Kiến thức, Cà phê, Nhân xanh

Độ cao cây cà phê có phải là tất cả? Khi cao hơn chưa chắc đã ngon hơn!

Độ cao cây cà phê có quyết định tất cả? Cùng ILOTA giải mã “mật mã” mật độ hạt và sự thật về hương vị đằng sau con số MASL. Không phải cứ cao là ngon!

Trong thế giới cà phê đặc sản (Specialty Coffee), có một “câu thần chú” mà bất kỳ ai mới bước chân vào nghề, từ Barista tập sự cho đến những người sành uống, đều thuộc nằm lòng: “Độ cao càng lớn, hương vị càng ngon” (High Grown, Strictly High Grown). Chúng ta thường nhìn vào bao bì cà phê, tìm kiếm dòng chữ “MASL” (Meters Above Sea Level – Mét trên mực nước biển). Con số 1.500m, 1.800m hay 2.000m được xem như bảo chứng vàng cho chất lượng.

Nhưng liệu độ cao cây cà phê có phải là thước đo duy nhất và chính xác nhất?

Tại ILOTA, trong quá trình làm việc trực tiếp với các nông hộ, chúng tôi nhận ra một nghịch lý: Có những lô cà phê trồng ở độ cao 1.600m nhưng hương vị lại nhạt nhòa, thiếu chiều sâu. Ngược lại, có những hạt cà phê từ vùng núi phía Bắc Việt Nam, dù chỉ ở độ cao 800m – 1.000m, lại cho ra hương vị phong phú, độ cứng hạt cà phê tuyệt vời và body dày dặn đến kinh ngạc.

Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào bản chất khoa học của hạt cà phê, vượt ra khỏi những con số bề nổi. Chúng ta sẽ cùng giải mã xem liệu cà phê càng cao càng ngon là chân lý hay chỉ là một sự hiểu lầm vĩ đại? Và thực sự, yếu tố nào mới là “ông trùm” đứng sau hương vị: Độ cao trồng cà phê, nhiệt độ, vĩ độ hay chính là mật độ hạt cà phê?

Độ cao cây cà phê: Từ quảng cáo của Folger’s đến sự thật về hương vị

Từ lâu, cụm từ “Trồng trên núi cao” (Mountain Grown) đã được giới marketing xem như ‘kim bài miễn tử’ để khẳng định chất lượng cà phê vượt trội. Quay ngược về những năm 1960, thương hiệu cà phê Folger’s đã khắc sâu vào tâm trí khán giả truyền hình Mỹ bằng những tuyên bố đầy tự tin: “Trồng trên núi ư? Chà, đó mới là cà phê ngon nhất. Đậm đà nhất.”  Vào thời kỳ đó, khi cà phê chủ yếu là hàng thương mại trong các tiệm tạp hóa, thước đo chất lượng rất đơn giản: độ cao càng lớn, cà phê càng ngon.

do-cao-cay-ca-phe-co-phai-la-tat-ca

Quan niệm cho rằng cà phê trồng ở vùng cao có hương vị ngon hơn đã có từ nhiều thập kỷ trước, được các thương hiệu như Folger’s phổ biến vào giữa thế kỷ 20.

60 năm sau, câu chuyện không còn đơn giản như vậy. Khi làn sóng Cà phê Đặc sản (Specialty Coffee) trỗi dậy, ‘thông tin’ trở thành một loại ngôn ngữ tiếp thị mới. Trên bao bì cà phê hiện đại chi chít những thông số: từ quốc gia, nông trại, giống hạt, phương pháp sơ chế cho đến độ cao (MASL).

Tuy nhiên, ngay cả giữa “rừng” thông tin ấy, độ cao vẫn được xem là chỉ số vàng. Nhưng con số đó thực sự nói lên điều gì? Liệu nó còn là thước đo đáng tin cậy duy nhất?

Tại sao chúng ta bị ám ảnh bởi những đỉnh núi?

Để hiểu tại sao khái niệm độ cao cây cà phê lại ăn sâu vào tiềm thức người tiêu dùng, chúng ta cần nhìn vào cơ chế sinh học của cây cà phê.

Cơ chế “Chậm mà Chắc”

Theo nhiều nghiên cứu kinh điển, nguyên lý cơ bản là: Càng lên cao, áp suất không khí giảm và nhiệt độ càng lạnh.

  • Nhiệt độ thấp: Làm chậm quá trình hô hấp và trao đổi chất của cây cà phê.

  • Thời gian chín kéo dài: Quả cà phê (cherry) có nhiều thời gian hơn để phát triển hạt nhân bên trong.

  • Tích tụ dưỡng chất: Quá trình chín chậm này cho phép hạt tích lũy nhiều đường phức, axit hữu cơ và các hợp chất hương vị khác.

Đó là lý do tại sao dòng Arabica (vốn ưa lạnh) từ Ethiopia hay Colombia trồng ở độ cao 2.000m thường có nốt hương hoa (floral), trái cây (fruity) rõ nét và độ chua thanh tao (acidity). Ngược lại, độ cao cây cà phê thấp thường gắn liền với khí hậu nóng, cây “thở” nhanh, quả chín ép, dẫn đến hạt xốp, ít hương vị và thường chỉ có vị đắng gắt.

Nếu chỉ chăm chăm vào con số mét, chúng ta đang bỏ qua một biến số quan trọng hơn nhiều: Mật độ hạt cà phê (Bean Density). Độ cao chỉ là “người dẫn đường”, còn mật độ hạt mới là “kẻ nắm giữ linh hồn” của hương vị.

Tuy nhiên, những kiến thức cơ bản về áp suất và sự phát triển của hạt vẫn luôn đúng. Nếu bạn muốn ôn lại những nguyên lý nền tảng nhất trước khi chúng ta đi sâu vào các ngoại lệ, hãy tham khảo bài viết tổng quan về [Độ cao ảnh hưởng đến cà phê như thế nào?]

Yếu tố cốt lõi: Nhiệt độ và Vĩ độ – Kẻ thay đổi cuộc chơi

Đây là phần kiến thức chuyên sâu mà ít tài liệu tiếng Việt đề cập, nhưng lại cực kỳ quan trọng để hiểu đúng về cà phê Việt Nam.

Nhiệt độ mới là chìa khóa (Temperature is Key)

Christopher Feran, trong bài viết trên Roast Magazine, đã khẳng định: Độ cao cây cà phê thực chất chỉ là một phương tiện để đạt được nhiệt độ thấp. Cây cà phê không biết nó đang ở độ cao bao nhiêu, nó chỉ cảm nhận được nhiệt độ môi trường xung quanh.

Nếu bạn tìm được một vùng đất thấp (về mặt địa lý) nhưng lại có khí hậu mát mẻ tương đương với đỉnh núi cao, cây cà phê vẫn sẽ sinh trưởng chậm và cho chất lượng hạt tuyệt hảo. Đây là lúc Vĩ độ (Latitude) bước vào sân khấu.

Vai trò của Vĩ độ: Từ Xích đạo đến Cực Bắc

 Khoảng cách từ vùng trồng đến đường Xích đạo quyết định độ cao trồng cà phê cần thiết để đạt được nhiệt độ lý tưởng (khoảng 18°C – 21°C cho Arabica).

  • Gần Xích đạo (Vĩ độ thấp): Ví dụ như Colombia, Kenya hay Ecuador. Mặt trời chiếu trực diện, nhiệt độ nền rất cao. Do đó, cây cà phê phải “leo” lên rất cao (1.800m – 2.200m) mới tìm được không khí lạnh. Ở đây, khái niệm cà phê càng cao càng ngon là khá chính xác.

  • Xa Xích đạo (Vĩ độ cao): Ví dụ như Hawaii (Mỹ), Đài Loan, hay miền Bắc Việt Nam. Càng xa xích đạo, khí hậu tự nhiên đã lạnh hơn. Do đó, độ cao cây cà phê không cần phải quá “khủng” để đạt được nhiệt độ thấp mong muốn.

Ví dụ thực tế: 900m tại Hawaii có khí hậu hoàn toàn khác với 900m tại Colombia. Hoặc cà phê trồng ở 1.200m tại Espirito Santo (Brazil) có thể có điều kiện nhiệt độ mát mẻ tương đương với 1.900m tại Guji (Ethiopia).

do-cao-cay-ca-phe-co-phai-la-tat-ca

Để hiểu rõ hơn tại sao vị trí địa lý lại quyết định khí hậu và hương vị nhiều đến vậy, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về [Vành đai cà phê: Tại sao cà phê ngon nhất thế giới lại đến từ đây?]

Bài học cho Việt Nam: Sự trỗi dậy của Terroir phía Bắc

Hãy áp dụng kiến thức này vào bản đồ cà phê Việt Nam để thấy sự thú vị:

  • Lâm Đồng (Đà Lạt, Cầu Đất): Nằm ở vĩ độ thấp hơn (gần xích đạo hơn). Để có Arabica ngon, độ cao cây cà phê bắt buộc phải từ 1.500m – 1.600m.

  • Sơn La, Điện Biên: Nằm ở vĩ độ cao hơn (Xa xích đạo, gần chí tuyến Bắc). Mùa đông ở đây rất lạnh, sương muối phủ dày. Do đó, dù độ cao trồng cà phê ở Sơn La chỉ khoảng 800m – 1.200m, nhưng nhiệt độ trung bình lại tương đương, thậm chí lạnh hơn so với độ cao 1.500m ở miền Nam.

Kết luận: Một hạt Arabica Sơn La ở độ cao 1.000m hoàn toàn có thể sở hữu độ cứng hạt cà phê và sự phức tạp trong hương vị ngang ngửa (hoặc hơn) hạt Arabica Cầu Đất ở độ cao thấp hơn mức tối ưu. Đây là minh chứng rõ nhất cho việc độ cao cây cà phê không phải là tất cả.

Độ cao chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh lớn. Sự cộng hưởng giữa thổ nhưỡng, khí hậu và kỹ thuật chế biến mới thực sự tạo nên bản sắc. Để hiểu sâu hơn về mối quan hệ biện chứng này, mời bạn đọc thêm bài [Terroir & Sơ chế: Giải mã hương vị gốc của hạt cà phê]

Mật độ hạt cà phê (Bean Density) 

Nếu người nông dân quan tâm đến độ cao trồng cà phê, thì người thợ rang quan tâm sống còn đến độ cứng hạt cà phê (hay mật độ hạt). Theo Perfect Daily GrindICT Coffee, mật độ hạt ảnh hưởng trực tiếp đến cách truyền nhiệt trong lồng rang.

Mật độ hạt là gì?

Mật độ hạt cà phê được xác định bởi cấu trúc tế bào của hạt.

  • Hạt cứng (Hard Bean / High Density): Các tế bào xếp chặt khít nhau. Đường và tiền chất hương vị được nén chặt trong cấu trúc cellulose. Loại này thường sinh ra từ môi trường lạnh (độ cao cây cà phê lớn hoặc vĩ độ cao).

  • Hạt mềm (Soft Bean / Low Density): Cấu trúc tế bào lỏng lẻo hơn, xốp hơn. Thường thấy ở vùng trồng thấp, nóng.

Bằng chứng khoa học: Con số biết nói từ Nepal

Để chứng minh mối liên hệ mật thiết giữa độ cao và mật độ hạt, một nghiên cứu được công bố năm 2021 trên tạp chí uy tín International Journal of Horticulture, Agriculture and Food Science đã tiến hành khảo sát trên 7 dải độ cao khác nhau tại Nepal (từ 800m đến 1.500m).

Kết quả cho thấy một sự chênh lệch đáng kinh ngạc:

  • Ở độ cao 1.400 – 1.500m: Hạt cà phê đạt mật độ trung bình cao nhất là 687,5 ± 8,18 kg/m³.

  • Ở độ cao 800 – 900m: Mật độ hạt chỉ đạt 619,75 ± 13,72 kg/m³.

Nghiên cứu kết luận rằng: Nhiệt độ mát mẻ ở vùng cao đã kéo dài thời gian chín của quả, giúp cấu trúc hạt phát triển đặc khít hơn.

Giải thích sâu hơn về cơ chế này, Chris Kornman – Giám đốc Giáo dục tại Royal Coffee – chia sẻ một góc nhìn đầy hình tượng: “Cà phê thường chín chậm hơn ở độ cao lớn do sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm. Điều này vô tình gây ra một chút ‘căng thẳng’ cho cây. Và khi cây cà phê bị stress, theo bản năng sinh tồn, nó sẽ ưu tiên dồn toàn bộ dưỡng chất để nuôi dưỡng ‘những đứa con’ của mình – chính là những hạt cà phê bên trong quả.”

Chính sự “căng thẳng tích cực” này đã tạo nên những hạt cà phê High Density (Hạt cứng) với hương vị vượt trội mà chúng ta thưởng thức.

do-cao-cay-ca-phe-co-phai-la-tat-ca

Từ cấu trúc đến hương vị: Sự kỳ diệu của Axit hữu cơ

Không chỉ dừng lại ở mật độ, nghiên cứu năm 2021 cũng ghi nhận điểm số cảm quan cao nhất thuộc về cà phê trồng ở độ cao trên 1.200m (MASL). Các nhà nghiên cứu kết luận rằng đây là ngưỡng tối ưu để định hình cả đặc tính vật lý lẫn hương vị tại vùng nghiên cứu.

Tại sao lại có sự vượt trội này? Bên cạnh nhiệt độ, sự thay đổi về ánh sáng và nồng độ oxy loãng hơn ở độ cao lớn cũng góp phần vào quá trình này. Quá trình trao đổi chất chậm chạp giúp hạt tích tụ các hợp chất hữu cơ thiết yếu, đặc biệt là axit Citric, Malic và Phosphoric. Đây chính là “bộ ba” tạo nên độ chua thanh sáng (bright acidity) và những nốt hương trái cây (fruit-forward) quyến rũ mà những người sành cà phê luôn tìm kiếm.

Bảng so sánh tác động của Mật độ hạt đến quá trình Rang

Đặc điểmHạt Cứng (High Density)Hạt Mềm (Low Density)
Độ cao cây cà phê (Tham chiếu)Thường > 1.200m (hoặc vĩ độ cao)Thường < 1.000m (vùng nhiệt đới)
Cấu trúc tế bàoChặt chẽ, khít, ít không khí bên trongRỗng hơn, xốp, chứa nhiều không khí
Khả năng chịu nhiệtRất tốt. Cần nhiệt nạp caoKém. Dễ bị cháy sém (Scorching) nếu nhiệt cao
Quá trình truyền nhiệtNhiệt truyền chậm nhưng giữ nhiệt lâuNhiệt truyền nhanh vào tâm hạt
Tiếng nổ (First Crack)Tiếng nổ đanh, lớn, vang, mạnh mẽTiếng nổ nhỏ, trầm, rời rạc
Phát triển hương vịAxit cao, ngọt sâu, hương hoa/trái câyBody mỏng, ít chua, thiên về vị hạt/chocolate

Nguồn tin từ ICT Coffee giải thích rằng:

  1. Dẫn nhiệt: Hạt có mật độ hạt cà phê cao dẫn nhiệt hiệu quả hơn hạt xốp một khi chúng đã hấp thụ đủ năng lượng.

  2. Phản ứng Maillard: Hạt cứng chứa nhiều đường và axit amin hơn, tạo điều kiện cho phản ứng Maillard diễn ra mạnh mẽ, tạo nên những nốt hương phức tạp mà hạt xốp không thể có được.

  3. Rủi ro: Rang hạt mềm (độ cao thấp) rất khó vì chúng dễ bị cháy bề mặt (tipping/scorching) trước khi tâm hạt kịp chín. Ngược lại, hạt cứng từ vùng có độ cao cây cà phê lý tưởng cho phép Roaster “chơi đùa” với ngọn lửa linh hoạt hơn.

Vật lý học trong lồng rang: Cuộc chơi của nhiệt độ

Hiểu về mật độ hạt là chìa khóa để phát triển hồ sơ rang lý tưởng. Hạt cà phê có mật độ cao sở hữu cấu trúc tế bào phát triển hoàn thiện hơn. Điều này tạo ra một đặc tính truyền nhiệt thú vị:

  • Giai đoạn đầu (Nạp nhiệt): Hạt đặc sẽ hấp thụ nhiệt chậm hơn. Do đó, Roaster cần nạp nhiệt cao hơn để “đánh thức” hạt.

  • Giai đoạn sau (Phát triển): Một khi đã tích đủ nhiệt, hạt đặc lại truyền nhiệt hiệu quả hơn từ vỏ vào tâm.

Đặc tính này giúp quá trình rang diễn ra đồng nhất (uniform roasting), hạt chín đều từ trong ra ngoài, từ đó bung tỏa tối đa các tầng hương vị phức tạp mà không bị cháy xém bên ngoài như các loại hạt xốp.

Chiến thuật Rang: Làm chủ ngọn lửa với hạt cà phê mật độ cao

Hiểu về mật độ là một chuyện, nhưng làm sao để “thuần hóa” những hạt cà phê cứng đầu (theo đúng nghĩa đen) này trong lồng rang? Dựa trên kinh nghiệm từ các nhà vô địch và chuyên gia kỹ thuật, dưới đây là lộ trình dành cho bạn.

Trước khi bật máy: Đo lường là bắt buộc

Bạn không thể quản lý những gì bạn không đo lường. Để xác định chiến thuật rang, các Roaster chuyên nghiệp thường sử dụng các phương pháp sau:

  • So sánh Thể tích/Trọng lượng: Cân một thể tích cố định của loại cà phê mới và so sánh với lô cũ.

  • Dụng cụ đo lường: Sử dụng ống đong để tính toán chính xác tỷ lệ khối lượng/thể tích.

  • Thiết bị chuyên dụng: Các máy đo độ ẩm và mật độ  để có chỉ số chính xác nhất.

  • Nhật ký rang (Roast Logs): Ghi chép chỉ số mật độ vào log rang. Dữ liệu này là kho báu để tinh chỉnh profile cho các mẻ rang sau.

Chiến lược nhiệt: “Mạnh mẽ lúc đầu, Tinh tế lúc sau”

Ian Picco, Giám đốc Vận hành (COO) của Topeca Coffee (Oklahoma), chia sẻ một nguyên lý cốt lõi:

“Hạt cà phê đặc thường hấp thụ năng lượng chậm hơn ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, một khi đã bắt nhịp, chúng sẽ hấp thụ và truyền nhiệt nội tại hiệu quả hơn nhiều so với hạt xốp. Mật độ hạt đóng vai trò trung tâm trong việc định hình biểu đồ rang.”

Dựa trên nguyên lý này, chiến thuật rang tối ưu cho cà phê mật độ cao (vùng trồng cao/lạnh) thường là:

  1. Nhiệt nạp (Charge Temp) cao: Cần năng lượng lớn ban đầu để thâm nhập vào cấu trúc hạt dày đặc.

  2. Gió thấp & Gas vừa phải: Để ổn định môi trường rang ban đầu.

  3. Giai đoạn chuyển màu (Maillard): Khi hạt bắt đầu vàng, hãy tăng nhiệt để đẩy cao tốc độ tăng nhiệt (RoR – Rate of Rise) và rút ngắn tổng thời gian rang. Điều này giúp khóa chặt các hương thơm (aromatics) và hợp chất dễ bay hơi (volatiles), giữ lại độ chua sáng và sự phức tạp của enzyme.

Xem thêm về phản ứng này tại đây: [Phản ứng Maillard: Bí mật tạo nên hương vị của cà phê]

Bài học từ Nhà Vô Địch USRC 2018 

Tại giải Vô địch Rang xay Hoa Kỳ (USRC) 2018, Ian Picco đã giành ngôi quán quân với một loại cà phê giống SL-34 trồng tại El Salvador ở độ cao trên 1.500m. Bí quyết của ông nằm ở việc điều chỉnh profile rang nương theo mật độ hạt:

  • Kéo dài giai đoạn sấy (Drying) và Maillard: Để tôn vinh độ ngọt (sweetness) và thể chất (body) mà vẫn giữ được hương thơm phức tạp.

  • Chống sụt nhiệt (Stall): Hạt mật độ cao chứa nhiều nước hơn, khi rang sẽ giải phóng lượng ẩm lớn vào lồng rang, dễ gây ra hiện tượng sụt nhiệt (stall) khi gần nổ 1 (First Crack).

Ian Picco đưa ra lời khuyên “xương máu”:

“Bạn cần giữ nhiệt trong trống rang khi tiến gần đến điểm nổ (First Crack). Đừng sợ việc ‘tăng tốc’ trong giai đoạn phát triển đối với cà phê vùng cao. Là hạt cứng, nó hoàn toàn chịu được nhiệt độ cao. Tôi thường cho cà phê ra lò ở nhiệt độ cao hơn bình thường vài độ để đạt được độ ngọt và sự phức tạp mong muốn.”

Lời khuyên từ chuyên gia: Đừng để thông số kỹ thuật “cầm cương” 

Dù mật độ hạt là yếu tố vật lý quan trọng, nhưng hai chuyên gia hàng đầu là Chris Kornman (Royal Coffee) và Rob Hoos (Tác giả, Chuyên gia tư vấn) đều đồng tình rằng: Đích đến cuối cùng phải là hương vị, không phải con số.

Chiến lược “Thuận theo tự nhiên” của Kornman

Chris Kornman gợi ý cách định hình profile rang dựa trên đặc tính tự nhiên của vùng trồng:

  • Với cà phê vùng cao (High-Elevation): Giả định hạt có mật độ cao, giàu axit và hương hoa quả.-> Chiến thuật: Dùng nhiệt cao, rang nhanh (Fast Roast) để làm nổi bật độ sáng (acidity) và hương vị trái cây tự nhiên. Phù hợp cho Pour-over hoặc Single-origin Espresso.
  • Với cà phê vùng thấp (Lower-Grown): Giả định mật độ thấp hơn, axit thấp nhưng body dày.-> Chiến thuật: Dùng nhiệt nhẹ nhàng hơn, kéo dài giai đoạn Maillard để tập trung vào việc caramen hóa đường (sugar browning), tạo ra vị ngọt đầm và cảm giác đầy đặn trong khoang miệng (mouthfeel).

Lời cảnh báo của Rob Hoos: “Có thể” không có nghĩa là “Nên”

Rob Hoos đưa ra một góc nhìn thận trọng hơn. Ông cho rằng ngay cả khi hạt cà phê có mật độ cao cho phép bạn rang nhanh, nạp nhiệt lớn mà không bị cháy, điều đó không có nghĩa là bạn bắt buộc phải làm vậy.

“Khi tôi lên kế hoạch rang một loại cà phê, kết quả hương vị mong muốn luôn được ưu tiên hàng đầu so với các chỉ số khách quan. Mật độ hay độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến cách tôi điều khiển máy rang để đạt được mục đích, nhưng chính hương vị mới là thứ thiết kế nên bản vẽ ban đầu.” — Rob Hoos

Độ cao chỉ là “Hệ quy chiếu”. Cuối cùng, hãy nhớ rằng độ cao cây cà phê thực chất chỉ là một “tạo tác”. Nó cung cấp manh mối, nhưng các phép đo vật lý thực tế mới là câu trả lời.

Chris Kornman lập luận: “Thứ mà Roaster thực sự quan tâm là tính chất vật lý của hạt (Mật độ, độ ẩm, hoạt độ nước, kích thước sàng…), chứ không phải là cái cây đó nằm ở sườn núi nào.”

Tuy nhiên, trong các tình huống đặc thù như các cuộc thi World Coffee Roasting Championship, khi thí sinh không có đủ thời gian và thiết bị để đo đếm chi tiết, thì độ cao trồng cà phê trở thành công cụ ra quyết định (decision-making tool) an toàn và hữu hiệu nhất để phán đoán độ cứng của hạt.

Tác động của Độ cao cây cà phê đến Hương vị và Chất lượng

Sau khi đã hiểu về mật độ hạt và cách rang, câu hỏi tiếp theo là: Độ cao thực sự làm gì với hương vị trong tách cà phê của bạn? Dưới đây là câu trả lời từ góc độ của người làm thương mại và các nhà khoa học.

Kim chỉ nam cho Roaster và Buyer

Đối với những người thu mua cà phê xanh (Green Buyer) và Roaster, độ cao là bộ lọc đầu tiên để quản lý kỳ vọng về hương vị:

  • Tìm kiếm sự bùng nổ (Single Origin): Nếu bạn đang săn lùng những nốt hương hoa (floral) sống động hay độ chua thanh (acidity) sắc nét cho các dòng cà phê Đặc sản (Single Origin), hãy nhìn lên những vùng trồng cao.

  • Tìm kiếm sự ổn định (Blends): Ngược lại, nếu bạn cần một loại cà phê để phối trộn (blend) với yêu cầu về body dày (thể chất), độ ngọt đầm hơn là các nốt hương sắc thái, thì độ cao thấp hơn có thể là lựa chọn tối ưu, vừa kinh tế vừa đúng mục đích.

Iliana Delgado Chegwin, Giám đốc Kinh doanh Quốc tế của Exportadora de Café Isabelita (Colombia), giải thích cơ chế này:

“Vì các quá trình trao đổi chất bị chậm lại ở độ cao lớn, cây cà phê có khả năng sản sinh nhiều hợp chất đa dạng cần thiết để phát triển hạt giống một cách hoàn thiện. Sự sản sinh các hợp chất hữu cơ phong phú này chính là nền tảng cho hương thơm và mùi vị trong cà phê – điều không dễ dàng đạt được ở độ cao thấp.”

Bà cũng nhấn mạnh rằng độ cao trồng cà phê là yếu tố then chốt khi chọn giống trồng. Các giống “siêu phẩm” như Gesha hay Tekisic thường chỉ bộc lộ hết tiềm năng thử nếm và bán được giá cao ngất ngưởng khi được trồng ở trên đỉnh núi.

Giải mã Hóa học: Nghiên cứu mới nhất năm 2024

Tại sao cà phê vùng cao thường ngon hơn? Một nghiên cứu mang tên “The Growing Altitude Influences the Flavor Precursors…” (Độ cao ảnh hưởng đến tiền chất hương vị…) xuất bản năm 2024 trên tạp chí Foods đã đưa ra bằng chứng hóa học cụ thể trên dòng cà phê Pu’er:

  1. Giảm đắng, Tăng thơm: Cà phê vùng cao có hàm lượng Ancaloit (như caffeine, trigonelline) và Axit Chlorogenic (CGAs) thấp hơn. Đây là những chất thường gây ra vị đắng gắt.

  2. Gia tăng độ béo và hương: Ngược lại, hàm lượng Axit béo lại cao hơn, góp phần tạo nên mùi thơm quyến rũ và cảm giác vòm miệng mượt mà hơn.

  3. Sự dịch chuyển của nhóm hương: Khi độ cao tăng lên, các hợp chất Pyrazines và Cồn (gây ra mùi nướng, mùi hạt) giảm xuống, trong khi Aldehydes tăng lên. Sự thay đổi này giúp giảm bớt các nốt hương thô, thay vào đó là hương thơm ngọt ngào của đường, caramel và trái cây.

Kết quả là điểm Cupping của cà phê vùng cao thường vượt trội nhờ sự phức tạp và cân bằng, ít đắng hơn.

do-cao-cay-ca-phe-co-phai-la-tat-ca

Ánh sáng và Rủi ro: Không phải cứ cao là tốt 

Một đánh giá hệ thống năm 2021 trên tạp chí Frontiers in Plant Science đã bổ sung thêm một mảnh ghép quan trọng: Ánh sáng. Ở độ cao trồng cà phê lớn, nhiệt độ mát mẻ kết hợp với cường độ ánh sáng giảm (do mây mù che phủ) giúp kéo dài thời gian phát triển của hạt. Điều này thúc đẩy các biến đổi hóa học phức tạp, tăng cường lưu giữ axit hữu cơ, đường và lipid – bộ ba tạo nên vị chua thanh và độ ngọt.

Tuy nhiên, hãy cẩn thận! Nghiên cứu cũng cảnh báo về rủi ro khi trồng ở độ cao quá mức. Khi nhiệt độ quá lạnh và kéo dài, quả cà phê có thể bị “kém phát triển”, dẫn đến hương vị non, chát và mất cân bằng.

Hơn cả độ cao trồng cà phê: Ánh sáng, Tiểu khí hậu và Rủi ro

Nếu độ cao cây cà phê chỉ là bề nổi, thì đâu là những yếu tố ẩn giấu khác kiến tạo nên hương vị đỉnh cao?

1. Ánh sáng và Bóng râm (Shade-grown): Một đánh giá hệ thống năm 2021 trên tạp chí Frontiers in Plant Science đã chỉ ra vai trò tối quan trọng của ánh sáng. Ở độ cao lớn, nhiệt độ mát mẻ thường đi kèm với sương mù dày đặc hoặc mây phủ, giúp giảm cường độ ánh sáng trực tiếp.

  • Tác động: Điều này giúp cây không bị stress nhiệt, kéo dài thời gian phát triển của hạt, thúc đẩy lưu giữ axit hữu cơ, đường và lipid.

  • Ứng dụng: Đây là lý do mô hình canh tác dưới tán cây (shade-grown) mà ILOTA đang khuyến khích có thể tạo ra hạt cà phê chất lượng cao ngay cả ở độ cao trung bình, nhờ mô phỏng lại điều kiện ánh sáng mát mẻ của vùng cao.

2. Biên độ nhiệt ngày/đêm (Diurnal Temperature Range): Đây là yếu tố “vàng”. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm càng lớn (ngày nóng/đêm lạnh), quá trình trao đổi chất của cây càng thú vị.

  • Cơ chế: Ban ngày cây quang hợp tạo đường; ban đêm trời lạnh làm cây “ngủ”, giảm tiêu hao năng lượng. Lượng đường dư thừa sẽ được dồn vào hạt.

  • Thực tế: Tại các vùng núi đá phía Bắc Việt Nam, biên độ nhiệt này rất lớn, tạo nên vị ngọt hậu (aftertaste) sâu sắc, bù đắp cho sự thiếu hụt về độ cao tuyệt đối.

3. Rủi ro: Không phải cứ cao là tốt Nghiên cứu cũng cảnh báo về rủi ro khi trồng ở độ cao quá mức. Khi nhiệt độ quá lạnh và kéo dài, quả cà phê có thể bị “kém phát triển” (underdevelopment), dẫn đến hương vị non, chát và mất cân bằng.

4. Giống (Variety) và Sơ chế (Processing): Một giống tốt được sơ chế yếm khí (Anaerobic) kỹ lưỡng ở độ cao thấp hoàn toàn có thể đánh bại một giống trồng cao nhưng sơ chế cẩu thả. Kỹ thuật sơ chế hiện đại đang dần xóa nhòa ranh giới của độ cao cây cà phê, giúp nâng cao hương vị và cấu trúc hạt.

Các kỹ thuật hiện đại đang dần xóa nhòa ranh giới của độ cao, giúp nâng tầm chất lượng hạt cà phê ở những vùng trồng thấp. Xem thêm về các phương pháp lên men mới tại đây: [Khoa học lên men – “Giả kim thuật” làm thay đổi cả thế giới cà phê] 

Nguồn tham khảo uy tín:

  1. Roast Magazine: “Beyond Elevation” – Phân tích sâu về nhiệt độ và vĩ độ.

  2. Perfect Daily Grind: “Understanding coffee bean density” – Kiến thức về cấu trúc hạt.

  3. ICT Coffee: “The Science of Coffee Bean Density” – Tác động của mật độ hạt đến quá trình rang.

Bài viết này là thành quả nghiên cứu và biên tập độc quyền của ILOTA dựa trên các tài liệu quốc tế. Chúng tôi hoan nghênh việc chia sẻ kiến thức, nhưng vui lòng dẫn nguồn và link đầy đủ khi sử dụng lại thông tin từ bài viết này.

Kết luận

Đã đến lúc chúng ta – những người yêu cà phê và làm nghề – cần có cái nhìn đa chiều hơn về độ cao cây cà phê. Khẳng định cà phê càng cao càng ngon không sai, nhưng nó chưa đủ. Nó giống như việc nói “xe càng đắt tiền chạy càng nhanh” mà bỏ qua yếu tố động cơ và người lái.

Để đánh giá một loại cà phê, hãy nhìn vào tổng hòa của:

  1. Vĩ độ và Nhiệt độ thực tế: Cà phê Sơn La hay Điện Biên là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của vĩ độ.

  2. Mật độ hạt cà phê (Density): Đây mới là chỉ số kỹ thuật quan trọng nhất đối với Roaster để khai thác hương vị.

  3. Tiểu khí hậu và Sơ chế: Bàn tay con người và thiên nhiên vi mô có thể kiến tạo nên những kỳ quan hương vị “Beyond Elevation”.

Lời khuyên từ ILOTA: Đừng chỉ mua cà phê vì con số MASL in trên bao bì. Hãy thử nếm, hãy trải nghiệm sự khác biệt của độ cứng hạt cà phê qua âm thanh tiếng nổ khi rang, và cảm nhận body của cà phê trong vòm miệng.

Bạn muốn kiểm chứng lý thuyết này? Hãy thử so sánh các dòng sản phẩm cà phê từ các vùng nguyên liệu khác nhau của Việt Nam. Từ sự đậm đà, mạnh mẽ của Robusta vùng thấp đến sự thanh thoát, kiêu sa của Arabica vùng cao (hoặc vùng vĩ độ cao).

Bạn muốn tự mình kiểm chứng sự khác biệt giữa hạt Arabica vùng cao “cứng cỏi” và hạt Robusta vùng thấp “đậm đà”? Khám phá ngay Bộ sưu tập cà phê nguyên chất được ILOTA tuyển chọn kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn mật độ hạt cà phê tại đây: [Cà phê nguyên chất]

Hãy để vị giác của bạn là người phán xử cuối cùng, chứ không phải là chiếc máy đo độ cao!

 

ILOTA – Nhà rang Cà phê “May đo” 

Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)

Website: ilota.vn

Facebook: ILOTA Coffee and Tea

author-avatar

Về Thái Ngọc

Thái Ngọc là Chuyên gia R&D và Kiểm soát chất lượng (QC) tại ILOTA Coffee & Tea - Nhà rang may đo. Với hơn 5 năm kinh nghiệm thực chiến, Thái Ngọc chuyên sâu nghiên cứu về Cà phê đặc sản (Special Coffee) và Trà Shan Tuyết cổ thụ. Cô trực tiếp tham gia quy trình thử nếm (Cupping) và phát triển các hồ sơ rang (Roasting Profiles) độc bản cho đối tác F&B. Những kiến thức cô chia sẻ đều được đúc kết từ quá trình vận hành thực tế tại Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Thái Anh.