Kiến thức, Cộng đồng trà, Trà

Văn hóa uống trà Tết: Trà đầu năm của người Nhật, người Hoa và người Việt khác nhau thế nào?

van-hoa-uong-tra-tet-tra-dau-nam-nhat-trung-viet

Nếu người Nhật uống trà cầu An, người Hoa cầu Lợi, thì văn hóa uống trà Tết Việt Nam lại là sự cầu Tình. Cùng ILOTA lắng nghe vị trà, thấu hiểu những tâm tình gửi trao trong 3 nếp nhà Á Đông.

Khi những cánh én chao nghiêng báo hiệu mùa xuân về, cũng là lúc ấm trà trên bàn tiếp khách của mỗi gia đình Á Đông được châm nước thường xuyên hơn bao giờ hết. Trong tâm thức của người phương Đông, văn hóa uống trà Tết không chỉ đơn thuần là việc thưởng thức một thức uống giải khát. Đó là một nghi lễ tâm linh, một phương tiện giao tiếp và là lăng kính phản chiếu nhân sinh quan của mỗi dân tộc.

Cùng đón thời khắc chuyển giao năm mới, cùng nâng chén trà nóng trên tay, nhưng ít ai biết rằng tâm thế và ước vọng gửi gắm trong chén trà của người Nhật, người Hoa và người Việt lại có những sự khác biệt thú vị và sâu sắc. Nếu như người Nhật uống trà để hướng nội, tìm sự thanh tịnh; người Hoa uống trà để hướng ngoại, cầu mong tài lộc; thì người Việt lại uống trà để hướng về nhau, tìm sự kết nối.

van-hoa-uong-tra-tet-tra-dau-nam-nhat-trung-viet

Sinh thời, nhà văn Nguyễn Tuân – bậc thầy của nghệ thuật ngôn từ và lối sống “ngông” đầy khí chất – từng quan niệm: Trong ấm trà pha ngon, người ta thấy được cái mùi thơ và cái vị triết lý.”

Thật vậy, ngày Tết mà thiếu đi chén trà thì thiếu đi hẳn một phần “mùi thơ” của mùa xuân. Chén trà đầu năm không cần quá cầu kỳ nghi lễ, nhưng cần đủ sự tinh tế để ta chiêm nghiệm cái “vị triết lý” của cuộc đời sau một năm dài vất vả. Hãy cùng ILOTA đi tìm cái vị triết lý ấy qua hành trình cung bậc cảm xúc của 3 văn hóa uống trà Tết: Từ nghi thức Cầu An trang nghiêm của xứ Phù Tang, đến khát vọng Cầu Lợi rực rỡ của đất nước tỷ dân, và cuối cùng dừng lại ở triết lý Cầu Tình đầm ấm của người Việt Nam.

Trước khi đi sâu vào hành trình văn hóa thú vị này, để hiểu rõ hơn về nền tảng của nghệ thuật trà, bạn có thể tham khảo bài viết: [3 trường phái thưởng trà kinh điển: Cốt lõi nghệ thuật uống trà Á Đông].

Nhật Bản – Chén trà “Đại Phúc” trừ tà (Obukucha) và nghi thức Cầu An

Khác với không khí rộn ràng, ồn ã thường thấy ở nhiều nước châu Á dịp năm mới, văn hóa uống trà đầu năm của người Nhật Bản mang đậm màu sắc thiền định, trang nghiêm và hướng đến sự thanh lọc thân tâm.

Obukucha – 大福茶 (Đại Phúc Trà) – Không phải Matcha, cũng chẳng phải Sencha thường

Nếu bạn nghĩ ngày Tết người Nhật sẽ uống những bát Matcha sủi bọt công phu như trong các nghi thức trà đạo thông thường, thì bạn đã nhầm. Vào dịp Oshogatsu (Tết Nhật Bản), thức uống quan trọng nhất vào sáng mùng 1 gọi là Obukucha (Đại Phúc Trà).

Nguồn gốc của Obukucha bắt nguồn từ thời Heian. Tương truyền, vào năm 951, một trận dịch bệnh khủng khiếp hoành hành tại Kyoto. Một nhà sư tên là Kuya đã dâng trà cho Phật, sau đó cho người dân uống loại trà này cùng với mơ muối (Umeboshi) và rong biển. Kỳ lạ thay, dịch bệnh bị đẩy lùi. Từ đó, Thiên hoàng Murakami đã quy định việc uống loại trà này vào đầu năm mới để cầu sức khỏe, gọi là “Hoàng Phục Trà” (sau này dân gian gọi chệch đi là Đại Phúc Trà).

Giải mã hương vị của sự “Thanh Tẩy”

Trong văn hóa trà Nhật Bản đầu năm, Obukucha là một sự kết hợp lạ lùng nhưng đầy triết lý:

  • Trà xanh (Sencha hoặc Matcha): Tượng trưng cho sự tỉnh táo, minh mẫn.

  • Umeboshi (Mơ muối): Vị chua và mặn chát của mơ muối không nhằm mục đích tạo ra sự ngon miệng theo kiểu nịnh vị giác. Trong quan niệm Shinto (Thần đạo), vị chua mặn này có tác dụng thanh tẩy (Purification), rửa trôi những ô uế, xui xẻo và bệnh tật của năm cũ. Mơ muối nhăn nheo còn tượng trưng cho người già, mang ý nghĩa trường thọ (sống lâu đến khi da nhăn nheo).

  • Kombu (Tảo bẹ/Rong biển): Trong tiếng Nhật, “Kombu” phát âm gần giống với “Yorokobu” (Vui mừng/Hạnh phúc). Thả một lát tảo bẹ vào trà là thả một lời chúc phúc, mong một năm mới tràn ngập niềm vui.

van-hoa-uong-tra-tet-tra-dau-nam-nhat-trung-viet

Để hiểu sâu hơn về tinh thần này, bạn hãy đọc thêm về: [Trà Đạo (Chadō) – Học người Nhật nhìn cả thế giới trong một tách trà]

Tâm thế thưởng trà: Hướng nội và Cầu An

Người Nhật uống Obukucha trong không gian tĩnh lặng đầu năm. Họ không cụng ly, không chúc tụng ồn ào. Chén trà đầu năm là khoảnh khắc con người đối thoại với chính mình và thần linh. Văn hóa uống trà Tết của người Nhật vì thế mang nặng tính nghi thức (Ritual). Họ uống để “Diệt Tà – Cầu An”. Chén trà như một liều thuốc tinh thần (Medicine for the soul), nhắc nhở họ giữ gìn sức khỏe và tâm hồn trong sạch để bước vào năm mới.

Trung Quốc – Chén trà “Ngọt ngào” cầu phú quý và tư duy Cầu Lợi

Rời khỏi sự tĩnh lặng của Nhật Bản, chúng ta đến với Trung Quốc – cái nôi của trà thế giới. Tại đây, văn hóa uống trà Tết mang một sắc thái hoàn toàn khác biệt: Rực rỡ, náo nhiệt và thực tế. Người Hoa uống trà đầu năm không chỉ để thưởng thức, mà là để Cầu Lợi.

Tại sao lại là Hồng Trà và vị Ngọt?

Trong văn hóa trà Trung Quốc đầu năm, màu đỏ (Hồng) là màu của may mắn, hỷ khí và tài lộc. Do đó, thay vì Lục trà (trà xanh) có tính hàn, người Hoa ưu tiên dùng Hồng trà (trà đen) hoặc Phổ Nhĩ chín có màu nước đỏ đậm đà cho ngày Tết.

Điều thú vị nhất nằm ở “phụ gia” pha trà. Nếu người Nhật cho muối (mơ), thì người Hoa cho đường hoặc các loại quả ngọt:

  • Táo đỏ (Hồng táo): Màu đỏ tượng trưng cho may mắn, vị ngọt tượng trưng cho sự sung túc.

  • Long nhãn: Tượng trưng cho sự tròn đầy, viên mãn và sinh quý tử (sớm sinh con trai).

  • Kỷ tử: Màu đỏ cam rực rỡ, bổ khí huyết.

Triết lý ở đây rất rõ ràng: Năm cũ đã nếm trải đủ đắng cay, năm mới uống chén trà ngọt ngào để mong cầu cuộc sống “Khổ tận cam lai”. Văn hóa uống trà Tết của người Hoa kỵ vị đắng gắt đầu năm, họ muốn mọi thứ phải trôi chảy, ngọt ngào ngay từ ngụm đầu tiên.

van-hoa-uong-tra-tet-tra-dau-nam-nhat-trung-viet

Trà và trật tự xã hội: Nghi thức dâng trà nhận lì xì

Khác với sự bình đẳng trong bàn trà của người Nhật (nơi mọi người đều cúi đầu trước chén trà), văn hóa uống trà Tết của người Trung Quốc là sự khẳng định tôn ti trật tự (Hierarchy). Sáng mùng 1 Tết, con cháu phải tề tựu, lần lượt quỳ hoặc cúi đầu dâng chén trà cho ông bà, cha mẹ.

  • Người dưới dâng trà: Thể hiện lòng hiếu thảo, sự tôn kính.

  • Người trên uống trà và trao bao lì xì (Hồng bao): Thể hiện sự ban phước, lộc lá cho con cháu.

Ở đây, chén trà đóng vai trò là “đồng tiền tệ” của lòng biết ơn và sự trao đổi phước lành. Văn hóa uống trà đầu năm trở thành sợi dây ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi giữa các thế hệ. Chén trà càng ngon, càng quý, lời chúc càng nặng ký, và phong bao lì xì càng dày. Đó là nét văn hóa “Cầu Lợi” rất thực tế và sòng phẳng của người Hoa.

Việt Nam – Chén trà “Tri kỷ” bên khay mứt và triết lý Cầu Tình

Trở về với Việt Nam, văn hóa uống trà Tết của chúng ta nằm ở một điểm cân bằng thú vị. Không quá nghi thức, khắt khe như Nhật Bản; cũng không quá đặt nặng tính lợi ích, vật chất như Trung Quốc. Người Việt uống trà đầu năm là để Cầu Tình.

“Khách đến nhà không trà thì bánh”- Cái Tình quan trọng hơn cái Lễ

Câu tục ngữ này đã gói gọn toàn bộ tinh thần của văn hóa uống trà Tết Việt Nam. Trà là “đầu câu chuyện”. Ngày Tết là dịp để thăm hỏi, để “ôn cố tri tân” (nhắc chuyện cũ, nói chuyện mới).

Khác với người Nhật uống trà trong sự tĩnh lặng nghiêm trang, hay người Hoa uống trà để phân định tôn ti trật tự, người Việt uống trà cốt ở sự Sẻ chia. Các cụ xưa vẫn thường bảo: “Bát nước chấm cũng là tình”. Câu nói mộc mạc ấy gói ghém trọn vẹn triết lý sống của người Việt: Của cho không bằng cách cho. Ngày Tết, dù gia cảnh có đơn sơ, dù chỉ là bát nước vối, chén trà tươi hay ấm trà mạn pha vội, nhưng hễ rót ra bằng sự niềm nở, bằng ánh mắt chân thành, thì đó đã là trân quý.

Bên ấm trà nóng, ranh giới chủ – khách bị xóa nhòa. Không cần quá câu nệ nghi thức cúi chào như xứ Phù Tang, cũng chẳng nặng nề chuyện “trà ngon cầu phú quý” như nước láng giềng. Người Việt ngồi bên nhau, nhấp ngụm trà để hơi ấm lan tỏa, mượn vị chát tiền ngọt hậu để kể cho nhau nghe những thăng trầm năm cũ. Với người Việt, trà không chỉ là thức uống, trà là “cái cớ” để người với người xích lại gần nhau hơn trong những ngày đầu xuân se lạnh.

van-hoa-uong-tra-tet-tra-dau-nam-nhat-trung-viet

Nghệ thuật Pairing (Kết hợp) đỉnh cao: Trà và Mứt

Trong cuốn “Thương nhớ mười hai”, nhà văn Vũ Bằng đã viết:

Cái thú ăn Tết, đôi khi chỉ nằm ở chỗ sáng mùng Một, trời còn se lạnh, ngồi bên khay mứt gừng, nhấp một ngụm trà sen nóng hổi, thấy cả mùa xuân ấm sực chạy dọc sống lưng

Điểm độc đáo nhất, làm nên bản sắc riêng biệt của văn hóa uống trà Tết Việt (so với Nhật và Trung) chính là sự hiện diện không thể thiếu của Khay Mứt Tết. Đây là một nghệ thuật ẩm thực (Gastronomy) cực kỳ tinh tế mà cha ông ta đã đúc kết:

  • Nguyên lý Âm – Dương trong vị giác: Mứt Tết thường rất ngọt (ngọt sắc của đường mía). Nếu ăn mứt không sẽ nhanh ngán (khé cổ). Nếu uống trà không đôi khi lại thấy “cồn ruột” ngày đói. Nhưng khi kết hợp: Một miếng mứt gừng cay nồng, ngọt sắc ăn kèm một ngụm trà Shan Tuyết cổ thụ chát nhẹ, hậu ngọt sâu… thì tạo ra một sự bùng nổ hương vị. Vị chát của trà trung hòa cái ngọt gắt của mứt. Vị ngọt của mứt tôn lên cái hương cốm non, hương núi rừng của trà.

  • Sự tương ứng của các cặp đôi:

    • Mứt Hạt Sen + Trà Sen/Trà Nhài: Sự thanh tao gặp sự tinh khiết.

    • Mứt Gừng/Mứt Bí + Trà Shan Tuyết/Trà Móc Câu: Sự nồng ấm, dân dã gặp sự đậm đà, mạnh mẽ.

Trong văn hóa uống trà đầu năm của người Việt, việc mời trà kèm mứt là cách gia chủ thể hiện sự chu đáo, tinh tế. Mời nhau miếng ngọt (mứt) để chúc nhau may mắn, mời nhau chén trà (chát tiền, ngọt hậu) để nhắc nhau rằng: Cuộc đời có gian lao mới có thành quả, tình nghĩa có qua thử thách mới bền lâu.

Bên cạnh khay mứt ngọt ngào và ấm trà Shan Tuyết đượm vị, câu chuyện đầu năm dường như không bao giờ dứt. Nhưng ở một tầng nghĩa sâu sắc hơn, người Việt mời nhau chén trà chính là mời nhau sự “có mặt”.

Như lời Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng dạy về sự hiện diện trọn vẹn:

Chén trà trong hai tay

Chánh niệm nâng tròn đầy

Thân và tâm an trú

Bây giờ và ở đây.

Ngày Tết, khi ta tạm gác lại những lo toan của năm cũ, chiếc điện thoại được đặt xuống, chỉ còn hai bàn tay nâng chén trà ấm nóng. Đó là lúc ta thực sự “an trú” bên người thân. Mời khách uống trà, vì thế, không chỉ là mời nước, mà là lời nhắn nhủ: Trân quý thay khoảnh khắc này, khi chúng ta còn được ngồi bên nhau mạnh khỏe dưới một mái nhà.

Shan Tuyết cổ thụ – Biểu tượng mới của Văn hóa uống trà Tết Việt

Nếu ngày xưa, các cụ sành trà thường cầu kỳ với trà sen ướp sương sớm hay chè Thái Nguyên (trà Tân Cương -Thái Nguyên) , thì ngày nay, người Việt hiện đại tìm về những giá trị nguyên bản của Trà Shan Tuyết cổ thụ.

Nhà văn Nguyễn Tuân, người cả một đời đi tìm cái đẹp, trong tập “Vang bóng một thời” đã từng thấm thía cái đạo của người uống trà. Dù cụ không nói ra thành lời slogan, nhưng tinh thần của cụ vẫn luôn nhắc nhở hậu thế:

Thưởng trà không chỉ là uống một thứ nước, mà là uống cả cái tình của người pha và cái hồn của đất trời.

Câu nói ấy dường như sinh ra là để dành cho Shan Tuyết. Những búp trà mọc trên đỉnh Tây Côn Lĩnh quanh năm mây phủ, rễ cắm sâu vào lòng đất mẹ hàng trăm năm, chính là nơi hội tụ trọn vẹn cái “hồn của đất trời” ấy. Khi bạn nâng chén trà Shan Tuyết mời khách, bạn không chỉ mời một thứ nước giải khát, mà đang mời khách thưởng thức sự kết tinh của thời gian và thiên nhiên hùng vĩ.

Vị của Shan Tuyết không chát gắt như trà trung du, mà chát êm, nội chất dày, và đặc biệt là hậu vị ngọt rất sâu (Hồi cam). Người Việt chọn Shan Tuyết cho văn hóa uống trà Tết hiện đại bởi nó đại diện cho sự Trường Thọ (cây cổ thụ), sự Tinh Khiết (mọc hoang dã) và sự Sâu Sắc (hương vị lưu luyến).

van-hoa-uong-tra-tet-tra-dau-nam-nhat-trung-viet

Kết luận

Đi qua ba nền văn hóa, chúng ta thấy văn hóa uống trà Tết dù thể hiện dưới hình thức nào: Cầu An bằng mơ muối (Nhật), Cầu Lợi bằng táo đỏ (Hoa) hay Cầu Tình bằng khay mứt (Việt), thì tựu trung lại vẫn là mong ước về những điều tốt đẹp nhất cho năm mới.

Tuy nhiên, với người Việt Nam, chén trà đầu năm mang một sứ mệnh thiêng liêng là gắn kết tình thân. Giữa thời đại số hóa vội vã, khoảnh khắc ngồi lại bên nhau, nhấp ngụm trà nóng, ăn miếng mứt gừng và nhìn vào mắt nhau nói chuyện là khoảnh khắc xa xỉ và quý giá nhất.

Tuyết rơi trắng núi Hà Giang – Gửi về phố thị một mang trà vàng.

Mượn ý thơ của câu “Nhất kỳ, nhất hội” (Ichigo Ichie – Trà đạo Nhật Bản) – Đời người chỉ gặp gỡ một lần. Hãy trân trọng chén trà này, khoảnh khắc này như thể nó không bao giờ lặp lại.

ILOTA  mong muốn gửi gắm đến bạn một thông điệp nhỏ cho mùa Tết 2026:

Giá trị nhất của ngày Tết không nằm ở mâm cao cỗ đầy, mà nằm ở sự hiện diện trọn vẹn của chúng ta bên những người thương yêu. Hãy để những phẩm trà Shan Tuyết cổ thụ của Ilota giúp bạn “neo” giữ những khoảnh khắc quý giá ấy – ngay bây giờ và ở đây.

Tết 2026 này, đừng để bàn trà của bạn trở nên nhạt nhòa. Hãy mang về phòng khách một chút uy nghi của núi rừng Tây Bắc, một chút tinh tế của nghệ thuật thưởng trà Á Đông.

Hãy để [Trà Shan Tuyết ILOTA] cùng bạn kể những câu chuyện đầu năm, để văn hóa uống trà Tết mãi là nét đẹp trường tồn trong nếp nhà người Việt.

Chúc bạn một năm mới: Sức khỏe tựa Shan Tuyết – Tình thân đượm Hồi Cam!

 ILOTA  – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà

Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)

Website: ilota.vn

Facebook: ILOTA Coffee and Tea

author-avatar

Về Thái Ngọc

Thái Ngọc là Chuyên gia R&D và Kiểm soát chất lượng (QC) tại ILOTA Coffee & Tea - Nhà rang may đo. Với hơn 5 năm kinh nghiệm thực chiến, Thái Ngọc chuyên sâu nghiên cứu về Cà phê đặc sản (Special Coffee) và Trà Shan Tuyết cổ thụ. Cô trực tiếp tham gia quy trình thử nếm (Cupping) và phát triển các hồ sơ rang (Roasting Profiles) độc bản cho đối tác F&B. Những kiến thức cô chia sẻ đều được đúc kết từ quá trình vận hành thực tế tại Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Thái Anh.