Giải mã toàn diện sinh hóa trà. Phân tích sâu EGCG, L-Theanine & cơ chế oxy hóa (Theaflavins). Khám phá khoa học tạo nên hương vị, màu sắc 6 loại trà.
Từ hàng ngàn năm nay, trà (Camellia sinensis) đã là một phần không thể thiếu trong văn hóa và đời sống của nhân loại. Chúng ta thưởng thức hương vị phức tạp, tận hưởng cảm giác thư giãn mà vẫn tỉnh táo, và tin tưởng vào những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.
Nhưng đã bao giờ bạn tự hỏi: Điều gì thực sự xảy ra trong lá trà? Làm thế nào mà một búp trà xanh tươi, với cùng một bộ gen, lại có thể biến hóa thành vô vàn hương vị và công dụng khác nhau – từ vị chát đậm của Lục Trà, vị ngọt “umami” của Gyokuro, hương hoa của Ô Long, đến vị trầm ấm của Hồng Trà?
Câu trả lời nằm ở sinh hóa Trà (Tea Biochemistry) – một lĩnh vực khoa học hấp dẫn, nghiên cứu các hợp chất hóa học có trong cây trà và sự biến đổi kỳ diệu của chúng trong suốt quá trình sinh trưởng, thu hái, và đặc biệt là chế biến.
Nền tảng sinh hóa trà: Quá trình sinh tổng hợp trong lá tươi
Yếu tố tiền chế biến: Sinh hóa trà bắt đầu từ Giống & Canh tác
Đa số các bài viết thường tập trung vào quá trình chế biến, tuy nhiên với ILOTA, “tiềm năng sinh hóa” của lá trà đã được quyết định từ trước khi hái, dựa trên hai yếu tố chính:
-
Yếu tố di truyền (Genetics): Giống trà (cultivar/germplasm) là yếu tố quyết định “bộ công cụ sinh hóa” mà cây trà sở hữu. Các giống trà khác nhau có bộ gen quy định việc sản xuất các hợp chất đặc biệt.
Ví dụ điển hình: Các giống “Trà Tím” (như một số giống ở Kenya hoặc Đài Loan) được lai tạo để biểu hiện gen sản xuất nồng độ cao Anthocyanin (sắc tố tạo màu tím), một loại polyphenol có lợi ích sức khỏe riêng biệt mà các giống trà xanh thông thường có rất ít.

-
Yếu tố canh tác (Horticulture): Phương pháp canh tác ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ các chất nền. Việc bón phân (đặc biệt là đạm – N) vào thời điểm thích hợp sẽ thúc đẩy cây tổng hợp nhiều axit amin (nguyên liệu của L-Theanine), tạo ra trà có vị umami đậm đà hơn. Ngược lại, stress môi trường (như hạn hán hoặc côn trùng) có thể khiến cây sản sinh nhiều polyphenol (chát) hơn như một cơ chế phòng vệ.
Để hiểu về sinh hóa trà, chúng ta phải bắt đầu từ gốc: lá trà là một “nhà máy” sinh tổng hợp (biosynthesis) tinh vi, chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành các hợp chất phức tạp.
Con đường Sinh tổng hợp Catechin (Flavan-3-ols)
Các hợp chất quan trọng nhất của trà, Catechin, không tự nhiên xuất hiện. Chúng là sản phẩm cuối của một chuỗi phản ứng phức tạp:
- Nguồn gốc: Bắt đầu từ quang hợp (photosynthesis) tạo ra đường.
- Con đường Shikimic (Shikimic Acid Pathway): Đường được chuyển hóa thành axit amin Phenylalanine.
- Con đường Phenylpropanoid: Phenylalanine tiếp tục được biến đổi để tạo ra “xương sống” của tất cả các hợp chất phenolic.
- Con đường Flavonoid: Từ đây, cây trà tổng hợp nên các Flavan-3-ols (tên gọi khoa học của Catechin). Các catechin chính bao gồm: (-)‐epicatechin (EC), (-)‐epigallocatechin (EGC), (-)‐epicatechin gallate (ECG), và quan trọng nhất là (+)‐epigallocatechin 3‐gallate (EGCG).

Sơ đồ con đường sinh tổng hợp Flavan-3-ols (Catechin) và các dẫn xuất của chúng trong lá và rễ cây trà.
Tìm hiểu rõ hơn về EGCG, mời quý bạn đọc tại đây [EGCG (Catechins) là gì? Phân tích “vua” của các chất chống oxy hóa trong trà]
Sinh tổng hợp L-Theanine và Caffeine
- L-Theanine: Một axit amin gần như độc quyền của cây trà. Nó được tổng hợp trong rễ từ Alanine và Ethylamine, sau đó được vận chuyển lên lá non.
- Caffeine (Alkaloid): Được tổng hợp từ các tiền chất purine (như Adenosine), đóng vai trò như một chất bảo vệ tự nhiên chống lại côn trùng.
Yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh hóa trà: Vai trò của ánh sáng
Đây là một trong những cơ chế sinh hóa thú vị nhất:
- Dưới ánh nắng gắt: Cây trà tăng cường sản xuất polyphenol (Catechin) qua con đường Phenylpropanoid để tự bảo vệ. Đây là lý do trà trồng nơi nhiều nắng thường chát hơn.
- Trong bóng râm (Shade-Grown): Khi bị che nắng (ví dụ: sản xuất Matcha, Gyokuro), cây trà phải bù đắp bằng cách:
- Tăng cường sản xuất Chlorophyll (Diệp lục) để bắt được nhiều ánh sáng hơn (tạo màu xanh đậm).
- Làm chậm quá trình chuyển đổi L-Theanine (vị umami) thành Catechin (vị chát).
- Kết quả: Trà trong bóng râm có hàm lượng L-Theanine và diệp lục cao, nhưng EGCG thấp hơn, tạo ra vị ngọt, đậm đà (umami) và ít chát.
Bạn vừa đọc về cách sinh hóa của việc “che nắng” làm tăng đột biến L-Theanine và vị Umami. Để xem kỹ thuật này được đẩy lên mức “tối thượng” trong một loại trà cụ thể như thế nào, hãy khám phá ngay: [Gyokuro (Ngọc Lộ) – Hạt ngọc sương của trà xanh và nghệ thuật “phủ bóng” tối thượng]
Phân tích thành phần cốt lõi trong sinh hóa trà
Lá trà tươi chứa hàng ngàn hợp chất. Chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm chức năng chính quyết định tiềm năng của trà.
| Nhóm hợp chất | Hợp chất tiêu biểu | % Trọng lượng khô | Vai trò sinh hóa chính |
| Polyphenol | Catechins (EGCG, EGC, ECG) | 25-35% | Chất nền cho quá trình oxy hóa. Tạo vị chát. Chống oxy hóa. |
| Flavonols (Quercetin, Kaempferol) | ~3-4% | Góp phần vào màu sắc, chống oxy hóa. | |
| Alkaloid | Caffeine (Theine) | 2-5% | Chất kích thích hệ thần kinh. Tạo vị đắng nhẹ. |
| Theobromine, Theophylline | <1% | Kích thích nhẹ, giãn phế quản. | |
| Axit Amin | L-Theanine | 1-3% | Tạo vị Umami (ngọt hậu). Tác dụng an thần, cân bằng với caffeine. |
| Các axit amin khác (Arginine, Alanine) | ~1-2% | Tiền chất cho hương thơm. | |
| Enzyme | Polyphenol Oxidase (PPO) | Vi lượng | Chất xúc tác then chốt cho quá trình oxy hóa Catechin (sản xuất trà đen/Ô Long). |
| Peroxidase (POD) | Vi lượng | Chất xúc tác phụ, hoạt động mạnh ở nhiệt độ cao hơn PPO. | |
| Hợp chất thơm | Tiền chất (Precursors) | ~1-2% | Carotenoid (tạo hương hoa), Axit béo không bão hòa (tạo hương cỏ tươi). |
| Hợp chất Glycosidic | Vi lượng | Các phân tử hương thơm bị “khóa” bởi đường, sẽ được “mở khóa” (thuỷ phân) khi chế biến/pha. | |
| Carbohydrate | Pectin, Cellulose, Đường | ~20-25% | Cung cấp năng lượng, cấu trúc tế bào, tham gia phản ứng Maillard. |
| Sắc tố | Chlorophyll (Diệp lục), Carotenoid | ~1-2% | Tạo màu xanh cho lá, màu vàng cho nước trà (Carotenoid). |
Khái niệm mở rộng: Sắc tố Trà (Tea Pigments – TPGs)
Gần đây, giới khoa học thường nhóm các hợp chất tạo màu vào một nhóm chức năng gọi là Sắc Tố Trà (TPGs).
Nhóm này không chỉ bao gồm các sắc tố “nguyên bản” (primary pigments) như Chlorophyll (diệp lục – tạo màu xanh) và Carotenoid (tạo màu vàng), mà còn bao gồm cả các sắc tố “thứ cấp” (derived pigments) hình thành trong quá trình chế biến, chủ yếu là Theaflavins (TFs) và Thearubigins (TRs).
Ý nghĩa của việc nhóm TPGs không chỉ dừng lại ở màu sắc. Các nghiên cứu mới đang tập trung vào TPGs như một nhóm hợp chất chức năng có tác động sức khỏe mạnh mẽ, đặc biệt là khả năng điều hòa vi sinh vật đường ruột (modulating gut microbiota) và các tác dụng tiềm năng trong việc chống béo phì.
Sinh hóa trà trong chế biến: Động lực học biến đổi
Sự khác biệt giữa các loại trà KHÔNG nằm ở giống cây (dù có ảnh hưởng) mà nằm ở việc con người kiểm soát các phản ứng sinh hóa trong lá, chủ yếu là thông qua 2 quá trình: Làm héo và Oxy hóa.
Giai đoạn 1: Sinh hóa của quá trình làm héo (Withering)
Đây không chỉ là làm mất nước. Đây là một quá trình “chuyển hóa” có kiểm soát:
- Vật lý: Mất 10-20% độ ẩm. Tế bào trở nên mềm dẻo, chuẩn bị cho quá trình vò. Nồng độ các chất trong tế bào tăng lên.
- Sinh hóa:
- Tăng cường hoạt động của enzyme PPO và POD.
- Protein bắt đầu bị thủy phân (phá vỡ) thành Axit Amin tự do (tăng L-Theanine).
- Axit béo không bão hòa bị oxy hóa tạo ra các hợp chất thơm (ví dụ: cis-3-hexenal tạo hương “cỏ” của trà xanh).
Giai đoạn 2: Kích hoạt sinh hóa qua vò/lắc (Disruption)
Đây là thời điểm then chốt. Lá trà bị vò, xoắn, hoặc lắc (với Ô Long) để phá vỡ cấu trúc vi mô của tế bào (tế bào chất, không bào).
- Cơ chế: Trong lá trà nguyên vẹn, Catechin (chất nền) nằm trong Không bào (vacuole), trong khi Enzyme PPO/POD (chất xúc tác) nằm trong Tế bào chất (cytoplasm).
- Hệ quả: Khi vò, chúng được trộn lẫn. Với sự có mặt của Oxy (O2), “công tắc” được bật.
Cơ chế phân tử tạo hương: Con đường tín hiệu Axit Jasmonic
Quá trình “lắc” hoặc “vò” (đặc trưng của trà Ô Long) không chỉ là hành động vật lý. Nó gây ra “stress cơ học” (mechanical stress) cho lá trà.
Căng thẳng này kích hoạt một cơ chế phòng vệ sinh học phức tạp gọi là “Con đường tín hiệu Axit Jasmonic” (Jasmonic Acid Pathway). Con đường này hoạt động như một hệ thống báo động nội bào, “bật công tắc” các gen chịu trách nhiệm tổng hợp các hợp chất thơm bay hơi (VOCs). Cụ thể, nó thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp các Terpenoid (như Linalool, Geraniol), tạo ra những nốt hương hoa và trái cây phức tạp, đặc trưng cho trà Ô Long chất lượng cao.
Giai đoạn 3: Phản ứng sinh hóa mấu chốt: Oxy hóa (Oxidation)
Đây là “trái tim” của sản xuất trà đen và Ô Long, thường bị gọi nhầm là “lên men” (fermentation).
Phương trình cốt lõi: Catechins (không màu, chát) + [PPO/POD + O2] → Theaflavins (TF) → Thearubigins (TR)
- Tạo Theaflavins (TFs):
- PPO oxy hóa Catechin (như EGCG và EGC) thành Quinone.
- Các Quinone này cực kỳ hoạt động và tự liên kết với nhau (dimer hóa) để tạo thành Theaflavins.
- Đặc tính: Màu vàng cam sáng, vị chát sắc, sảng khoái (briskness). Đây là thứ tạo nên “sự sống” cho trà đen.
- Tạo Thearubigins (TRs):
- Đây là một nhóm hợp chất cực kỳ phức tạp (polymeric) chưa được định rõ hoàn toàn.
- Chúng được hình thành khi Theaflavins tiếp tục bị oxy hóa và liên kết với nhau, hoặc liên kết với các axit amin, đường.
- Đặc tính: Màu nâu đỏ sậm, tạo ra “độ đậm” (body), độ “dày” (mouthfeel) và vị chát dịu hơn cho trà đen.
- Tạo hợp chất thơm (Aroma):
- Quá trình oxy hóa Catechin không chỉ tạo ra TF và TR, nó còn “đồng oxy hóa” (co-oxidation) các axit amin và carotenoid, tạo ra một loạt các hợp chất thơm bay hơi (volatile compounds).
- Ví dụ: Carotenoid (như beta-carotene) bị phân hủy tạo ra beta-ionone (hương hoa/mật ong).
Giai đoạn 4: Diệt men (Fixation) – Điểm dừng sinh hóa
Đây là hành động dừng quá trình oxy hóa một cách đột ngột bằng nhiệt độ cao.
- Cơ chế: Nhiệt độ (từ 70°C trở lên) làm biến tính (denature) cấu trúc protein của enzyme PPO và POD, khiến chúng mất hoạt tính.
- Phương pháp:
- Hấp (Steaming – Nhật Bản): Dừng nhanh, bảo toàn màu xanh diệp lục và hương “cỏ” (cis-3-hexenal).
- Sao chảo (Pan-firing – Trung Quốc/Việt Nam): Nhiệt khô, tạo ra phản ứng Maillard (đường + axit amin) tạo hương thơm “hạt dẻ”, “cơm rang”.
Sơ đồ sinh hóa trà: Phân tích 6 loại trà phổ biến

Phân tích so sánh sinh hóa hương thơm
Hình ảnh này là một biểu đồ phân tích các hợp chất thơm bay hơi (Volatile Aroma Compounds) – là những phân tử nhỏ tạo nên mùi hương mà chúng ta ngửi được. Nó cho thấy sự khác biệt sinh hóa căn bản trong hồ sơ hương thơm của các loại trà:
-
Hương hoa quả (Esters): Hãy nhìn vào nhóm Esters (màu xanh nhạt). Đây là nhóm hợp chất khoa học liên kết trực tiếp với hương hoa quả chín. Bạn có thể thấy rõ ràng rằng Trà Ô Long (17.5%) và Trà Đen (19%) – hai loại trà trải qua quá trình oxy hóa có kiểm soát – có tỷ lệ Esters cao vượt trội. Đây là bằng chứng sinh hóa cho thấy quá trình oxy hóa tạo ra các hương thơm phức tạp này.
-
Hương cỏ và hương cồn (Alcohols & Aldehydes): Các nhóm Alcohols (cồn) và Aldehydes (hai màu xanh mòng két) chiếm tỷ lệ lớn trong tất cả các loại trà. Chúng chịu trách nhiệm cho các nốt hương “xanh”, hương “cỏ” tươi (phổ biến trong trà xanh) cũng như các nốt hương nền tảng khác.
-
Trường hợp đặc biệt (Trà Phổ Nhĩ): Hãy nhìn vào Trà Phổ Nhĩ (Pu-erh). Hồ sơ của nó hoàn toàn khác biệt: nó bị thống trị bởi nhóm “Others” (Các hợp chất khác – 38.1%) và “Hydrocarbons” (20.6%). Điều này chứng minh một cách hoàn hảo luận điểm của chúng ta: Trà Phổ Nhĩ không phải là oxy hóa enzyme. Nó là lên men vi sinh vật (microbial fermentation). Các vi sinh vật này “ăn” các hợp chất của trà và “thải ra” một nhóm hợp chất thơm hoàn toàn mới, tạo ra các mùi “đất”, “rừng rậm” đặc trưng mà không loại trà nào khác có được.

Bằng cách áp dụng, bỏ qua, hoặc kiểm soát các bước sinh hóa (đặc biệt là oxy hóa), chúng ta tạo ra các loại trà khác nhau. Sơ đồ dưới đây tóm tắt các quy trình chế biến chính:

1.Trà xanh (Không oxy hóa) – Sinh hóa của việc “Bảo Toàn”:
-
- Lộ trình: Hái → DIỆT MEN (Ngay lập tức) → Vò → Sấy.
- Hóa tính: Enzyme PPO/POD bị vô hiệu hóa. Giữ lại gần như toàn bộ Catechin nguyên bản (đặc biệt là EGCG) và L-Theanine. Hương thơm là hương “nguyên bản” của lá (hương cỏ, thực vật).
2. Trà trắng – Sinh hóa của quá trình oxy hóa nhẹ:
-
- Lộ trình: Hái → LÀM HÉO Rất Chậm (2-3 ngày) → Sấy.
- Hóa tính: Không vò, không diệt men. Enzyme PPO/POD hoạt động rất yếu. Xảy ra chủ yếu là tự oxy hóa (auto-oxidation) nhẹ. Một phần nhỏ Catechin bị biến đổi. Tạo ra hương hoa tinh tế.
3. Trà Vàng (Oxy hóa nhẹ + “ủ vàng”):
-
- Lộ trình: Giống trà xanh (Hái → Diệt men nhẹ) → Ủ Vàng (Yellowing) → Sấy.
- Hóa tính: Sau khi diệt men, trà được ủ khi còn ẩm và nóng. Đây là quá trình oxy hóa phi enzyme. Polyphenol (vẫn còn) tương tác với các hợp chất khác (axit amin, đường) trong môi trường ẩm/nhiệt, tạo ra màu vàng và vị dịu, ngọt hơn trà xanh.
4. Trà ô long – Sinh hóa “Bán Oxy Hóa” có kiểm soát:
-
- Lộ trình: Hái → Làm héo → LẮC/VÒ (Phá vỡ tế bào có kiểm soát) → OXY HÓA (Ngắt quãng) → DIỆT MEN (Dừng lại) → Vò tạo hình → Sấy.
- Hóa tính: Đây là sự cân bằng nghệ thuật. Nghệ nhân cho phép PPO/POD hoạt động trong một thời gian nhất định (từ 10% đến 80%).
- Kết quả: Có một hỗn hợp phức tạp của Catechin (còn lại), Theaflavins (mới tạo) và Thearubigins (bắt đầu hình thành). Tạo ra phổ hương thơm đa dạng nhất (từ hương hoa đến hương trái cây chín).
5. Trà Đen – Sinh hóa của “Oxy Hóa Toàn Phần” (Theaflavins & Thearubigins)):
-
-
- Lộ trình: Hái → Làm héo → VÒ (Phá vỡ tối đa) → OXY HÓA (Toàn phần, 1-3 giờ) → Sấy (không phải diệt men, mà là sấy khô và dừng phản ứng).
- Hóa tính: Mục tiêu là chuyển đổi tối đa Catechin.
- Kết quả: Hàm lượng EGCG giảm mạnh. Thành phần chính là Theaflavins (TFs) và Thearubigins (TRs). Màu nước đỏ sậm, vị mạnh mẽ, đậm đà.
-

Đây chính là “trái tim” của quá trình sinh hóa trà đen. Thay vì giữ lại Catechin, quá trình oxy hóa có enzyme (PPO/POD) xúc tác sẽ làm biến đổi chúng.
Hình ảnh này minh họa rõ ràng cơ chế đó:
-
Quá trình “Dimer hóa”: Các phân tử Catechin (là các tiền chất – precursors) sẽ bị oxy hóa và kết hợp (dimer hóa) với nhau để tạo thành các phân tử lớn hơn, có màu.
-
Sản phẩm mới: Các hợp chất mới được tạo ra chính là Theaflavins (b) và Thearubigins (c), là hai nhóm sắc tố chính tạo nên màu đỏ cam và vị chát sảng khoái (briskness) đặc trưng cho trà đen.
-
“Công thức” hóa học: Chi tiết khoa học đắt giá nhất nằm ở bảng “Precursors” (Tiền chất). Bảng này cho thấy “công thức” chính xác: các phân tử Catechin không màu (như EC, EGC, ECG, EGCG) kết hợp với nhau như thế nào để tạo ra các loại Theaflavin có màu cụ thể.
-
Ví dụ: Một phân tử Epicatechin (EC) kết hợp với một phân tử Epigallocatechin (EGC) sẽ tạo ra Theaflavin (loại cơ bản nhất).
-
Ví dụ: Một phân tử Epicatechin gallate (ECG) kết hợp với một phân tử Epigallocatechin gallate (EGCG) sẽ tạo ra Theaflavin-3,3′-O-digallate (loại phức tạp hơn).
-

Biểu đồ mô tả các thay đổi sinh hóa trong quá trình oxy hóa của trà đen. Quá trình đạt tối ưu khi cân bằng TF và TR, tạo ra nước trà màu nâu đồng êm dịu.
Lượng hóa chất lượng: Tỷ Lệ TF:TR và Đánh giá cảm quan
Trong sản xuất trà đen, mục tiêu không chỉ là tạo ra Theaflavins (TFs) và Thearubigins (TRs), mà là đạt được một “tỷ lệ lý tưởng” của chúng.
Các nhà hóa học trà đã “lượng hóa” các thuật ngữ trừu tượng của chuyên gia thử trà:
-
Theaflavins (TFs): Tương quan trực tiếp với “Briskness” (sự sảng khoái, se vị sắc nét) và “Brightness” (độ sáng, trong của màu nước).
-
Thearubigins (TRs): Tương quan trực tiếp với “Strength” / “Body” (độ đậm đà, “sức nặng”) và “Mouthfeel” (cảm giác đầy đặn trong miệng).
Một tỷ lệ vàng thường được nhắm đến là khoảng 1:10 (TF:TR). Nếu tỷ lệ TF quá cao (ít oxy hóa), trà sẽ quá se và “mỏng”. Nếu tỷ lệ TR quá cao (oxy hóa quá mức), trà sẽ bị “phẳng” (flat), xỉn màu và mất đi sự sảng khoái.
6.Trà Phổ Nhĩ – Sinh hóa “Lên Men” (Vi sinh vật):
-
- Đây là trường hợp duy nhất nên dùng từ “lên men” (Fermentation).
- Sống (Sheng): Làm như trà xanh (diệt men) → ép bánh → lên men tự nhiên chậm (hàng năm) bởi nấm mốc và vi khuẩn.
- Chín (Shou): Làm như trà xanh → “Wo Dui” (Ủ ướt): ủ đống, tưới nước, tạo nhiệt và độ ẩm cao để thúc đẩy vi sinh vật (nấm Aspergillus niger) phát triển.
- Hóa tính: Vi sinh vật tiết ra enzyme (khác với PPO/POD) để phân hủy Catechin, tạo ra Theabrownin (màu đen, vị đất) và các hợp chất độc đáo khác.
Ứng dụng sinh hóa trà: Động học chiết xuất trong tách trà

Việc pha trà là một quá trình chiết xuất rắn-lỏng (solid-liquid extraction). Nhiệt độ và thời gian là các biến số kiểm soát động học của quá trình này.
Động học chiết xuất (Tốc độ tan của Caffeine, L-Theanine, EGCG)
Các hợp chất không tan ra đồng đều:
- Chiết xuất nhanh (Giây 0-60): Caffeine và L-Theanine. Chúng rất dễ tan trong nước, kể cả nước ấm. Đây là lý do tại sao ngay cả khi pha nhanh, trà vẫn có vị umami và tác dụng tỉnh táo.
- Chiết xuất trung bình (Phút 1-3): Catechin (EGCG) và Theaflavins (TFs). Cần thời gian và nhiệt độ cao hơn một chút.
- Chiết xuất chậm (Phút 3+): Thearubigins (TRs) và các tannin phức tạp.
Ảnh hưởng của nhiệt độ đến kết quả sinh hóa trà
- Pha trà xanh (70-80°C):
- Mục tiêu: Tối đa hóa L-Theanine (tan tốt ở 70°C) và giảm thiểu chiết xuất EGCG (tan nhiều ở nhiệt độ > 85°C).
- Kết quả: Vị ngọt (umami) rõ, ít chát, ít đắng.
- Sai lầm khoa học: Dùng nước 100°C pha trà xanh sẽ làm EGCG và Caffeine tan ra ồ ạt, lấn át L-Theanine, gây ra vị chát gắt.
- Pha trà đen (95-100°C):
- Mục tiêu: Cần nhiệt độ sôi để “phá vỡ” cấu trúc lá đã sấy khô và chiết xuất hiệu quả các phân tử lớn, phức tạp như Theaflavins và Thearubigins để tạo ra “body” và màu sắc.
- Kết quả: Nước trà đậm, mạnh mẽ.
Ảnh hưởng của chất lượng nước đến các hợp chất sinh hóa
Nước không chỉ là dung môi, nó là một thành phần phản ứng.
- Nước cứng (Nhiều Ca2+, Mg2+): Các ion Canxi và Magie sẽ liên kết (tạo phức) với Polyphenol (đặc biệt là TFs và TRs).
- Hệ quả: Tạo ra váng trà (tea scum), làm “phẳng” (flat) hương vị và giảm độ “sắc” (briskness) của trà đen.
- Nước mềm / Nước RO: Chiết xuất hiệu quả, cho hương vị rõ ràng.
Kết luận
Một tách trà không phải là một thức uống đơn giản. Đó là sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng sinh hóa trà được kiểm soát tinh vi.
Từ con đường Shikimic trong lá trà non được che nắng để tối đa hóa L-Theanine, đến việc kiểm soát enzyme PPO/POD trong vài giờ để tạo ra Theaflavins cho trà đen, hay việc biến tính các enzyme đó bằng nhiệt để giữ lại EGCG trong trà xanh; tất cả đều là khoa học.
Hiểu được sinh hóa trà cho phép chúng ta đi từ một người uống thụ động trở thành một người thưởng thức chủ động, biết chính xác vì sao trà lại chát, vì sao lại ngọt, và tại sao nghệ thuật của người làm trà thực sự là nghệ thuật của một nhà hóa học.
Bạn đã biết L-Theanine tạo ra vị Umami, Theaflavins tạo nên sự sảng khoái. Đừng chỉ đọc về chúng, hãy nếm thử! Khám phá bộ sưu tập trà của chúng tôi, nơi mỗi sản phẩm là một minh chứng hoàn hảo cho “sinh hóa trà” mà bạn vừa tìm hiểu.
[Khám phá các dòng Trà được tuyển chọn khắt khe từ ILOTA]
ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea