Trong một thế giới ồn ào và hối hả, người Nhật Bản đã gìn giữ một không gian tĩnh lặng tuyệt đối, nơi mỗi hành động, mỗi hơi thở đều trở thành một nghi thức đẹp đẽ. Đó là Trà Đạo (茶道 – Sadō/Chadō), “con đường của trà”. Đó không phải là một cách pha trà, mà là một cách sống – một nghệ thuật tinh thần được đúc kết từ hàng trăm năm, lấy Thiền Tông (Zen) làm cốt lõi.
Khi nghe đến “Nghi lễ Trà Nhật Bản”, đa số chúng ta hình dung về một quy trình phức tạp, cứng nhắc với vô số quy tắc. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở đó, chúng ta đã bỏ lỡ 90% vẻ đẹp của nó.
Là những người nghiên cứu sâu về văn hóa trà, chúng tôi nhận thấy kiến thức về Trà Đạo thường bị hoặc là thần bí hóa, hoặc là đơn giản hóa quá mức. Trong bài viết trụ cột này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải nén” khái niệm Trà Đạo một cách bài bản, đi từ lịch sử, triết lý, đến các bước thực hành cụ thể, giúp bạn hiểu đúng và sâu về một trong những di sản văn hóa vĩ đại nhất của Nhật Bản.
Trà Đạo Nhật Bản: Từ Thiền Tông Trung Hoa đến Sen no Rikyū
Hành trình của Trà Đạo bắt nguồn từ một câu chuyện có thật, gắn liền với những nhân vật lịch sử.
Con đường của Trà Đạo là một hành trình dài của sự “Nhật Bản hóa”.
Du nhập từ Trung Hoa (Thế kỷ 12)
Trà được mang từ Trung Quốc (thời Tống) đến Nhật Bản bởi các nhà sư, tiêu biểu là Thiền sư Eisai. Ban đầu, trà (matcha) được sử dụng như một công cụ y học và một phương tiện hỗ trợ thiền định, giúp các nhà sư tỉnh táo trong các buổi tọa thiền kéo dài. Lúc này, trà vẫn mang đậm phong cách xa hoa, vương giả của giới quý tộc.
Khai sinh “Wabi-Cha” (Thế kỷ 15)
Ông được tôn vinh là “Ông Tổ của Trà Đạo”. Jukō là người đầu tiên kết hợp tinh thần Thiền vào Trà Đạo, tạo ra khái niệm Wabi-Cha (Trà Mộc Mạc) – tìm kiếm vẻ đẹp trong sự giản dị, tĩnh lặng và không hoàn mỹ. Đây là cuộc cách mạng đầu tiên: chuyển từ sự phô trương sang vẻ đẹp của sự giản dị.

Ông là người đầu tiên nhận ra rằng tinh thần của trà không nằm ở các dụng cụ đắt tiền của Trung Quốc. Ông bắt đầu sử dụng các dụng cụ gốm sứ mộc mạc, do người Nhật tự làm, thậm chí là các vật dụng hàng ngày của nông dân. Ông chuyển nghi lễ trà từ những phòng sang trọng sang những trà thất (chashitsu) nhỏ bé, đơn sơ.
Đỉnh cao Sen no Rikyū (Thế kỷ 16)
Nếu Jukō là người khai sinh, thì Sen no Rikyū (Thiên Lợi Hưu) là người hoàn thiện và nâng Trà Đạo lên tầm triết học, đưa nó lên đỉnh cao nghệ thuật. Ông là bậc thầy vĩ đại nhất, người đã định hình mọi thứ chúng ta biết về Trà Đạo ngày nay.
Rikyū tin rằng mọi hành động, dù là nhỏ nhất – từ cách bạn bước đi, cách bạn lau bát, cách bạn múc nước – đều là một phần của con đường tu tập. Ông tối giản hóa phòng trà đến mức tối đa, thậm chí thiết kế cửa vào (Nijiriguchi) rất thấp, buộc mọi người, kể cả tướng quân, cũng phải cúi mình bò vào, tượng trưng cho sự bình đẳng tuyệt đối trong thế giới của trà.

Câu chuyện về cái chết của ông (seppuku theo lệnh của Lãnh chúa Toyotomi Hideyoshi) đã trở thành một huyền thoại, khẳng định sự tận tâm tuyệt đối với con đường mà ông theo đuổi.
Tứ đức Trà Đạo – “Hòa, Kính, Thanh, Tịch” (和敬清寂 – Wa, Kei, Sei, Jaku)
Trà Đạo không phải là về việc uống trà. Trà (matcha) chỉ là phương tiện. Đích đến của Trà Đạo là sự thanh lọc tâm hồn và đạt đến sự hài hòa tuyệt đối, thông qua bốn nguyên tắc triết học do đại thiền sư Sen no Rikyū đề xướng, là linh hồn của Trà Đạo:
- Hòa (和 – Wa): Hài Hòa: Đây là sự hài hòa giữa con người với con người (chủ và khách), con người với thiên nhiên (thể hiện qua dụng cụ, hoa cắm, lối đi), và sự hài hòa trong chính tâm hồn người tham dự. Mọi thứ trong phòng trà đều được sắp đặt để tạo ra một tổng thể cân bằng, không có gì dư thừa.
- Kính (敬 – Kei): Kính Trọng: Đây là sự tôn trọng lẫn nhau. Khách tôn trọng chủ vì đã dày công chuẩn bị. Chủ tôn trọng khách vì đã dành thời gian quý báu đến dự. Quan trọng hơn, cả hai cùng tôn trọng các dụng cụ (trà cụ), dù nó chỉ là một chiếc gáo tre, bởi nó là một phần của “con đường”.
- Thanh (清 – Sei): Thanh Tịnh: Đây là sự thanh khiết, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trước khi vào phòng trà (Chashitsu), khách phải rửa tay và súc miệng tại một bể nước nhỏ (Tsukubai) – một hành động mang tính biểu tượng, gột rửa mọi bụi bặm, ưu phiền của thế giới bên ngoài. Không gian phòng trà trống rỗng, tối giản cũng là để giúp tâm trí trở nên thanh tịnh.
- Tịch (寂 – Jaku): Tĩnh Lặng (Giác Ngộ): Trạng thái an nhiên, tĩnh tại tuyệt đối của tâm hồn. Đây là cảnh giới cao nhất, đạt được khi đã thấu hiểu và thực hành thuần thục ba nguyên tắc kia. “Tịch” không phải là sự im lặng đáng sợ, mà là sự bình yên, tĩnh tại tuyệt đối của tâm hồn khi đã buông bỏ mọi ham muốn, đạt đến trạng thái an nhiên. Đó là trạng thái giác ngộ của Thiền.
Hai linh thần của Trà Đạo: Wabi-Sabi cà Ichi-go Ichi-e
Để hiểu Trà Đạo, bạn phải hiểu hai khái niệm triết học cốt lõi này.
Wabi-Sabi (侘寂): Mỹ học của vô thường trong nghệ thuật Trà Đạo
Nếu văn hóa phương Tây tôn vinh sự hoàn hảo, đối xứng, thì Trà Đạo tôn vinh Wabi-Sabi.
- Wabi là sự giản dị, mộc mạc, khiêm tốn, tìm thấy đủ đầy trong sự tối thiểu.
- Sabi là vẻ đẹp của thời gian, của sự tàn phai, của dấu vết mà năm tháng để lại.

Wabi-Sabi là trân trọng một chiếc bát trà bị nứt (thậm chí còn được hàn lại bằng vàng, gọi là nghệ thuật Kintsugi), một chiếc gáo tre đã sờn cũ, hay một cành hoa sắp tàn. Đó là vẻ đẹp của sự chân thực, vô thường và không hoàn hảo. Toàn bộ nghi lễ trà là một bài thực hành Wabi-Sabi.
Ichi-go Ichi-e (一期一会): Một đời, một lần gặp
Đây là triết lý xương sống của mọi buổi trà. Nó có nghĩa là: “Một lần duy nhất, một cuộc gặp gỡ duy nhất.”
Buổi trà hôm nay, với những con người này, trong không gian này, với tách trà này, sẽ không bao giờ lặp lại. Kể cả khi ngày mai bạn gặp lại đúng những người đó, thì đó cũng đã là một khoảnh khắc khác.
Chính vì “Ichi-go Ichi-e”, cả chủ và khách đều phải dốc toàn bộ tâm trí, sự chân thành của mình vào từng giây phút. Đây là lý do tại sao nghi lễ lại tỉ mỉ đến vậy. Đó không phải là sự cứng nhắc, đó là sự trân trọng tuyệt đối cho khoảnh khắc hiện tại.
Nghi lễ Trà (Temae) – Một buổi Trà Đạo chuẩn mực
Trước khi đi vào 7 bước chi tiết, chúng ta hãy cùng xem “bản đồ” tổng thể của một trà thất và các dụng cụ cơ bản. Bức ảnh này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng bối cảnh của nghi lễ

Một buổi Trà Đạo (Chadō) không chỉ là việc pha và uống một bát trà. Một buổi trà hội chính thức, gọi là Chaji (茶事), là một trải nghiệm toàn diện có thể kéo dài khoảng 4 tiếng, bao gồm một bữa ăn nhẹ (Kaiseki), trà đặc (Koicha) và trà loãng (Usucha).
Đây là dòng chảy của một buổi Chaji, cô đọng lại qua 7 bước chính:
Chuẩn bị (準備 – Junbi)
Đây là giai đoạn của sự tĩnh lặng và chuẩn bị tâm thế.
- Chủ nhà (Teishu): Đã dành nhiều ngày chuẩn bị. Họ cẩn thận lau chùi, lựa chọn và sắp xếp các dụng cụ trà (Dōgu) sao cho phù hợp nhất với mùa và với vị khách mời.
- Khách mời (Kyaku): Đến sớm và chờ đợi trong một khu vực riêng gọi là Machiai. Đây là lúc khách tạm thời tách mình khỏi thế giới bên ngoài, chuẩn bị tâm hồn cho buổi trà.

Thanh tẩy (清め – Kiyome)
Khi được mời, khách sẽ đi qua một lối đi nhỏ trong vườn (Roji) để đến trà thất.
- Hành động: Khách dừng lại tại một bồn đá chứa nước gọi là Tsukubai (蹲).
- Ý nghĩa: Khách sẽ dùng một gáo tre múc nước để rửa tay (thanh tẩy hành động) và súc miệng (thanh tẩy lời nói). Đây là một nghi thức mang tính biểu tượng, gột rửa mọi “bụi trần” (những lo toan, tính toán, ưu phiền) của thế giới bên ngoài trước khi bước vào không gian thanh tịnh của trà.

Vào Trà thất (入室 – Nyūshitsu)
Đây là khoảnh khắc khách chính thức bước vào một “thế giới” khác.
- Hành động: Khách sẽ cúi thấp, quỳ gối và “bò” qua Nijiriguchi (躙口) – một cửa vào trà thất truyền thống cực kỳ nhỏ, chỉ cao khoảng 70-90cm.
- Ý nghĩa: Chiếc cửa thấp này buộc mọi người, bất kể là Tướng quân (Shogun) hay thường dân, đều phải cúi mình. Đây là biểu tượng mạnh mẽ nhất của sự khiêm nhường và bình đẳng tuyệt đối. Khi đã bước qua cánh cửa đó, mọi địa vị xã hội đều bị bỏ lại bên ngoài.

Ngắm nghía & Thưởng thức (拝見 – Haiken)
Sau khi vào trà thất, khách sẽ thực hiện “Haiken” lần đầu (ngắm nghía).
- Hành động: Khách sẽ lặng lẽ quỳ và chiêm ngưỡng các vật phẩm trong Tokonoma (hốc tường trang trọng nhất). Đó có thể là một bức tranh thư pháp (Kakemono) hoặc một bình hoa cắm (Chabana). Khách cũng sẽ quan sát lò than (Ro hoặc Furo) đã được chủ nhà chuẩn bị.
- Ý nghĩa: Tất cả đều được chủ nhà lựa chọn kỹ lưỡng để phù hợp với chủ đề của buổi trà. Việc ngắm nhìn trong im lặng này là cách khách “đối thoại” với chủ nhà, thấu hiểu dụng ý nghệ thuật của buổi gặp gỡ.

Pha Trà Đặc (濃茶 – Koicha)
Đây là phần quan trọng nhất, trang trọng nhất, và mang tính thiền định cao nhất của buổi Chaji. Sau bữa ăn nhẹ (Kaiseki), nghi thức pha Koicha (trà đặc) bắt đầu.
- Hành động: Nghi thức lúc này (gọi là Temae) trở nên trang trọng. Chủ nhà dùng khăn lụa (Fukusa) thanh tẩy dụng cụ một cách có nghi thức. Sau khi làm nóng bát (Chawan), chủ nhà dùng thìa trà (Chashaku) lấy một lượng bột Matcha rất lớn, cho vào bát, rót một lượng nước nóng vừa đủ.
- Kỹ thuật: Chủ nhà dùng phới (Chasen) “nhào” và “xoay” (kneading) chậm rãi, không tạo bọt, để trà và nước quyện lại thành một hỗn hợp đặc sánh như mật ong, màu xanh thẫm.
- Cách uống: Bát trà được xoay và dâng lên vị khách chính (Shokyaku). Khách chính nhún mình, xoay bát (để né mặt đẹp nhất), uống một ngụm, dùng giấy kaishi lau sạch vành bát, rồi chuyền bát trà cho vị khách tiếp theo. Tất cả khách mời sẽ cùng chia sẻ chung một bát trà này.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự gắn kết cộng đồng, bình đẳng tuyệt đối (cùng uống chung một bát) và cùng nhau chia sẻ sự tĩnh lặng (Tịch).
Pha Trà Loãng (薄茶 – Usucha)
Sau sự trang trọng đậm đặc của Koicha, không khí trở nên thư giãn hơn với Usucha (trà loãng).
- Hành động: Chủ nhà thường sẽ thay đổi dụng cụ (ví dụ dùng hũ trà Natsume thay vì Cha-ire). Lượng trà dùng ít hơn và lượng nước nhiều hơn.
- Kỹ thuật: Chủ nhà dùng Chasen đánh trà với động tác nhanh, dứt khoát (whisking), tạo ra một lớp bọt tăm mịn màng, màu xanh ngọc bích trên bề mặt.
- Cách uống: Mỗi khách sẽ được thưởng thức một bát riêng. Khách nhận bát, cũng xoay bát “né” mặt đẹp nhất, thưởng thức trà (thường trong 3 ngụm rưỡi). Ngụm cuối cùng, khách “húp” nhẹ (tạo tiếng “soạt”) để vừa thưởng thức hết phần bọt ngon nhất, vừa là dấu hiệu báo cho chủ nhà biết: “Trà rất ngon, tôi đã uống xong.”
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hài hòa (Hòa) và không khí giao lưu thân mật hơn.
Kết thúc (お仕舞 – Oshimai)
Sau khi thưởng thức xong Usucha, buổi trà hội đi đến hồi kết.
- Hành động: Khách sẽ “Haiken” (ngắm nghía) lần thứ hai. Lần này, khách sẽ xin phép được chiêm ngưỡng kỹ lưỡng các dụng cụ trà mà chủ nhà vừa dùng, đặc biệt là hũ trà (Natsume/Cha-ire) và thìa tre (Chashaku) – vốn thường là các tác phẩm nghệ thuật.
- Kết: Mọi người trao đổi vài lời trân trọng, cúi chào lần cuối, và khách lần lượt rời khỏi trà thất trong sự tĩnh lặng, mang theo tinh thần của buổi trà trở lại với thế giới bên ngoài.

Một lớp học Trà Đạo vào khoảng năm 1936
Ở tiền cảnh, chúng ta thấy chủ nhà (Teishu) đang thực hiện một trong những động tác cốt lõi: dùng gáo tre Hishaku để múc nước nóng từ ấm Kama.
Ở hậu cảnh, các khách mời (Kyaku), cũng có thể là học viên, đang ngồi ở tư thế seiza (quỳ gối) truyền thống trên chiếu tatami.
Điều bức ảnh này truyền tải xuất sắc không chỉ là kỹ thuật, mà còn là tinh thần tập trung tuyệt đối và sự Kính trọng (Kei). Không có một cử chỉ thừa. Mọi ánh mắt đều đổ dồn vào hành động đang diễn ra, thể hiện sự trân trọng khoảnh khắc hiện tại – một minh chứng rõ nét cho triết lý Ichi-go Ichi-e (Một đời, một lần gặp) ngay cả trong một buổi thực hành. Nó cho thấy Trà Đạo là một kỷ luật nghiêm túc, được truyền thụ qua nhiều thế hệ.
Phân biệt nghi thức: Koi-cha (Trà Đặc) vs. Usu-cha (Trà Loãng)

Nghi lễ Trà Đạo có hai hình thức chính, tùy thuộc vào loại trà được phục vụ. Các bước tôi mô tả ở trên chủ yếu dành cho Usu-cha (trà loãng). Koi-cha (trà đặc) mang tính trang trọng và thiền định cao hơn.
| Đặc điểm | Koi-cha (濃茶 – Trà Đặc) | Usu-cha (薄茶 – Trà Loãng) |
| Tính chất | Trang trọng, cốt lõi. Là phần chính của một buổi Chaji (trà hội). Mang tính thiền định cao. | Thân mật, phổ biến. Thường phục vụ sau Koi-cha, hoặc trong các buổi trà thân mật, ít nghi thức hơn. |
| Loại trà | Dùng bột trà (matcha) từ những lá trà già, chất lượng cao nhất (thường trên 30 năm tuổi). | Dùng bột trà từ lá trà trẻ tuổi hơn. |
| Cách đánh | Dùng ít nước, nhiều trà. Đánh chậm, KHÔNG tạo bọt. Động tác là “nhào” và “xoay” (kneading) để trà quyện lại. | Dùng nhiều nước, ít trà. Đánh nhanh, dứt khoát, TẠO bọt tăm mịn (whisking). |
| Thành phẩm | Đặc sệt như mật ong, màu xanh thẫm, vị đậm sâu, ngọt hậu, không đắng. | Loãng, màu xanh ngọc bích, có lớp bọt mịn như kem (crema) trên bề mặt. |
| Cách uống | Nhiều khách uống chung 1 bát. Khách chính uống một ngụm, lau vành bát, rồi chuyền cho khách tiếp theo. | Mỗi khách 1 bát riêng. Uống cạn (thường là 3 ngụm rưỡi). |
| Ý nghĩa | Tượng trưng cho sự gắn kết cộng đồng, chia sẻ sự tĩnh lặng (Tịch). | Tượng trưng cho sự hài hòa (Hòa) và giao lưu thân mật. |
Linh hồn của bàn trà – Các trà cụ (Dōgu)
Không giống trà cụ Trung Hoa, trà cụ Nhật Bản (Dōgu) mang vẻ đẹp của sự tối giản và triết lý Wabi-Sabi.
Để kết thúc, chúng tôi muốn chia sẻ những câu chuyện thể hiện trọn vẹn tinh thần Trà Đạo.
Bài thơ về Trà của Sen no Rikyū
Nhiều người hỏi Rikyū về bí quyết của Trà Đạo. Ông trả lời bằng một bài thơ:
Hãy đun nước, Pha một tách trà, Và dâng lên Đức Phật, Dâng lên khách, và uống cho mình. Đó là tất cả những gì anh cần biết.
Ý của ông là, Trà Đạo không nằm ở các quy tắc phức tạp, mà nằm ở sự chân thành và tập trung trong từng hành động đơn giản nhất.
Câu chuyện về hoa bìm bìm (Asagao)
Một buổi sáng, Tướng quân Hideyoshi (người bảo trợ Rikyū) nghe nói vườn nhà Rikyū có hoa bìm bìm (asagao) nở rất đẹp, bèn đòi đến dự tiệc trà ngắm hoa.
Khi Hideyoshi đến, ông sững sờ: toàn bộ khu vườn đã bị Rikyū chặt trụi, không còn một bông hoa bìm bìm nào. Tức giận, ông bước vào phòng trà (Chashitsu). Và ở đó, trong bóng tối, tại vị trí trang trọng nhất (Tokonoma), là một cành bìm bìm duy nhất được cắm trong một chiếc bình mộc mạc, đang vươn mình rực rỡ nhất.
Rikyū đã phá hủy tất cả vẻ đẹp bên ngoài, để Tướng quân có thể tập trung toàn bộ tâm trí, chiêm ngưỡng trọn vẹn vẻ đẹp của một bông hoa duy nhất. Đó chính là tinh thần của Trà Đạo: tìm thấy vũ trụ trong sự tối giản.
Câu chuyện: “Bài học từ cái cây”
Người ta kể rằng, Sen no Rikyū từng yêu cầu người con trai của mình, Shōan, dọn sạch khu vườn dẫn vào trà thất. Shōan đã cần mẫn quét dọn, lau chùi cho đến khi khu vườn không còn một cọng rác. Tuy nhiên, khi Rikyū đến kiểm tra, ông lắc đầu. Ông bước đến một cây anh đào đang nở hoa, lay nhẹ thân cây để những cánh hoa rơi lả tả, tự nhiên xuống mặt đất.
Ông nói: “Sự sạch sẽ không nằm ở chỗ không có một vết bẩn, mà nằm ở sự tự nhiên và hài hòa với thiên nhiên.” Bài học này chính là hiện thân của “Wabi-sabi” – vẻ đẹp của sự không hoàn hảo và phù du.
Thơ Haiku về trà
Nhiều bài thơ Haiku nổi tiếng đã lấy cảm hứng từ Trà Đạo, ca ngợi sự giản dị và khoảnh khắc hiện tại.
Của thi sĩ Matsuo Bashō (1644-1694):
“Tĩnh lặng nào hơn
Tiếng ve ngâm
Xuyên thấu vào núi đá.”
(Bài thơ này thường được nhắc đến trong trà thất, gợi lên sự tĩnh lặng sâu thẳm – “jaku”).
Một bài thơ khuyết danh, thể hiện tinh thần Trà Đạo:
“Một bát cho người,
Hai bát cho khách,
Ba bát, ta chỉ là kẻ uống trà tầm thường.“
(Bài thơ nhấn mạnh sự khiêm nhường và việc thưởng trà không phải để thỏa mãn cơn khát vật chất, mà là sự giao hòa tinh thần).
Kết luận
Trà Đạo (Chadō) là một hành trình đi tìm sự tĩnh lặng. Nó dạy chúng ta rằng ngay cả trong những hành động trần tục nhất – như đun nước, lau bát, múc trà – cũng ẩn chứa một con đường dẫn đến sự giác ngộ.
Nó không phải là một nghi lễ phức tạp, mà là một “thiền động” (thiền trong hành động). Nó nhắc nhở chúng ta về triết lý “Ichi-go Ichi-e” – trân trọng từng khoảnh khắc duy nhất của cuộc đời, và “Wabi-Sabi” – tìm thấy vẻ đẹp trong sự mộc mạc, vô thường và không hoàn hảo.
Trà Đạo không nằm ở trong tách trà, nó nằm ở trong chính tâm trí của bạn.
ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea
