Khi bắt đầu nghiêm túc hơn với trà, ai cũng sớm nhận ra một sự thật khó chấp nhận: chọn đúng nước pha trà quan trọng không kém chọn đúng lá trà. Bạn có thể đầu tư vào một loại trà thượng hạng, nhưng chỉ cần dùng sai nước pha trà, toàn bộ hương vị tinh tế sẽ bị “giết chết”. Và đây chính là lý do khiến nhiều người hoang mang: tại sao nước khoáng – vốn được xem là tốt cho sức khỏe – lại làm trà trở nên đục màu, đắng gắt và mất hương? Hiểu đúng về thành phần của nước sẽ giúp bạn mở khóa trọn vẹn hương vị mà trà cao cấp vốn xứng đáng có.
Trong thế giới của những người thưởng trà, có một “bi kịch” thường xuyên xảy ra: Bạn chi một số tiền lớn để sở hữu những loại trà danh tiếng như Long Tỉnh trước mưa (Pre-Qingming Longjing), Bạch Hào Ngân Châm hay những bánh Phổ Nhĩ (Pu-erh) lâu năm. Nhưng khi mang về nhà và pha chế, hương vị nhận lại chỉ là sự nhạt nhẽo, màu nước xỉn đục và thiếu đi sự “nhảy múa” của hương hoa.
Bạn đổ lỗi cho kỹ thuật (Tam pha)? Hay cho chất lượng ấm đất nung (Tứ ấm)? Người xưa đã dạy “Nhất nước, nhì trà”, nhưng rất có thể bạn lại đang bỏ qua chính cái “Nhất” ấy – yếu tố chiếm tới 99% trọng lượng của chén trà.
Sai lầm phổ biến nhất của người mới chơi trà là quan niệm: “Nước khoáng đóng chai đắt tiền, tốt cho sức khỏe thì chắc chắn sẽ tốt để pha trà”. Dưới góc độ của Hóa học Phân tích, đây là một quan niệm sai lầm nghiêm trọng. Nước khoáng, với hàm lượng khoáng chất cao, chính là “sát thủ” thầm lặng bóp nghẹt hương vị tinh tế của trà.
Bài viết này sẽ mổ xẻ tường tận quá trình pha trà dưới kính hiển vi hóa học, phân tích các chỉ số TDS pha trà, tác động của nước cứng và độ pH để chứng minh tại sao nước tinh khiết (Lọc RO) mới là “tấm toan trắng” hoàn hảo cho bức tranh hương vị.
Nghịch lý thời hiện đại: Vì sao những “nguồn nước vàng” ngày xưa không còn an toàn?
Chúng ta thường nghe câu “Nhất nước, nhì trà” và mặc định rằng cứ nước tự nhiên, nước nguồn cội là tốt nhất. Tuy nhiên, nhiều người uống trà hiện nay vẫn chọn nước pha trà theo cảm tính và hoài niệm mà bỏ qua một thực tế phũ phàng: Môi trường sống đã thay đổi, và những nguồn nước “huyền thoại” ngày xưa nay đều tiềm ẩn mối nguy sức khỏe.
Dưới đây là 4 sai lầm tai hại về nguồn nước pha trà mà chúng ta cần nhìn nhận lại:
1. Nước suối: “Canh bạc” về chỉ số TDS và Vi sinh: Nhiều người tin vào quan niệm “cây trà mọc ở đâu, lấy nước suối ở đó pha là ngon nhất”. Đây là một sai lầm về mặt hóa học. Nước suối phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết và địa chất: mùa mưa nước đục, mùa khô nước cạn, tốc độ chảy thay đổi khiến hàm lượng khoáng không ổn định.
-
Sự mất ổn định của TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Nước suối tự nhiên không có sự kiểm soát về khoáng chất. Vào mùa khô, nước cô đặc khiến hàm lượng khoáng (Mineral content) tăng vọt, làm nước bị “cứng”, gây ức chế quá trình chiết xuất các hợp chất thơm (polyphenol) trong trà. Vào mùa mưa, nước bị loãng và cuốn theo đất đá, tạp chất hữu cơ.
Chưa kể, nguồn nước chảy qua các khu vực rừng bị khai thác, hoặc đi ngang qua khu dân cư, khu canh tác nông nghiệp ở đầu nguồn rất dễ bị nhiễm tạp chất. Nước suối “nguyên bản” bây giờ mang theo quá nhiều biến số rủi ro.
- Nguy cơ tạp nhiễm: Nước suối chảy qua nhiều địa hình địa chất và khu dân cư/nông nghiệp. Chúng rất dễ nhiễm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật rửa trôi từ thượng nguồn hoặc vi khuẩn E.coli từ chất thải động vật – những thứ mà mắt thường không thể nhìn thấy và đun sôi cũng không loại bỏ hết được các độc tố hóa học.

2. Nước giếng: Kẻ thù của Tannin vì nhiễm Sắt và độ cứng cao: Nước giếng khơi hay giếng khoan từng là bầu nước ngọt lành của làng quê. Nhưng hiện tại, tầng nước ngầm đang chịu áp lực lớn từ rác thải sinh hoạt và công nghiệp chôn lấp. Nước giếng ngày nay (đặc biệt ở vùng đồng bằng) thường nhiễm phèn, kim loại nặng, hoàn toàn khác xa với mạch nước giếng trong vắt của ngày xưa. Dùng nước này làm nước pha trà không chỉ làm mất hương vị (do tạp chất phản ứng với trà) mà còn hại sức khỏe.
- Phản ứng hóa học gây đen nước trà: Nước ngầm hiện nay thường nhiễm kim loại nặng, đặc biệt là Sắt (nước nhiễm phèn). Về mặt hóa học, ion Sắt (Fe2+/Fe3+) khi gặp Tannin trong trà sẽ tạo ra phản ứng kết tủa Ferric Tannate, làm nước trà chuyển màu đen xỉn như mực và có vị tanh kim loại.

- Nước cứng tạm thời (Ca2+/Mg2+): Nước giếng khoan thường có độ cứng cao. Các ion Canxi và Magie sẽ kết hợp với cấu trúc hữu cơ của trà tạo thành lớp váng (scum) nổi trên bề mặt, khóa chặt hương thơm (Aroma) lại, khiến trà không thể “tỏa hương” được.
3. Nước mưa: Hứng trọn “Cocktail hóa chất” từ không khí và mái nhà: Người xưa hứng nước mưa từ mái ngói đất nung, trữ trong chum sành, đó là nước sạch. Còn bây giờ? Đừng nhầm lẫn nước mưa hiện đại với nước mưa thời chưa công nghiệp hóa.
-
Tính Axit (Mưa Axit): Khí thải SO2 và NOx từ các nhà máy, phương tiện giao thông hòa tan vào mây, khiến nước mưa hiện nay có độ pH thấp (tính axit). Nước có pH < 6 sẽ làm phá vỡ cấu trúc Catechin, khiến trà bị chua và mất đi vị ngọt hậu (sweet aftertaste).
-
Thẩm thấu độc chất từ vật liệu hứng: Đây là điểm nguy hiểm nhất. Mái ngói hiện đại thường phủ sơn màu chứa kim loại nặng và dung môi hữu cơ. Tấm lợp Fibro xi-măng cũ chứa Amiăng (Asbestos) – chất gây ung thư phổi. Nước mưa có tính axit nhẹ sẽ bào mòn và hòa tan các chất độc này từ mái nhà xuống lu/vại chứa nước.

4. Nước sương đọng trên lá sen: “Máy hút bụi” của bầu khí quyển: Hình ảnh hứng từng giọt sương sớm trên lá sen nghe rất thi vị và lãng mạn. Thú chơi “thiên cổ đệ nhất trà” này thực tế lại là cách nạp bụi mịn trực tiếp vào cơ thể. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí báo động (bụi mịn PM2.5, khí thải xe cộ), giọt sương đóng vai trò như một chiếc “máy hút bụi” tí hon, cô đặc các chất ô nhiễm trong không khí. Uống nước sương bây giờ, thực chất là đang uống sự ô nhiễm của bầu trời.

-
Cơ chế ngưng tụ ô nhiễm: Về bản chất vật lý, sương chính là hơi nước ngưng tụ tầm thấp. Tuy nhiên, để ngưng tụ được, hơi nước cần các “hạt nhân ngưng tụ”. Trong môi trường ô nhiễm hiện nay, các hạt nhân này chính là Bụi mịn PM2.5, PM10, bào tử nấm mốc và khí thải lơ lửng tầng thấp.

-
Sự cô đặc độc tố: Một giọt sương long lanh thực chất là sự cô đặc của bầu không khí ô nhiễm xung quanh nó. Việc thu gom sương, vô tình là hành động thu gom các hạt bụi siêu vi và kim loại nặng lơ lửng trong không khí vào ấm trà của bạn.

Tóm lại: Cả 4 loại nước trên đều từng là tiêu chuẩn vàng để làm nước pha trà, nhưng sự biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường đã khiến chúng trở nên “khập khiễng” khi áp dụng vào thời đại này. Để có ấm trà ngon và an toàn, chúng ta cần những tiêu chuẩn khoa học hơn (như TDS, pH) thay vì dựa vào kinh nghiệm dân gian đã lỗi thời.
Bản chất hóa học của việc pha trà
Để hiểu tại sao nước khoáng lại “giết” trà, chúng ta cần định nghĩa lại hành động pha trà. Nó không đơn thuần là ngâm lá cây vào nước nóng. Về mặt khoa học, pha trà là một quá trình chiết xuất rắn – lỏng (Solid-Liquid Extraction).
Trong phương trình này:
- Dung môi (Solvent): Là nước (H2O).
- Chất tan (Solutes): Là hàng trăm hợp chất hóa học nằm trong lá trà khô (Polyphenols, Amino Acids, Caffeine, Volatile Oils – tinh dầu bay hơi…).
- Mục tiêu: Sử dụng dung môi (nước) để khuếch tán các chất tan từ môi trường nồng độ cao (trong lá trà) ra môi trường nồng độ thấp (nước) cho đến khi đạt trạng thái cân bằng hoặc mong muốn.
Một nguồn nước pha trà lý tưởng phải là một dung môi mạnh, có khả năng hòa tan chọn lọc và tôn vinh các phẩm chất của trà. Nước khoáng, tiếc thay, lại là một dung môi “kém cỏi” cho nhiệm vụ này vì lý do bão hòa.
TDS (Total Dissolved Solids) – Khi “chiếc xe buýt” đã quá tải
TDS (Total Dissolved Solids) là tổng lượng chất rắn hòa tan trong một đơn vị nước, bao gồm các muối vô cơ (Canxi, Magie, Kali, Natri, Bicarbonates, Clorua, Sunfat…) và một lượng nhỏ các chất hữu cơ. Đơn vị đo thường là ppm (mg/L).

Cơ chế “dung môi no”
Hãy tưởng tượng các phân tử nước là những chiếc xe buýt trống có nhiệm vụ chạy vào cấu trúc lá trà để “đón” các hành khách là phân tử hương thơm và vị ngọt (Theanine, Catechins) đưa ra ngoài chén.
- Nước tinh khiết / Lọc RO (TDS < 50 ppm): Đây là những chiếc xe buýt gần như trống rỗng. Chúng có rất nhiều chỗ trống. Khi tiếp xúc với lá trà, sự chênh lệch nồng độ (concentration gradient) giữa, bên trong lá và bên ngoài nước là rất lớn. Điều này tạo ra một áp suất thẩm thấu (osmotic pressure) mạnh mẽ, kéo các hợp chất hương vị ra ngoài một cách triệt để và nhanh chóng. Đây gọi là nước “đói” khoáng.
- Nước khoáng (TDS > 300 – 500 ppm): Đây là những chiếc xe buýt đã chật kín hành khách (là các ion khoáng Na+, K+, Ca2+…). Dung môi lúc này đã gần đạt trạng thái bão hòa (“no”). Nước không còn “chỗ trống” và động lực để hòa tan thêm các hợp chất từ trà.
Hệ quả thực tế khi dùng nước khoáng có TDS cao làm nước pha trà
Nước có TDS quá cao (High TDS) sẽ làm hỏng trà. Khi bạn dùng nước khoáng (ví dụ như Lavie, Vĩnh Hảo – những loại có TDS cao) để làm nước pha trà:
- Trà bị “câm” (Muted Flavor): Các nốt hương cao (top notes) như hương hoa lan, hương cốm non không thể thoát ra được. Trà uống vào cảm giác nhạt, nông, thiếu chiều sâu (lack of body).
- Lãng phí: Bạn chỉ chiết xuất được khoảng 60-70% tiềm năng của lá trà so với việc dùng nước tinh khiết. Phần tinh túy nhất vẫn bị kẹt lại trong bã trà.
Quy tắc vàng về TDS: Theo Hiệp hội Trà Đặc sản (Specialty Tea Association), mức TDS lý tưởng để làm nước pha trà nằm trong khoảng 30 – 150 ppm. Nước khoáng thông thường thường vượt xa ngưỡng này, trong khi nước lọc RO (TDS 10-50 ppm) lại nằm ở ngưỡng an toàn để khai thác tối đa hương vị .
Nước cứng và “kẻ thù” hóa học: Canxi (Ca2+) & Magie (Mg2+)

TDS chỉ nói lên tổng lượng chất, nhưng thành phần của chất đó mới là thứ quyết định sự sống còn của hương vị. Trong nước khoáng, hai ion kim loại phổ biến nhất là Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+) – những yếu tố tạo nên độ cứng của nước (Water Hardness).
Ở nồng độ cao thường thấy trong nước suối, Canxi và Magie trở thành kẻ thù gây kết tủa
Phản ứng tạo kết tủa (The Scum Phenomenon) trong nước pha trà
Bạn đã bao giờ thấy một lớp váng mỏng, lấp lánh như dầu, đôi khi có màu hơi sẫm nổi trên bề mặt chén trà? Hay những vệt đen bám chặt vào thành ấm tử sa?

Nhiều người lầm tưởng đó là “nhựa trà” hay “tinh dầu trà”. Sai lầm! Đó là kết quả của một phản ứng hóa học tạo phức giữa Polyphenols trong trà và Ion Canxi/Bicarbonate trong nước cứng.
Phương trình hóa học đơn giản hóa của hiện tượng này như sau:
2Polyphenols– (Trà) + Ca2+ (Nước) → Ca(Polyphenols)2 ↓(Kết tủa)
Đồng thời, nếu nước có độ kiềm (Bicarbonate – HCO3–), phản ứng phân hủy xảy ra tạo kết tủa Canxi Cacbonat:
Ca2+ +2HCO3– →to CaCO3 ↓ + CO2 ↑ + H2O
Hậu quả:
- Lớp váng này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn là một “lớp màng ngăn cách”. Nó ngăn cản các phân tử hương thơm bay hơi từ nước lên mũi.
- Các hợp chất tạo hương vị ngon nhất đã bị Canxi “bắt giữ” và dìm xuống đáy dưới dạng kết tủa rắn, thay vì hòa tan trong nước để bạn thưởng thức.
Biến đổi vị giác: Từ “ngọt dịu” thành “cứng thô”
Vị giác của con người rất nhạy cảm với các ion kim loại.
- Ion Magie (Mg2+): Ở nồng độ cao, Magie tạo ra vị đắng (bitter) và vị kim loại rất rõ.
- Ion Canxi (Ca2+): Tạo ra cảm giác “phấn” (chalky) hoặc khô miệng.
Khi kết hợp với Tanin trong trà, nước cứng làm tăng cảm giác se, chát xít và làm mất đi độ mượt của nước trà. Một loại trà Oolong Cao Sơn vốn nổi tiếng với vị béo ngậy như sữa (milky), nếu pha bằng nước cứng, sẽ trở nên thô ráp, gắt và mất hoàn toàn hậu vị ngọt.
Chọn nước cứng làm nước pha trà: Thứ “ăn bớt” chất chống oxy hóa của bạn?
Một nghiên cứu chuyên sâu đăng trên tạp chí khoa học uy tín Food Chemistry (2023) đã so sánh trực tiếp hiệu quả pha trà xanh giữa nước tinh khiết và nước máy (chứa nhiều ion khoáng). Kết quả cho thấy sự chênh lệch đáng kinh ngạc:
-
Sự biến mất của EGCG: EGCG là hợp chất vàng trong trà xanh giúp chống lão hóa và ngăn ngừa ung thư. Nghiên cứu chỉ ra rằng khi pha bằng nước cứng (nước khoáng/nước máy), hàm lượng EGCG thu được thấp hơn đáng kể so với nước tinh khiết. Nguyên nhân là do các ion Canxi ($Ca^{2+}$) đã liên kết và kéo EGCG xuống đáy dưới dạng kết tủa không tan.

-
Màu sắc bị “xuống cấp”: Các thiết bị đo màu quang phổ ghi nhận nước trà pha bằng nước cứng có độ đục (turbidity) cao hơn và chỉ số màu sẫm hơn (ngả nâu) do quá trình oxy hóa polyphenol được thúc đẩy bởi môi trường khoáng kiềm.
-
Vị đắng lấn át vị ngọt: Phân tích cảm quan cho thấy nước khoáng làm nổi bật vị đắng chát (astringency) và che lấp vị ngọt hậu (umami) của Axit Amin, làm mất đi sự cân bằng tinh tế của chén trà.
Kết luận của các nhà khoa học: Để tối ưu hóa lợi ích sức khỏe và hương vị, nước có độ dẫn điện thấp (nước lọc RO/nước tinh khiết) là dung môi vượt trội hơn hẳn so với nước khoáng.
Độ pH – Chìa khóa của màu sắc và độ đắng cho nước pha trà
Yếu tố cuối cùng, thường bị bỏ qua nhưng cực kỳ quan trọng, là độ pH (tiềm năng Hydro).
- Nước lọc RO thường có tính trung tính hoặc hơi axit nhẹ do hấp thụ CO2 từ không khí: pH ~ 6.0 – 7.0.
- Nước khoáng thường có tính kiềm nhẹ đến kiềm cao: pH 7.5 – 8.5 (do chứa nhiều ion HCO3-)
Tại sao pH kiềm lại “giết” trà?
Cơ chế oxy hóa Catechins (Gây đắng)
Catechins (đặc biệt là EGCG) là hợp chất chống oxy hóa quý giá trong trà xanh, tạo nên vị chát nhẹ và cấu trúc (structure) của trà. Tuy nhiên, Catechins rất kém bền trong môi trường kiềm.
Khi pH > 7.5, quá trình oxy hóa và phân hủy Catechins diễn ra với tốc độ chóng mặt. Các Catechins bị biến đổi thành các hợp chất polyphenolic phức tạp hơn, có vị đắng gắt khó chịu chứ không phải vị chát êm dịu nguyên bản.
Điều này giải thích tại sao dùng nước khoáng pha trà xanh thường thấy đắng hơn rất nhiều so với dùng nước lọc.
Sự phá hủy màu sắc (Sắc trà)
Màu xanh lục bảo của trà xanh (như Sencha hay trà Thái Nguyên) được tạo nên bởi Chlorophyll (Diệp lục) và các Flavonols.
- Trong môi trường Axit/Trung tính (pH < 7): Các sắc tố này ổn định, nước trà giữ được màu xanh tươi hoặc vàng cốm trong thời gian dài.
- Trong môi trường Kiềm (pH > 7.5): Các hợp chất màu bị oxy hóa nhanh chóng chuyển sang màu vàng nâu, đỏ quạch hoặc xám xịt chỉ sau vài phút pha.
Thí nghiệm nhỏ: Hãy thử pha một cốc trà xanh bằng nước khoáng Lavie và một cốc bằng nước lọc RO Aquafina. Sau 10 phút, cốc nước khoáng sẽ chuyển sang màu vàng đậm sẫm màu, trong khi cốc nước RO vẫn giữ màu xanh vàng tươi sáng.
Tại sao nước lọc RO là lựa chọn tối ưu cho nước pha trà?
| Loại nước | Chỉ số TDS (ppm) | Cảm nhận vị giác | Đánh giá pha trà |
| Nước khoáng Evian | 319 ppm (Cao) | Chát, Gắt (Astringent) | Không khuyên dùng. Gây kết tủa, mất hương, vị thô ráp. |
| Nước máy (Chưa lọc) | 246 ppm | Chát, Tạp chất | Tuyệt đối tránh. Phá hỏng hoàn toàn vị trà. |
| Nước suối dịu (Volvic) | 124 ppm | Đậm, Ngậy | Cân nhắc. Tốt cho cafe nhưng hơi nặng cho trà xanh/bạch trà. |
| Nước lọc (Có bù khoáng nhẹ) | 50 – 60 ppm | Ngọt, Dễ chịu | Khá tốt. Phù hợp trà Đen hoặc Oolong đậm. |
| Nước tinh khiết (RO) | 1 – 10 ppm (Thấp) | Thanh khiết, Trung tính | Lựa chọn Vàng. “Tấm toan trắng” tôn vinh hương hoa và vị ngọt hậu của trà. |
Dựa trên các phân tích Hóa học ở trên, chúng ta có thể đi đến kết luận về việc chọn nước pha trà một cách khoa học.
Nước qua máy lọc RO (Reverse Osmosis – Thẩm thấu ngược) chính là giải pháp an toàn và ổn định nhất cho người yêu trà tại đô thị, vì những lý do sau:
Trạng thái “Tấm toan trắng”
Máy lọc RO loại bỏ đến 98-99% các ion khoáng, đưa TDS về mức rất thấp (thường dưới 20ppm). Đây là trạng thái dung môi tinh khiết nhất. Nó giống như việc người họa sĩ vẽ lên một tấm toan trắng tinh, thay vì vẽ lên một tờ giấy đã lấm lem màu (nước khoáng). Hương vị trà sẽ được thể hiện trung thực nhất, không bị bóp méo, không bị thêm thắt các vị lạ từ khoáng chất.
Không có kết tủa, nước pha trà trong vắt
Do đã loại bỏ hoàn toàn Ca2+ và Mg2+, trà pha bằng nước RO tuyệt đối không bao giờ có váng (scum). Nước trà sẽ trong vắt, sáng bóng, phản chiếu ánh sáng đẹp mắt, nâng tầm trải nghiệm thị giác.
Kiểm soát độ pH trong nước pha trà
Nước RO có pH trung tính (~7.0) hoặc hơi thiên axit nhẹ (6.5). Đây là môi trường lý tưởng để bảo quản Catechins và Vitamin C trong trà, giúp trà giữ được vị ngọt hậu (sweet aftertaste) lâu dài và màu sắc tươi mới.
Tranh luận: Nước RO có làm trà bị “nhạt” (Flat)?
Một số nghệ nhân trà cho rằng nước quá tinh khiết sẽ làm trà thiếu đi “cốt” (body). Điều này đúng một phần với một số loại trà cần lên men sâu (như trà Đen, trà Phổ Nhĩ). Tuy nhiên, thà trà hơi “mỏng” một chút nhưng giữ được hương thơm nguyên bản (Pure Aroma), còn hơn là trà có body dày nhưng lại bị lẫn tạp chất, vị lợ của khoáng và mùi hôi của kết tủa.
Lời khuyên: Nếu bạn là người cực kỳ khó tính và muốn có một chút khoáng để làm tròn vị trà nhưng không muốn bị kết tủa? Hãy dùng nước nền là nước RO, và pha thêm một lượng rất nhỏ nước khoáng (tỉ lệ 9 phần RO : 1 phần khoáng) hoặc sử dụng các gói khoáng chuyên dụng cho pha chế cà phê/trà để kiểm soát chính xác hàm lượng ppm. Nhưng với 90% người uống trà, 100% nước RO là lựa chọn tốt nhất.
Khoáng chất không hoàn toàn xấu – Vấn đề là sự cân bằng
Đến đây, có thể bạn sẽ nghĩ: “Vậy là phải loại bỏ 100% khoáng chất?”
Câu trả lời là: Đúng với người mới bắt đầu, nhưng chưa đủ với một nghệ nhân (Master).
Nước tinh khiết (RO) là giải pháp an toàn nhất để tránh lỗi. Tuy nhiên, trong giới Specialty Tea thế giới, các chuyên gia nhận định rằng một lượng khoáng nhỏ (Trace Minerals) được kiểm soát chính xác lại đóng vai trò như chất “trợ chiết xuất” (Extraction Aid) cực kỳ đắc lực.
Khác với nước khoáng đóng chai (nơi các ion tồn tại hỗn loạn và nồng độ quá cao gây kết tủa), việc tái khoáng (Remineralization) vào nước RO theo tỉ lệ vàng sẽ mang lại hiệu ứng bất ngờ:
-
Magie (Mg2+) – “Người vận chuyển hương quả”: Ở nồng độ thấp, Magie giúp các phân tử hương trái cây (Fruitiness) trong trà Oolong hay trà đen bung tỏa mạnh mẽ hơn nước tinh khiết.
-
Bicarbonate (HCO3-) – “Bộ đệm axit”: Một chút Bicarbonate giúp làm dịu vị chua gắt của các loại trà lên men nhẹ, tạo cảm giác dày miệng (Body) tốt hơn.
Lời khuyên cốt lõi: Sự khác biệt nằm ở sự kiểm soát.
-
Nước khoáng tự nhiên: Bạn không thể kiểm soát hàm lượng –> Rủi ro cao (Nên tránh).
-
Nước RO + Gói khoáng chuyên dụng: Bạn kiểm soát được từng ppm –> Đỉnh cao pha chế.

Mặc dù Magie và Canxi có lợi ích nhất định, nhưng trong nước khoáng tự nhiên, hàm lượng của chúng thường vượt quá ngưỡng cho phép (gây kết tủa). Vì vậy, giải pháp tối ưu vẫn là dùng nước RO để loại bỏ tất cả, sau đó (nếu bạn là chuyên gia) mới bổ sung khoáng chuyên dụng theo tỉ lệ kiểm soát.
Việc khắt khe chọn nguồn nước pha trà là chúng ta đang kiểm soát yếu tố bên ngoài để có chén trà ngon. Nhưng trong thế giới cà phê, việc kiểm soát lượng nước bên trong hạt (Hoạt độ nước) mới chính là ‘biến số ẩn’ quyết định chất lượng và độ an toàn. Tìm hiểu ngay khái niệm thú vị này tại: [Hoạt độ nước (Aw) trong cà phê: “Biến số ẩn” quyết định an toàn và hương vị]
Kết luận
Nước khoáng rất tốt cho cơ thể con người, nhưng là “thuốc độc” cho ấm trà của bạn.
- TDS cao: Ngăn cản chiết xuất hương vị.
- Nước cứng (Ca2+): Tạo váng kết tủa, khóa hương thơm.
- pH Kiềm: Làm trà đắng và xỉn màu.
Để tôn trọng công sức của người nông dân hái trà và những nghệ nhân sao trà, hãy bắt đầu thay đổi từ nguồn nước, từ việc chọn đúng nước pha trà. Hãy cất chai nước khoáng đi, và sử dụng nước lọc RO hoặc các loại nước suối đóng chai có ghi rõ “TDS thấp” (như nước suối nguồn băng tan, hoặc nước lọc tinh khiết).
Khi rào cản hóa học được gỡ bỏ, bạn sẽ thấy chén trà quen thuộc bỗng nhiên dậy hương thơm ngát và ngọt ngào đến bất ngờ. Đó mới chính là hương vị thực sự của trà.
Nước chuẩn là “phần xác”, trà ngon là “phần hồn”. [Thổi hồn cho ly nước của bạn với BST Trà Thượng Hạng ILOTA]
ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea