh vực khác nhau.

Sencha – “Kho báu” của Vitamin C và Diệp lục (Chlorophyll)

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thức uống để làm đẹp da và thanh lọc cơ thể (detox), Sencha là ứng cử viên số một.

Bảo toàn Vitamin C tối đa: Vitamin C (Ascorbic Acid) là một dưỡng chất cực kỳ nhạy cảm với nhiệt độ cao.

  • Trong quy trình sao chảo, nhiệt độ mặt chảo có thể lên tới 250°C – 300°C, khiến một lượng lớn Vitamin C bị phân hủy.
  • Ngược lại, quy trình hấp của Sencha chỉ sử dụng hơi nước (~100°C) trong thời gian ngắn (vài chục giây). Nhờ đó, Sencha giữ lại được lượng Vitamin C cao đáng kinh ngạc – theo một số nghiên cứu thực phẩm, hàm lượng này có thể cao gấp 2-3 lần so với trà xanh sao chảo cùng phẩm cấp. Đây là yếu tố then chốt hỗ trợ sản sinh Collagen, giúp da sáng khỏe và tăng cường hệ miễn dịch.

Sức mạnh của Diệp lục (Chlorophyll): Quy trình hấp giúp khóa chặt màu xanh lục trong lá trà, ngăn chặn sự chuyển hóa của Chlorophyll thành Pheophytin (chất màu nâu xỉn). Hàm lượng Chlorophyll cao trong Sencha không chỉ tạo ra màu nước xanh ngọc bích đẹp mắt mà còn hoạt động như một chất khử độc tự nhiên, hỗ trợ cơ thể đào thải kim loại nặng và các độc tố tích tụ.

sencha-va-tra-xanh

Trà xanh sao chảo – “Liệu pháp” Hương thơm (Aromatherapy) và Tính nhiệt

Nếu Sencha thiên về dinh dưỡng “tươi”, thì Trà xanh sao chảo (đặc trưng trà Việt/Trung) lại mạnh về tác động lên hệ thần kinh và cân bằng năng lượng cơ thể.

Kích thích não bộ qua khứu giác: Quá trình sao khô tạo ra phản ứng Maillard, sản sinh hàng loạt các hợp chất hương thơm nhóm Pyrazines và Furans (mùi hạt dẻ nướng, mùi cốm, mùi đậu).

  • Khi bạn nâng chén trà nóng, các phân tử hương này tác động trực tiếp lên khứu giác, gửi tín hiệu đến hệ limbic của não bộ. Điều này tạo ra phản xạ thư giãn thần kinh tức thì, xua tan căng thẳng và đánh thức sự tỉnh táo còn nhanh hơn cả khi caffeine ngấm vào máu. Đây chính là “liệu pháp hương thơm” tự nhiên mà trà hấp khó có được (do mùi trà hấp thường nhẹ và thiên về cỏ cây).

Góc nhìn Đông Y – Sự cân bằng Âm Dương:

  • Về bản chất, trà xanh có tính Hàn (Lạnh/Âm). Sencha do được chế biến bằng hơi nước nên giữ gần như nguyên vẹn tính Hàn này, đôi khi có thể gây lạnh bụng cho người có hệ tiêu hóa yếu nếu uống lúc đói.
  • Ngược lại, Trà xanh sao chảo đã được tôi luyện qua “Lửa” (Nhiệt độ cao/Dương). Quá trình tiếp xúc với lửa làm giảm bớt tính Hàn, gia tăng tính Dương (tính ấm). Do đó, trà sao chảo thường “lành” hơn với dạ dày, giúp làm ấm cơ thể vào mùa đông và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn sau những bữa ăn nhiều đạm.

sencha-va-tra-xanh

Tóm lại: Nên chọn loại nào?

  • Chọn Sencha khi: Bạn muốn bổ sung Vitamin, detox cơ thể, thích vị tươi mát, ngọt dịu (Umami) và muốn một sự tỉnh táo êm ái (nhiều Theanine).

  • Chọn Trà xanh sao chảo khi: Bạn cần hương thơm nồng nàn để xốc lại tinh thần, muốn làm ấm cơ thể trong những ngày lạnh, hoặc bạn có “bụng yếu” và cần một loại trà đầm ấm, thân thuộc.

Pha chế theo sự thấu hiểu: Khi kỹ thuật gặp gỡ triết lý

Tại ILOTA, chúng tôi tin rằng một tách trà ngon không đến từ sự ngẫu nhiên. Nó là kết quả của sự thấu hiểu sâu sắc mối liên kết giữa quá trình chế biến (nguyên nhân) và kỹ thuật pha chế (kết quả). Chúng tôi gọi đây là phương pháp “Pha trà bằng kiến thức” (Knowledge-based Brewing).

Pha Sencha: Nghệ thuật của sự Nâng niu và Tĩnh tại

Sencha được diệt men bằng hơi nước (steaming). Quá trình này giữ lại tối đa diệp lục (Chlorophyll) và Amino Acid (Theanine), nhưng cũng khiến cấu trúc tế bào lá trở nên cực kỳ mong manh và dễ vỡ.

Kỹ thuật pha chế (The Technique):

  • Nhiệt độ “Hạ hỏa” (70°C – 80°C): Đây là điểm mấu chốt. Ở nhiệt độ này, các Amino Acid (vị ngọt Umami) tan ra dễ dàng, trong khi Tannin và Catechin (vị chát đắng) bị kìm hãm. Nếu dùng nước sôi già, bạn sẽ làm “chín nẫu” lá trà vốn đã mềm, phá hủy Vitamin C và tạo ra vị đắng gắt khó chịu.
  • Thời gian “Chớp nhoáng” (45s – 60s): Do cấu trúc tế bào đã mở sẵn nhờ hơi nước, chất trà được giải phóng tức thì khi gặp nước. Ngâm quá lâu sẽ khiến nước trà bị đục và nồng.
  • Thao tác “Tĩnh”: Tuyệt đối hạn chế lắc ấm hay khuấy đảo. Hãy rót nước nhẹ nhàng vào thành ấm, để dòng nước tự len lỏi và thẩm thấu vào lá trà một cách tự nhiên nhất.

Triết lý thưởng thức (The Philosophy):

  • Uống Sencha là uống sự Tĩnh tại. Hương vị của nó là cỏ non, là rong biển, là sự thanh tao mát lành. Bạn cần uống chậm để cảm nhận vị ngọt Umami trôi nhẹ qua cuống họng, như một liệu pháp xoa dịu tâm trí, đưa cơ thể về trạng thái thư giãn hoàn toàn.

sencha-va-tra-xanh

Pha Trà Xanh Sao (Sao Suốt/Shan Tuyết): Đánh thức Bản lĩnh và Hương thơm

Trà xanh sao chảo (Pan-fired) trải qua quá trình tác động nhiệt trực tiếp vào bề mặt lá. Điều này tạo ra phản ứng Maillard (tương tự như rang cà phê), giúp lá trà đanh lại, bề mặt chai cứng và “khóa” chặt hương thơm cũng như nội chất vào sâu bên trong.

Kỹ thuật pha chế (The Technique):

  • Nhiệt độ “Khai mở” (85°C – 95°C):

Trà tôm nõn: 85°C – 90°C để giữ độ tươi.

Trà cổ thụ/Lá già: Cần đến 95°C. Chỉ có nhiệt độ cao mới đủ sức phá vỡ lớp biểu bì chai cứng do sao chảo, ép các phân tử hương thơm (Aroma compounds) bay hơi mạnh mẽ.

  • Thời gian “Thấm đượm” (2 – 3 phút): Nước cần thời gian để len lỏi qua lớp vỏ khô cứng để đánh thức các tầng hương vị bên trong.
  • Thao tác “Động”: Khuyên dùng kỹ thuật rót cao tay (high pour) để tạo dòng chảy xoáy mạnh. Sự va đập của nước giúp kích thích hương cốm, hương khói bếp bốc lên ngào ngạt.

Triết lý thưởng thức (The Philosophy):

  • Uống Trà xanh sao là thưởng thức sự mạnh mẽ. Đó là hành trình của vị giác: khởi đầu bằng vị chát nhẹ (Tiền chát) kích thích sự tỉnh táo, kết thúc bằng vị ngọt sâu lắng đọng lại rất lâu (Hậu ngọt). Nó tượng trưng cho triết lý “khổ tận cam lai” – trải qua khó khăn mới thấy được thành quả ngọt ngào.

Lưu ý quan trọng từ chuyên gia: Đừng để nguồn nước “giết chết” hương vị

Một yếu tố thường bị bỏ quên khi so sánh hai loại trà này là Độ cứng của nước (Water Hardness).

  • Với Sencha: Trà Nhật được tối ưu hóa cho nguồn nước mềm tại Nhật Bản. Nếu bạn dùng nước máy hoặc nước khoáng có hàm lượng khoáng cao (nhiều Canxi, Magie), các khoáng chất này sẽ liên kết với chất trà, làm mất đi vị ngọt Umami tinh tế và khiến nước trà bị đục màu, chát gắt.

Lời khuyên: Hãy dùng nước lọc RO hoặc nước suối đóng chai có chỉ số TDS thấp (< 50ppm) để pha Sencha.

  • Với Trà xanh sao chảo: Cấu trúc hương vị mạnh mẽ của trà sao chảo (như Shan Tuyết) “dễ tính” hơn. Thậm chí, một chút khoáng chất trong nước suối tự nhiên có thể làm tôn lên vị ngọt hậu và cảm giác dày miệng (mouthfeel) của trà cổ thụ.

Góc nhìn thực tế: Cuộc đua với thời gian (Lưu ý về bảo quản)

Một sự thật thú vị nhưng cũng đầy “đau thương” mà người chơi trà cần biết:

Sencha là một nàng công chúa đỏng đảnh về mặt thời gian. Do đặc thù của quá trình hấp hơi nước (Steaming) và cấu trúc lá trà bị phá vỡ nhiều (đặc biệt là loại Fukamushi – hấp sâu), diện tích tiếp xúc của Sencha với không khí lớn hơn rất nhiều so với trà sao chảo. Điều này dẫn đến hai hệ quả:

  • Tốc độ oxy hóa cực nhanh: Nếu một gói trà Thái Nguyên (sao chảo) sau khi cắt bao bì có thể giữ hương vị tốt trong 1-2 tháng ở nhiệt độ phòng, thì Sencha sẽ bắt đầu mất đi màu xanh ngọc bích và hương tươi (freshness) chỉ sau 2-3 tuần tiếp xúc với không khí.
  • Độ nhạy cảm với độ ẩm: Sencha hút ẩm cực mạnh.
  • Lời khuyên cho bạn: Với Sencha: Mua gói nhỏ (50g – 100g) để uống hết nhanh. Sau khi mở, tốt nhất nên kẹp chặt miệng túi zip, bỏ vào hộp kín khí và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (tránh ám mùi thực phẩm khác).

Với Trà xanh sao chảo

  • Nhờ lớp biểu bì chai cứng do nhiệt, chúng bền bỉ hơn.
  • Bạn hoàn toàn có thể để ở nhiệt độ phòng, nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp là đủ.

Xu hướng hiện đại: Cold Brew (Ủ Lạnh) – Sân chơi của ai?

Nếu pha nóng (Hot Brew) là cuộc đối đầu cân sức, thì ủ lạnh (Cold Brew) lại là sân chơi mà Sencha chiếm ưu thế tuyệt đối.

  • Lý do khoa học: Trong môi trường nước lạnh, Tannin và Caffeine (chất gây chát đắng) rất khó tan, nhưng Theanine (vị ngọt) và Vitamin C lại tan rất tốt.
  • Trải nghiệm: Sencha ủ lạnh cho ra thứ nước “siêu thực”: ngọt như nước luộc ngô nếp non, xanh ngắt và hoàn toàn không đắng. Trong khi đó, trà sao chảo khi ủ lạnh thường cho hương cốm nhẹ nhàng nhưng màu nước nhạt hơn và vị ngọt không “bùng nổ” bằng.
  • Thử nghiệm nhanh: Cho 10g Sencha vào 1 lít nước suối nguội, để trong tủ lạnh 4-6 tiếng. Bạn sẽ có một thức uống giải khát mùa hè đẳng cấp mà không cần thêm đường.

Kết luận

Cuối cùng, câu hỏi “Sencha và Trà xanh truyền thống khác nhau như thế nào?” không được đặt ra để phân định cao thấp. Đó là câu hỏi để chúng ta trân trọng sự đa dạng kỳ diệu của thế giới trà. Cùng một lá trà xanh, nhưng dưới hai triết lý chế biến khác biệt, lại kể hai câu chuyện hoàn toàn trái ngược:

  • Trà xanh sao chảo (Pan-fired): Là bản giao hưởng của Lửa. Nó mang trong mình sự mộc mạc, mạnh mẽ của núi rừng Tây Bắc hay những vùng trà cổ thụ trứ danh. Vị chát đượm đà và hương thơm nồng nàn (nutty/toasty) là minh chứng cho sức sống mãnh liệt, được tôi luyện qua nhiệt độ cao để đánh thức sự tỉnh táo của người thưởng thức.

  • Sencha (Steamed): Là kiệt tác của Nước. Nó gói ghém sự tinh tế, tươi mới của mùa xuân và triết lý duy mỹ (Wabi-sabi) của người Nhật. Vị ngọt Umami thanh tao và sắc nước xanh ngọc bích là kết quả của sự nâng niu, gìn giữ trọn vẹn những gì tự nhiên nhất của lá trà.

Hiểu rõ sự khác biệt này, bạn không chỉ chọn đúng loại trà cho gu thưởng thức của mình, mà còn biết cách “đối xử” với từng lá trà đúng mực. Khi bạn pha trà bằng sự thấu hiểu, lá trà sẽ đáp lại bạn bằng hương vị rực rỡ nhất.

Bạn muốn trải nghiệm thực tế sự khác biệt này? [Liên hệ ngay cho ILOTA], chúng tôi có sẵn cả hai dòng trà này để bạn so sánh.

 

ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà 

Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)

Website: ilota.vn

Facebook: ILOTA Coffee and Tea

author-avatar

Về Thái Vân

Thái Vân là Chuyên gia R&D và Kiểm soát chất lượng (QC) tại ILOTA Coffee & Tea - Nhà rang may đo. Với hơn 5 năm kinh nghiệm thực chiến, Thái Vân chuyên sâu nghiên cứu về Cà phê đặc sản (Special Coffee) và Trà Shan Tuyết cổ thụ. Cô trực tiếp tham gia quy trình thử nếm (Cupping) và phát triển các hồ sơ rang (Roasting Profiles) độc bản cho đối tác F&B. Những kiến thức cô chia sẻ đều được đúc kết từ quá trình vận hành thực tế tại Công ty Cổ phần Thương mại Quốc tế Thái Anh.