Cộng đồng trà, Kiến thức, Trà

Giải mã hương vị trà: Vị đắng, chát và ngọt hậu đến từ đâu?

huong-vi-tra

Hương vị trà chát se, đắng gắt và ngọt hậu sâu lắng đến từ hợp chất nào? Catechin, Theaflavin và L-Theanine tương tác ra sao trên lưỡi?

Đối với người thực sự yêu trà, việc phân biệt và cảm được chiều sâu hương vị không chỉ là kỹ năng – đó là một hành trình tinh tế mở ra từ ngụm trà đầu tiên. Ba trụ cột Chát – Đắng – Ngọt Hậu vốn nghe quen thuộc, nhưng ẩn sau đó là cả một thế giới vi mô đang hoạt động trong từng chiếc lá trà.

Không phải ngẫu nhiên mà một chén trà lại có thể khởi đầu bằng vị chát dịu, chuyển sang chút đắng thanh rồi khép lại bằng dư vị ngọt hậu dài lâu. Đó là thành quả của những phản ứng sinh hóa diễn ra âm thầm trong cây Camellia sinensis

huong-vi-tra

Polyphenol được tạo ra để bảo vệ lá khỏi ánh nắng, catechin biến đổi theo độ cao và phương pháp canh tác, axit amin tích lại trong những lá non được che mát… Tất cả hòa trộn với nhau như một phòng thí nghiệm tí hon mà tự nhiên đã tinh chỉnh suốt hàng trăm năm.

Và khi nước nóng chạm lá, những hợp chất ấy mở lời: vị chát lên tiếng trước, vị đắng thì thì thầm chậm rãi, còn ngọt hậu như âm vang cuối cùng đọng lại nơi cuống họng. Hiểu được ba chiều kích này giống như tìm được bản đồ để bước sâu hơn vào thế giới trà – nơi mỗi chén đều kể một câu chuyện riêng, nếu bạn chịu lắng nghe.

Giải mã hương vị trà: Ba chiều kích nền tảng

Khi một ngụm trà chạm vào miệng, rất nhiều điều xảy ra hơn là cảm giác “thơm – ngon – đậm”. Đằng sau đó là cả một mạng lưới hóa học đang đồng loạt lên tiếng. Và dù thế giới hương vị trà có thể mở rộng đến hàng trăm sắc thái, ba cảm nhận cốt lõi vẫn giữ vai trò trục chính: Đắng, Ngọt Hậu và Chát. Mỗi cảm giác đều gắn liền với những hợp chất đặc thù ẩn trong lá Camellia sinensis.

Vị Đắng (Bitter) – Dấu ấn của Alkaloid và Polyphenol nhẹ

Vị đắng trong trà không phải kẻ “phá bĩnh” như nhiều người nghĩ. Thực ra, đó chính là tiếng nói ban đầu của các hợp chất alkaloid – đứng đầu là caffeine, cùng một phần từ theobromine và các polyphenol có khối lượng phân tử thấp.

huong-vi-tra

Khi nước nóng làm giãn nở mô lá, những hợp chất nhỏ bé này thoát ra đầu tiên.

  • Caffeine: đắng sắc, rõ, tới nhanh.

  • Theobromine: mềm hơn, dịu hơn.

  • Polyphenol nhẹ: tạo nền đắng mảnh, giúp vị đắng không bị rời rạc.

Vị đắng của Caffeine chủ yếu gắn vào thụ thể T2R38 trong khi Theobromine (tồn tại nhiều hơn trong Cacao/Sô cô la) gắn vào thụ thể khác. Sự khác biệt về thụ thể này giải thích tại sao đắng của cà phê và đắng của trà lại khác nhau về cảm giác.

Ở trà xanh non, vị đắng thường thanh và gọn; còn trong trà già hơn hoặc pha quá nhiệt, vị đắng trở nên “sắc cạnh” hơn do lượng alkaloid và polyphenol chiết ra nhiều cùng lúc.

Vị Ngọt Hậu (Sweet Aftertaste / Hồi Cam) – Giọng nói của Acid Amin tự do

Ngọt hậu không phải vị mà bạn cảm nhận ngay. Nó giống như tiếng vọng từ sâu bên trong khoang miệng, đến muộn nhưng dai dẳng. Nhân vật chính ở đây là các acid amin tự do, đặc biệt là:

  • L-Theanine: góp phần tạo vị ngọt dịu và cảm giác “thư thái” sau khi uống.

  • Glutamic acid và Arginine: bổ sung chiều sâu, hỗ trợ cảm giác umami thanh nhẹ.

Những acid amin này tan chậm hơn so với caffeine, nên chúng “lên tiếng” ở đoạn cuối – khi phần đắng và chát đã lắng xuống, để lại một lớp ngọt mềm tinh tế. Trà được trồng ở vùng cao, nhiều sương, hoặc được che nắng (giống kỹ thuật làm Tencha – Matcha) thường có hàm lượng acid amin cao, vì thế ngọt hậu rõ và sâu.

huong-vi-tra

Đặc biệt, trà thu hái vào Mùa Xuân sớm (Trà Xuân) có hàm lượng L-Theanine cao nhất do cây tích lũy dinh dưỡng trong suốt mùa đông. Đây là lý do khiến Trà Xuân luôn có vị ngọt hậu vượt trội so với trà Hè.

Để hiểu thêm về L-Theanine là gì, hãy đọc tại: [“Tỉnh táo thư thái”: Giải mã L-Theanine trong Matcha & Mối liên hệ với Thiền Tông]

Để hiểu thêm về “hồi cam” là gì, hãy đọc tại: [Giải mã “hồi cam” (Hui Gan 回甘) – Hậu vị ngọt là 1 ảo giác sinh lý?]

Cảm giác Chát (Astringency) – Khi Polyphenol gặp Protein nước bọt

Nhiều người nhầm chát với đắng, nhưng thực ra chúng hoàn toàn khác nhau. Chát là cảm giác, không phải vị. Nó cho cảm giác se, khô, hơi co lại trong miệng.

Thủ phạm chính là polyphenol, đặc biệt là nhóm catechin:

  • EGC (Epigallocatechin) – chát mảnh

  • EC (Epicatechin) – chát sâu hơn

  • EGCG (Epigallocatechin gallate) – tạo cảm giác se rõ rệt

  • ECG (Epicatechin gallate) – làm cấu trúc chát kéo dài

huong-vi-tra

Khi catechin gặp protein trong nước bọt, chúng liên kết lại và “kéo” đi lớp bôi trơn tự nhiên của khoang miệng → tạo nên cảm giác se. Ở trà xanh chất lượng cao, sự se này mỏng và nhanh biến mất; ở trà kém hoặc pha quá nhiệt, nó trở nên thô và kéo dài.

Catechin là nhóm Tannin chính (đôi khi được gọi là Tannin Ngưng Tụ – Condensed Tannins). Điều này giúp kết nối kiến thức của trà với kiến thức chung về Tannin trong rượu vang (một kiến thức phổ biến hơn), giúp người đọc dễ hình dung cảm giác Chát (Astringency) hơn.

Để hiểu thêm về EGCC là gì, hãy đọc tại: [EGCG (Catechins) là gì? Phân tích “vua” của các chất chống oxy hóa trong trà]

Sự hòa quyện của ba chiều kích

Một chén trà ngon luôn có cấu trúc rõ ràng:

  • Đắng mở màn, ngắn và gọn.

  • Chát là phần “xương sống”, tạo hình cho cảm giác trong miệng.

  • Ngọt hậu là lời chào cuối, khiến người uống muốn nhấp thêm một ngụm nữa.

Khi hiểu được vai trò từng hợp chất, bạn không chỉ uống trà – bạn đang đọc được câu chuyện hóa học tinh tế mà lá trà đã lưu giữ trong suốt hành trình sinh trưởng của nó.

huong-vi-tra

Chiều kích chát & Đắng: Thế giới ủa Polyphenol và Catechin

Trong một chén trà, Đắng và Chát luôn song hành – không phải vì chúng giống nhau, mà vì cả hai đều được định hình bởi một nhóm hợp chất chung chính là Polyphenol. Đây là “kho tàng hóa học” phong phú nhất trong lá trà tươi, chiếm khoảng 15–30% trọng lượng khô, và đóng vai trò như hệ miễn dịch tự nhiên giúp cây chống lại ánh sáng mạnh, sâu bệnh và các áp lực môi trường.

Khi ta uống trà, chính những phân tử này là “người kể chuyện” đầu tiên về tuổi lá, vùng trồng và quá trình chế biến.

Catechin: Cơ Chế Gây Chát Se Sun

Trong số các polyphenol, catechin là “ngôi sao” quan trọng nhất – đặc biệt dồi dào trong trà xanh và trà Shan Tuyết cổ thụ chưa trải qua oxy hóa.

Khái quát về catechin

Các catechin chính bao gồm:

  • EGCG (Epigallocatechin gallate) – mạnh nhất, tạo cả Đắng lẫn Chát se.

  • ECG (Epicatechin gallate) – chát sâu, đậm.

  • EGC (Epigallocatechin) – chát nhẹ, thoáng.

  • EC (Epicatechin) – cấu trúc chát tròn, ít sắc cạnh.

Trong lá trà non hoặc trà ở vùng cao, EGCG thường chiếm tỷ lệ cao hơn, vì vậy nước trà cho cảm giác “sắc” hơn nhưng lại tinh sạch và rõ vị.

Cơ chế gây chát (Astringency) trên lưỡi

Theo các công trình nghiên cứu tại Học viện Nông nghiệp Nam Kinh (NAU), chát không phải là một “vị” giống ngọt hay đắng. Đó là một phản ứng vật lý xảy ra ngay trong khoang miệng.

Cơ chế diễn ra như sau:

Catechin liên kết với protein nước bọt

Trong nước bọt có nhóm Proline-Rich Proteins (PRPs) – những protein giàu proline, đóng vai trò như một lớp bôi trơn tự nhiên.

Catechin có khả năng kéo các PRPs kết dính vào nhau, tạo thành những “hạt” nhỏ.

Lớp bôi trơn bị phá vỡ

Khi PRPs bị kết tủa, khoang miệng mất đi lớp trơn mượt vốn giúp lưỡi và niêm mạc di chuyển một cách êm ái.

Cảm giác khô – se – co rút

Ma sát tăng lên, và hệ thần kinh cảm nhận điều đó như:

  • Se nhẹ ở đầu lưỡi

  • Khô nơi má hoặc lợi

  • Co lại ở mặt trong khoang miệng

Đó chính là cảm giác chát se sun – thứ làm nên bản sắc rất riêng của trà xanh và trà Shan Tuyết.

Khác biệt rõ ràng:

  • Đắng là do thụ thể vị trên lưỡi.
  • Chát là do cảm giác xúc giác (giống như khi bạn uống rượu vang đỏ giàu tannin).

huong-vi-tra

Để hiểu hơn về các hoạt động của các chất, hãy đọc tại: [Sinh hóa Trà: Từ sinh tổng hợp tế bào đến phản ứng trong ấm]

Theaflavin & Thearubigin: Khi Catechin bước sang một thế giới mới

Khi lá trà được chế biến theo hướng oxy hóa enzyme (như trà Ô Long, Hồng Trà), catechin không còn giữ nguyên hình dạng ban đầu. Dưới tác động của enzyme Polyphenol Oxidase (PPO), chúng kết hợp với nhau và tạo thành những phân tử lớn hơn, phức tạp hơn.

Đây chính là lúc hai hợp chất quan trọng xuất hiện: Theaflavin và Thearubigin.

Theaflavin: Độ sáng – Sắc đắng – Chát gằn

Theaflavin là sản phẩm oxy hóa đầu tiên, tạo nên:

  • Màu nước vàng cam rực rỡ

  • Vị chát “khô” và hơi gằn

  • Điểm đắng sắc nhưng gọn

  • Độ “tươi sáng” (briskness) rất đặc trưng cho hồng trà ngon

Theo GS. Ngô Giác Lâm (Đại học Chiết Giang – ZJU), Theaflavin chính là “thước đo vàng” để đánh giá chất lượng hồng trà thượng hạng. Một loại hồng trà tốt luôn có độ theaflavin cao vừa đủ để nước trà “bắt sáng”, sống động, không bị đục hay nặng trĩu.

Thearubigin: Độ dày – Mượt – Giảm chát

Khi oxy hóa diễn ra sâu hơn, theaflavin tiếp tục kết hợp để tạo thành các phân tử lớn hơn nữa: Thearubigin.

Chúng mang đặc điểm:

  • Màu đỏ nâu trầm, tạo nên màu nước đậm và ấm của hồng trà

  • Vị chát dịu hơn, bớt sắc cạnh

  • Cấu trúc dày, “có thân” (full body)

  • Cảm giác tròn và mượt nơi khoang miệng

Sự hài hòa giữa Theaflavin (sáng – tươi – gọn) và Thearubigin (dày – trầm – mượt) quyết định hồn cốt của một hồng trà. Một bên thiếu, nước trà sẽ nhạt; bên kia thiếu, nước trà sẽ đậm nhưng “tù”.

Hợp chất Đặc điểm hóa học Cơ chế gây vị/Cảm giác Trà đặc trưng
EGCG Catechin mono-monomer Kết tủa Protein nước bọt (Chát Se), Gắn thụ thể vị đắng. Trà Xanh, Bạch Trà
Theaflavin Hợp chất dimer (Catechin + Gallic Acid) Gây co rút mạnh hơn (Chát Khô), Đắng sắc nét. Hồng Trà (Chất lượng cao)
Caffeine Alkaloid (Methylxanthine) Gắn trực tiếp vào thụ thể vị Đắng T2R38. Tất cả (Hàm lượng cao)

Chiều kích ngọt hậu & Umami: Tinh hoa của Acid Amin

Nếu Polyphenol được xem như “bộ khung” tạo nên Đắng và Chát, thì Acid Amin lại là phần “tinh thần” làm chén trà trở nên mềm mại, nồng hậu và giàu cảm xúc. Chính nhóm hợp chất này mang đến vị Ngọt Hậu sâu lắng và Umami – lớp vị thứ năm mà người uống trà lâu năm luôn trân quý.

Trong những loại trà xanh non, trà được che nắng hay những cây Shan Tuyết hút nhiều sương đêm, hàm lượng Acid Amin thường dồi dào hơn, tạo nên một lớp vị dịu, thanh và trong mà không loại trà oxy hóa nào có được.

L-Theanine: Nguồn gốc của vị Umami và cảm giác thanh tịnh

L-Theanine là một acid amin khá đặc biệt:

  • Nó không tham gia cấu tạo protein,

  • Và chỉ thực sự phong phú trong lá trà (Camellia sinensis).

Điều này khiến L-Theanine trở thành một dạng “dấu vân tay hóa học” giúp phân biệt trà ngon với trà thường. Cảm giác mát mẻ, ngọt thanh sau khi nuốt là do L-Theanine kết hợp với Menthol-like compounds (hợp chất giống Menthol) trong trà, giúp kích hoạt thụ thể lạnh TRPM8 ở cuống họng, tạo ra sự sảng khoái (coolness) đi kèm vị ngọt.

Cơ chế tạo Umami – Lớp vị sâu mà không sắc

Theo các nhà nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Trà – CAAS, L-Theanine chính là hợp chất chủ đạo tạo nên Umami trong trà.

Điểm thú vị là cấu trúc phân tử của L-Theanine rất giống Glutamate – chất tạo Umami phổ biến trong tảo kombu, nấm đông cô hay nước hầm xương.

Khi L-Theanine được hòa tan vào nước nóng, nó kích hoạt thụ thể Umami T1R1/T1R3 trên lưỡi. Cảm giác tạo thành:

  • không ngọt kiểu đường,

  • Không mặn,

  • Nhưng lại đậm đà, mềm mại, giống như nước trà tự nhiên “có thịt”, có độ “đầy” mà người Nhật gọi là umami richness.

Lớp vị này giúp dung hòa những đường nét gắt của catechin, khiến ngụm trà trở nên hiền hòa và sáng trong.

Cơ chế tạo Ngọt Hậu (Hồi Cam)

Ngọt hậu hay Hồi Cam – là cảm giác khiến nhiều người nhớ mãi ngay từ lần đầu uống trà ngon. Không nằm ở đầu lưỡi, nó xuất hiện sau khi nuốt, bắt đầu từ cuống họng rồi lan ngược trở lại khoang miệng.

Hiện tượng này được giải thích bằng sự phối hợp giữa:

  • L-Theanine

  • Các saccharide tự nhiên có sẵn trong lá trà

Nhưng vai trò chính vẫn thuộc về L-Theanine.

Vì sao?

L-Theanine có tác dụng điều hòa vị giác: Giảm độ nhạy của thụ thể đối với vị Đắng (caffeine, catechin), và làm cho vị Chát tan nhanh hơn.

Khi “những tiếng ồn” như Đắng/Chát dịu xuống, vị ngọt nhẹ và mát của acid amin bắt đầu trỗi lên. Cùng lúc đó, L-Theanine kích thích tiết nước bọt – một hiện tượng mà người làm trà gọi là “sinh tân”.

Chính lớp nước bọt mới tiết này mang theo vị ngọt hơi thanh của acid amin, tạo nên cảm giác Ngọt Hậu rất tự nhiên, không gắt, không ngấy.

huong-vi-tra

Vai trò của các Acid Amin khác & Đường tự nhiên

L-Theanine là nhân vật chính, nhưng không phải là người độc diễn.

Các acid amin khác:

  • Aspartic acid – vị ngọt thanh, sáng.

  • Glutamic acid – vị đậm umami, làm nước trà “dày” hơn.

Hai acid amin này tồn tại ở hàm lượng thấp hơn Theanine nhưng lại góp phần mở rộng phổ vị, tạo nên lớp ngọt tinh tế thay vì “ngọt rõ” như đường.

Đường tự nhiên trong lá trà

Lá trà chứa những loại đường đơn như:

  • Glucose

  • Fructose

Những đường này tan vào nước và tạo ngọt trực tiếp, nhưng vì tỷ lệ không cao, chúng chỉ đóng vai trò “điểm sáng” nhỏ.

Ngọt hậu – thứ khiến nước trà “vương lại” – vẫn xuất phát chủ yếu từ Acid Amin, đặc biệt là L-Theanine.

Yếu tố sinh học định hình hương vị trà

Hương vị của một chén trà không chỉ do bàn tay của người thợ quyết định. Ngay từ khi còn là búp non trên cây, những yếu tố sinh học – từ giống trà, thổ nhưỡng đến vi khí hậu – đã âm thầm định hình “di truyền vị giác” của nó.

Mỗi vùng, mỗi giống, thậm chí mỗi độ cao đều tạo ra một cấu trúc hóa học khác nhau trong lá trà, và đó chính là lý do vì sao cùng là trà xanh nhưng không bao giờ có hai hương vị giống hệt nhau.

Giống cây (Cultivar) và thổ nhưỡng: Nơi vị trà bắt đầu hình thành

Giống cây – Bản chất di truyền của vị trà

Các giống trà lá nhỏ (như nhiều dòng Camellia sinensis var. sinensis) thường có hàm lượng Catechin cao – nhóm Polyphenol tạo vị Đắng/Chát mạnh – và hàm lượng L-Theanine thấp hơn. Điều này khiến chén trà từ giống lá nhỏ thường sắc sảo, giàu năng lượng nhưng dễ “gắt” hơn trên vòm miệng.

Ngược lại, những giống lá lớn hoặc giống bản địa lâu đời như Shan Tuyết cổ thụ ở Tây Bắc Việt Nam lại có kết cấu hóa học mềm mại hơn. Nhờ đặc tính sinh học của dòng cây và khả năng hấp thụ khoáng chất mạnh từ đất rừng nguyên sinh, lá trà Shan Tuyết thường đạt tỷ lệ hài hòa giữa:

  • Catechin (tạo Chát)

  • L-Theanine và acid amin tự do (tạo Ngọt Hậu & Umami)

Kết quả là vị trà “mượt” hơn, có chiều sâu và độ thanh thoát đặc trưng mà người yêu trà rất dễ nhận ra.

Thổ nhưỡng – Dinh dưỡng quyết định chất hóa học của lá

Hàm lượng Nitrogen (đạm) trong đất có vai trò cực kỳ quan trọng. Lá trà sử dụng Nitrogen để tổng hợp acid amin, trong đó có L-Theanine. Vì thế:

  • Vùng đất giàu đạm → lá trà ngọt hơn, nhiều Umami hơn

  • Đất nghèo đạm → lá trà thiên về Chát do ưu tiên tổng hợp Polyphenol (Catechin)

Ngoài đất, vi khí hậu vùng núi cao như sương mù, ít nắng trực tiếp… cũng tạo ảnh hưởng sâu sắc. Ánh sáng mạnh thúc đẩy quá trình chuyển hóa L-Theanine thành Catechin. Ngược lại:

  • Nhiều sương

  • Ít nắng

  • Nhiệt độ mát

→ L-Theanine được giữ lại, không bị chuyển hóa thành Catechin → Vị trà mềm hơn, ngọt hậu rõ rệt hơn.

Đó là lý do các vùng trà nổi tiếng như Tân Cương, Mộc Châu, hay các dãy núi cao Vân Nam – Tây Bắc luôn cho ra những dòng trà đặc biệt thơm ngọt, đậm Umami.

huong-vi-tra

Mức độ Oxy hóa (Lên men): Chìa khóa mở ra “tính cách” của trà

Nếu giống cây và đất đai là “bản chất bẩm sinh”, thì quy trình chế biến chính là quá trình định hình phong cách cuối cùng của chén trà. Mức độ oxy hóa điều khiển sự biến đổi của các hợp chất Polyphenol, tạo ra những tầng hương vị khác nhau:

Trà xanh – Không Oxy hóa

Trà xanh được diệt men nhanh ngay sau khi thu hái, ngăn cản quá trình oxy hóa. Điều này giúp giữ nguyên:

  • Catechin → vị Đắng/Chát rõ nét, tươi sáng, có độ “se” đầu lưỡi

  • L-Theanine → Umami thanh, ngọt hậu dịu, kéo dài

Khi uống, người ta cảm nhận được độ tươi, độ “sạch”, và một lớp vị thanh mát rất đặc trưng.

Trà Ô Long – Bán Oxy hóa

Oxy hóa một phần giúp một phần Catechin chuyển hóa thành nhóm Theaflavin – hợp chất tạo:

  • Màu vàng hổ phách

  • Độ dày (Body) tròn đầy

  • Vị chát mềm, ít gằn hơn

Ô Long vì thế vừa có hậu vị dịu, vừa có hương thơm phong phú, cân bằng giữa “tươi” của trà xanh và “đằm” của hồng trà. Đây là dòng trà cho thấy rõ nhất nghệ thuật điều khiển oxy hóa của người thợ.

Hồng Trà – Oxy hóa hoàn toàn

Ở mức oxy hóa tối đa, đa phần Catechin chuyển thành:

  • Theaflavin

  • Thearubigin

Nhóm hợp chất này tạo nên:

  • Vị đậm, hơi gằn

  • Cảm giác chát khô (astringency) rõ hơn

  • Độ tròn và độ sâu trong nước trà

So với trà xanh và Ô Long, hồng trà ít Umami hơn, ít Ngọt Hậu tự nhiên hơn, nhưng lại có hương vị mạnh mẽ, ấm áp và giàu sắc thái caramel, mật đỏ, cacao hoặc trái cây chín.

Kết luận

Khi hiểu ba nền tảng sinh học – giống cây, thổ nhưỡng và mức độ oxy hóa – bạn sẽ nhận ra rằng hương vị trà không hề ngẫu nhiên. Vị Đắng gắt nhẹ đầu lưỡi, độ Chát se nơi khoang miệng, hay lớp Ngọt Hậu tràn về nơi cuống họng… tất cả đều là dấu vết của hành trình hóa học diễn ra trong từng chiếc lá.

Một chén trà ngon không chỉ do kỹ thuật chế biến tinh tế, mà còn là kết quả của:

  • Dinh dưỡng trong đất

  • Lượng nắng mỗi buổi sớm

  • Sự chậm rãi hay vội vã của quá trình oxy hóa

  • Bản chất di truyền của giống trà

Khi đặt môi vào chén trà, bạn đang nếm cả một hệ sinh thái – một câu chuyện kéo dài từ rừng sâu đến đôi bàn tay người làm trà.

Hãy thử bắt đầu với những dòng trà có “dấu vân tay” sinh học rõ rệt: trà xanh Umami giàu L-Theanine, Ô Long bán oxy hóa có Theaflavin mềm mại, hay Shan Tuyết cổ thụ với hậu vị khoáng ngọt đặc trưng núi cao tại [ILOTA Coffee & Tea]

author-avatar

Về Thái Vân

Thái Vân là Chuyên gia R&D và Kiểm soát chất lượng (QC) tại ILOTA Coffee & Tea - Nhà rang may đo. Với hơn 5 năm kinh nghiệm thực chiến, Thái Vân chuyên sâu nghiên cứu về Cà phê đặc sản (Special Coffee) và Trà Shan Tuyết cổ thụ. Cô trực tiếp tham gia quy trình thử nếm (Cupping) và phát triển các hồ sơ rang (Roasting Profiles) độc bản cho đối tác F&B. Những kiến thức cô chia sẻ đều được đúc kết từ quá trình vận hành thực tế tại Công ty Cổ phần Thương mại Quốc tế Thái Anh.