Giữa cao nguyên Tây Tạng khắc nghiệt, nơi gió lạnh cắt da và đời sống gắn liền với những hành trình du mục, người ta tìm thấy sự ấm áp trong một chén trà bơ – thức uống mang theo cả lịch sử, tín ngưỡng và bản sắc của dân tộc sống trên “nóc nhà thế giới”. Không chỉ là đồ uống, trà bơ giống như một mảnh ghép văn hóa: mặn, béo, lạ lẫm nhưng đầy chiều sâu, khiến bất kỳ ai yêu văn hóa – lịch sử đều muốn một lần khám phá để hiểu vì sao nó tồn tại hàng nghìn năm giữa vùng đất này.
Trên đỉnh mái nhà của thế giới, nơi dãy Himalaya quanh năm tuyết phủ và không khí loãng đến mức khiến những bước chân trở nên nặng nhọc, có một thức uống không chỉ đơn thuần là thực phẩm, mà là sự sống. Đó chính là trà bơ. Không giống như những chén trà thanh tao, nhẹ nhàng của người Á Đông ở vùng đồng bằng, trà bơ (Po Cha) mang trong mình sự dữ dội của gió núi, vị mặn mòi của đất đai và năng lượng của sự sinh tồn.
Tại ILOTA, chúng tôi luôn tâm niệm rằng mỗi loại trà đều mang trong mình một linh hồn văn hóa riêng biệt. Để hiểu về trà bơ Tây Tạng, chúng ta không thể chỉ nếm nó bằng lưỡi, mà phải cảm nhận nó qua lăng kính của lịch sử, sinh học và cả những nghiên cứu khoa học chính xác nhất từ các học giả hàng đầu.
Trà bơ là gì?
Trong tâm thức của nhiều du khách Việt Nam, trà bơ thường được miêu tả đơn giản là trà pha với bơ và muối. Tuy nhiên, dưới góc độ của khoa học trà (Tea Science), định nghĩa này là chưa đủ.
Theo các nghiên cứu từ Viện Nghiên cứu Trà (TRI) – Học viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc (CAAS), cốt trà được sử dụng để làm trà bơ không phải là trà đen (Black tea) thông thường như phương Tây vẫn gọi, mà chính xác là Hắc Trà (Dark Tea – 黑茶) hay còn gọi là trà ép bánh (Brick Tea).
Giáo sư Trần Tông Mạo (Chen Zongmao), Viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Kỹ thuật Trung Quốc, trong các công trình nghiên cứu của mình đã chỉ ra rằng: Loại trà được vận chuyển lên Tây Tạng qua con đường Trà Mã cổ đạo là loại trà lá già, chứa hàm lượng Fluorine và các hợp chất Phenolic cao. Trà này trải qua quá trình “hậu lên men” (post-fermentation) nhờ sự tác động của vi sinh vật (nấm Eurotium cristatum – hay còn gọi là Hoa Vàng) trong quá trình vận chuyển dài ngày và bảo quản.
Vì vậy, một bát trà bơ Tây Tạng chuẩn vị không chỉ có vị béo, mà còn có hậu vị sâu, chát nhẹ nhưng ngọt hậu (cam) đặc trưng của trà đã lên men lâu năm. Đây là điểm khác biệt lớn nhất mà ILOTA muốn nhấn mạnh để bạn đọc hiểu rõ về bản chất nguyên liệu.
Lịch sử & Huyền thoại: Khi trà gặp bơ trên cao nguyên
Người Tạng có câu ngạn ngữ nổi tiếng: “Nyin gsum zas mi za na’ang rung, nyin gcig ja mi thung na mi rung” – “Thà ba ngày không có lương thực, chứ không thể một ngày thiếu trà” (宁可三日无粮,不可一日无茶). Với họ, trà không chỉ là thức uống, trà chính là máu đang chảy trong huyết quản, duy trì sự sống giữa cao nguyên khắc nghiệt. Nhưng trà đã đến với vùng đất này như thế nào?
Huyền thoại Công Chúa Văn Thành
Theo các tài liệu lịch sử được ghi chép và nghiên cứu bởi học giả Uông Sóc Phương (Wang Shuofang), trà du nhập vào Tây Tạng mạnh mẽ nhất vào thời nhà Đường (thế kỷ thứ 7). Câu chuyện gắn liền với Công chúa Văn Thành khi bà được gả cho Tùng Tán Cán Bố (Vua Tây Tạng). Bà đã mang theo trà như một của hồi môn quý giá.
Tuy nhiên, cách uống trà thanh đạm của nhà Đường không phù hợp với khí hậu khắc nghiệt của cao nguyên. Người Tạng, với trí tuệ dân gian, đã sáng tạo ra cách kết hợp trà với hai nguồn thực phẩm dồi dào nhất của họ: Bơ Yak (bò Tây Tạng) và muối mỏ. Sự ra đời của trà bơ chính là minh chứng cho sự giao thoa văn hóa và khả năng thích nghi tuyệt vời của con người.

Tượng thờ Vua Tùng Tán Cán Bố và Công chúa Văn Thành đặt tại Hang Pháp Vương (Chogyal Drubphuk) bên trong Cung điện Potala (Lhasa). Cuộc hôn nhân thế kỷ này không chỉ mang Phật giáo mà còn đưa văn hóa trà từ nhà Đường thâm nhập sâu rộng vào đời sống Tây Tạng.
Vua Tùng Tán Cán Bố (Trái): Đội mũ turban cao đặc trưng, trên đỉnh có tượng Phật A Di Đà nhỏ (biểu tượng tin rằng ông là hóa thân của Quán Thế Âm), có ria mép và chòm râu dê.
Công chúa Văn Thành (Phải): Mặc trang phục thời Đường nhưng được tạc theo phong cách nghệ thuật Tạng, gương mặt hiền hậu.
Trà Mã Cổ Đạo (Tea Horse Road)
Trà bơ chính là động lực hình thành nên “Trà Mã Cổ Đạo” huyền thoại. Hàng ngàn tấn trà bánh từ Vân Nam, Tứ Xuyên đã được gùi trên lưng ngựa, vượt qua những vách núi dựng đứng để đến Lhasa. Tại đây, trà được đổi lấy ngựa chiến. Trà Tây Tạng không chỉ là thức uống, nó là đơn vị tiền tệ, là chính trị và là huyết mạch kinh tế trong hàng thế kỷ.
Bạn có biết? Để đến được tay những người du mục trên đỉnh tuyết sơn, mỗi bánh trà đã phải vượt qua hàng ngàn cây số đường núi hiểm trở, đánh đổi bằng mồ hôi và cả máu của những phu trà. Hành trình vĩ đại ấy đã kiến tạo nên một di sản văn hóa không thể thay thế.
Đọc ngay để thấu hiểu cội nguồn: [Trà Mã Cổ Đạo: Trầm tích thịnh vượng khởi sinh di sản Trà Phổ Nhĩ]
Văn hóa du mục “Drokpa” – Cội nguồn sinh ra trà bơ
Để thấu hiểu trọn vẹn hồn cốt của trà bơ Tây Tạng, chúng ta phải nhìn vào lối sống của những người “Drokpa” – tên gọi của những người du mục chăn thả gia súc trên các đồng cỏ cao nguyên (Highland pastures).
Các nghiên cứu về Nhân học văn hóa tại vùng Himalaya chỉ ra rằng, trà bơ không chỉ là ẩm thực, nó là giải pháp sinh tồn tối ưu của nền văn hóa du mục.

Sự cộng sinh giữa Trà và Sữa
Người Drokpa sống trong những chiếc lều làm bằng lông bò Yak đen, di chuyển liên tục theo mùa cỏ. Họ có thịt, có sữa, có bơ dồi dào nhưng lại thiếu rau xanh và ngũ cốc nghiêm trọng. Trong khi đó, lá trà (được vận chuyển từ Tứ Xuyên, Vân Nam lên) chứa các vitamin và vi chất thiết yếu mà cơ thể họ khao khát. Trà bơ chính là “điểm chạm” hoàn hảo: Bơ của người du mục kết hợp với Trà của người nông dân vùng thấp. Nếu không có văn hóa du mục chăn nuôi bò Yak (nguồn cung cấp bơ Dri), trà bơ sẽ không thể tồn tại.
“Bếp lửa di động” giữa thảo nguyên
Đối với người du mục, việc đun nước sôi ở độ cao 4.000m – 5.000m là rất khó khăn do áp suất thấp (nước sôi ở khoảng 85-90 độ C). Hỗn hợp trà bơ béo ngậy có khả năng giữ nhiệt tốt hơn nước trà loãng rất nhiều. Một bát trà bơ nóng hổi buổi sáng giúp người du mục giữ ấm cơ thể trong nhiều giờ cưỡi ngựa chăn thả gia súc giữa bão tuyết. Chiếc thùng đánh trà Dongmo vì thế trở thành vật dụng bất ly thân, được buộc chặt trên lưng ngựa trong mỗi chuyến di cư.
Lời chào của sự hiếu khách
Trong văn hóa du mục, nơi mà khoảng cách giữa các lều trại có thể lên tới hàng chục cây số, người khách ghé thăm là một điều quý giá. Mời trà bơ là nghi thức ngoại giao đầu tiên. Người Tạng quan niệm: “Tách trà đầy biểu hiện cho lòng chân thành trọn vẹn”.
Dù bạn là người lạ, chỉ cần bước vào lều của người Drokpa, bạn sẽ được mời ngồi quanh bếp phân bò khô (nguồn nhiên liệu đốt chính), và chủ nhà sẽ rót cho bạn một bát trà bơ Tây Tạng đầy tràn. Bạn uống một ngụm, họ sẽ rót đầy lại ngay. Bát trà không bao giờ được phép vơi, tượng trưng cho tình cảm không bao giờ cạn của người dân du mục.

Tín ngưỡng & Tâm linh: Bát trà bơ trong các tu viện
Tại vùng đất của các Chư Thiên, trà bơ Tây Tạng không chỉ nuôi dưỡng thể xác mà còn phục vụ đời sống tâm linh. Trong các tu viện (Gompa), trà bơ là một phần của nghi thức tôn giáo, hiện diện từ các buổi tụng kinh sáng sớm cho đến những cuộc biện kinh (debate) nảy lửa vào đêm khuya.
Trà và sự tỉnh thức trong Thiền Định
Các nhà sư Tây Tạng thường phải ngồi thiền và tụng kinh (Puja) trong nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày liên tục trong cái lạnh thấu xương của các điện thờ đá. Theo các ghi chép về sinh hoạt tu viện, trà bơ được phục vụ liên tục trong các buổi lễ này. Caffeine trong trà giúp các nhà sư duy trì sự tỉnh thức (mindfulness), chống lại cơn buồn ngủ, trong khi lượng calo cao từ bơ cung cấp năng lượng để cơ thể chịu đựng cái lạnh mà không cần ăn quá nhiều bữa, giúp họ tập trung hoàn toàn vào giáo pháp. Vì thế, trà bơ được xem là “bạn đồng hành của sự giác ngộ”.
Giai thoại về vị Geshe và ký ức tiền kiếp
Có một câu chuyện nổi tiếng được lưu truyền trong giới tu hành (được kể lại bởi Tsem Rinpoche) minh chứng cho sự trân trọng đặc biệt đối với bơ trong trà của người Tạng.
Chuyện kể về một vị Geshe (học vị tương đương Tiến sĩ Phật học) vô cùng uyên bác và đạo cao đức trọng. Tuy nhiên, ngài có một thói quen kỳ lạ: Mỗi khi uống trà bơ hay ăn Thukpa (mì tạng), ngài đều cho vào một lượng bơ khổng lồ, nhiều đến mức người bình thường nhìn vào phải e ngại vì độ ngấy.
Khi các đệ tử thắc mắc, vị Geshe mới điềm đạm giải thích: “Trong kiếp trước, ta đã từng đọa vào cõi Ngạ Quỷ (Preta – cõi của những hồn ma đói khát). Ta đã phải chịu đựng cơn đói khủng khiếp và sự thèm khát thực phẩm béo ngậy trong suốt một thời gian dài đằng đẵng. Dù kiếp này đã được tái sinh làm người và tu hành, nhưng ‘tập khí’ (dấu ấn nghiệp) của kiếp đói khát xưa kia vẫn còn lưu lại trong tâm thức, khiến ta luôn khao khát vị béo của bơ.”
Câu chuyện này không chỉ là một giai thoại thú vị, mà còn nhắc nhở người Tạng về Luân hồi và lòng biết ơn. Mỗi bát trà bơ béo ngậy được bưng trên tay là một phước báu, nhắc nhở họ trân trọng nguồn dinh dưỡng quý giá giữa vùng đất cằn cỗi, nơi mà sự sống và cái chết chỉ cách nhau một trận bão tuyết.

Nghi thức “dâng trà” (Ja-chod)
Trước khi nhấp ngụm trà bơ đầu tiên, người Tạng (dù là dân thường hay tu sĩ) đều dùng ngón tay nhúng nhẹ vào bát trà và búng vài giọt lên cao. Đây là nghi thức dâng cúng lên Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng) và các vị thần bản địa. Hành động này biến việc uống trà từ một nhu cầu sinh lý trở thành một khoảnh khắc kết nối tâm linh thiêng liêng.
Giải mã cấu trúc hóa học: Tại sao phải là bơ và muối?
Tại sao trà bơ lại có vị mặn và béo ngậy như súp, thay vì ngọt ngào? Đây không phải là ngẫu nhiên, mà là sự lựa chọn của sinh học.

Cơ chế nhũ hóa (Emulsification)
Dựa trên các nghiên cứu đăng tải trên tạp chí Journal of Tea Science (Trà Diệp Khoa Học), sự kết hợp giữa nước trà nóng và chất béo trong bơ tạo ra một hệ nhũ tương. Tuy nhiên, để hệ này bền vững và dễ tiêu hóa, người Tạng sử dụng một dụng cụ gọi là “Dongmo” (thùng đánh trà) để đánh nhuyễn.

Về mặt hóa học, Catechin và các hợp chất Polyphenol trong cốt trà đóng vai trò như các chất chống oxy hóa, giúp bảo quản chất béo trong bơ không bị ôi thiu nhanh chóng. Ngược lại, chất béo trong bơ giúp hòa tan các vitamin tan trong dầu (A, D, E) có trong sữa và trà, giúp cơ thể hấp thụ tốt hơn.
Tại sao lại là muối?
Theo Khoa Trà và Thực phẩm – Đại học Nông nghiệp An Huy (AHAU), việc bổ sung muối vào trà bơ có hai tác dụng sinh lý quan trọng:
Cân bằng điện giải: Ở độ cao lớn, cơ thể mất nước và muối khoáng rất nhanh qua hơi thở và mồ hôi. Muối trong trà bơ Tây Tạng giúp bù đắp lượng điện giải này tức thì.
Giảm tính hàn: Theo y học cổ truyền, trà có tính hàn. Bơ và muối mang tính dương, giúp làm ấm cơ thể từ bên trong, chống lại cái lạnh thấu xương của vùng Himalaya.
Vai trò tiêu hóa thịt (Lipolytic effect)
Chế độ ăn của người Tạng chủ yếu là thịt Yak, lúa mạch và phô mai khô – rất ít rau xanh. Giáo sư Ngô Giác Lâm (Wu Juelan) – Đại học Nông nghiệp Chiết Giang, chuyên gia về cảm quan trà – từng nhận định: Các loại trà lên men (Dark tea) chứa nhiều vi sinh vật có lợi và các enzyme giúp phân giải chất béo (lipolytic enzymes) và protein. Uống trà bơ giúp người Tạng tiêu hóa lượng thịt khổng lồ mà không bị đầy bụng hay các bệnh đường ruột. Đó là lý do họ nói “Trà là máu của người Tạng” – “ཇ་ནི་བོད་མིའི་ཁྲག་རྒྱུན་ཡིན”/”Ja ni Bod mi’i khrag rgyun yin”.
Nguyên liệu tạo nên linh hồn của trà bơ
Để pha được một ấm trà bơ đúng chuẩn mà ILOTA muốn giới thiệu đến bạn, nguyên liệu là yếu tố tiên quyết. Thông tin từ nhiều trang văn hóa và đối chiếu với các nguồn cung cấp nguyên liệu thực tế cho thấy sự khác biệt nằm ở chi tiết:
Cốt trà (Tea Base)
Không dùng trà túi lọc hay trà búp non. Người Tạng dùng Trà Bánh (Brick Tea), thường là loại Phổ Nhĩ chín (Ripe Pu-erh) hoặc Hắc trà Tứ Xuyên. Lá trà già, bao gồm cả cành, được đun sôi (chứ không hãm) trong nhiều giờ để chiết xuất toàn bộ Caffeine và Tanin. Nước cốt này có màu nâu đỏ đậm, rất mạnh.
Bơ Dri (Dri Butter)
Đây là điểm độc đáo mà ít bài viết tại Việt Nam đề cập. Chúng ta hay gọi chung là bơ Yak, nhưng thực tế bò Yak là bò đực. Bơ được làm từ sữa của bò cái, gọi là Dri. Bơ Dri có màu vàng đậm, mùi gây đặc trưng hơn bơ bò thông thường rất nhiều. Chính mùi “gây” này tạo nên rào cản nhưng cũng là bản sắc của trà bơ Tây Tạng.

Người phụ nữ Tây Tạng đang chế biến thủ công bơ Dri (bơ từ bò cái) – nguyên liệu “linh hồn” tạo nên vị béo ngậy và hương gây đặc trưng của trà bơ Tây Tạng.
Muối hồng hoặc muối mỏ
Không dùng muối I-ốt tinh luyện. Vị mặn của muối mỏ dịu hơn và chứa nhiều khoáng chất tự nhiên.
Cách làm trà bơ: Từ “đánh” đến “thưởng”
Cách pha trà bơ truyền thống là một nghi thức.
Nấu cốt trà: Cạo bánh trà, đun sôi trong nước lâu (có thể lên đến nửa ngày) để lấy nước cốt đặc (chaku).
Chuẩn bị bơ: Bơ Dri được cắt nhỏ.
Sử dụng Dongmo: Đổ nước trà nóng, bơ, muối và một chút sữa vào thùng gỗ Dongmo dài.
Đánh trà (Churning): Đây là bước quan trọng nhất. Phải dùng cây chọc (piston) đánh lên xuống hàng trăm lần cho đến khi hỗn hợp hòa quyện hoàn toàn thành một thể lỏng đồng nhất, sánh mịn. Lưu ý: Các nguồn như blog du lịch thường nói dùng máy xay sinh tố cho tiện, nhưng với người Tạng, việc đánh bằng tay tạo ra kết cấu bọt mịn màng khác biệt hoàn toàn.
Khi rót ra, trà bơ phải nóng hổi, bề mặt có lớp béo ngậy, màu như cà phê sữa nhưng hương thơm lại là sự hòa quyện của thảo mộc hun khói và bơ béo.
Cách làm trà bơ “phiên bản Việt”
Vì khó tìm được bơ Yak và trà bánh Tây Tạng tại Việt Nam, ILOTA gợi ý công thức “biến tấu” nhưng vẫn giữ được 80% hồn cốt của trà bơ:
Nguyên liệu:
Trà Phổ Nhĩ chín (Ripe Pu-erh) hoặc trà đen hảo hạng (có thể tìm tại ILOTA).
Bơ lạt (Unsalted butter) – loại chất lượng cao như Anchor hoặc President.
Sữa tươi thanh trùng không đường.
Muối hồng Himalaya.
Whipping cream (tùy chọn để tăng độ béo).
Cách làm:
Đun sôi trà Phổ Nhĩ khoảng 5-10 phút cho ra hết chất đậm, lọc bỏ bã.
Đổ nước cốt trà nóng vào máy xay sinh tố.
Thêm bơ, muối, sữa tươi.
Xay tốc độ cao trong 2 phút để hỗn hợp bông lên và chuyển màu nâu sữa sáng.
Rót ra ly sứ dày và thưởng thức ngay khi còn nóng.
Hương vị thực tế: Cú sốc văn hóa hay mỹ vị?
Tại ILOTA, chúng tôi luôn đề cao sự trung thực trong trải nghiệm. Nếu bạn lần đầu uống trà bơ, hãy chuẩn bị tâm lý.
Theo tham khảo từ trải nghiệm thực tế của nhiều du khách, trà bơ không ngọt. Nó MẶN, BÉO và GÂY.
Vị đầu: Mặn như nước súp, béo ngậy bao trùm lưỡi.
Vị giữa: Mùi hăng nồng của sữa bò lên men (đặc biệt nếu dùng bơ Dri chuẩn).
Hậu vị: Vị ngọt nhẹ của trà Phổ Nhĩ đọng lại sau cùng, làm ấm nóng cổ họng.
Nhiều người ví uống trà bơ giống như uống “nước súp gà béo ngậy trộn với trà”. Đây là thức uống cung cấp năng lượng (High-calorie), giúp chống lại cái lạnh -20 độ C, chứ không phải thức uống giải khát.
Văn hóa uống trà: Khi bạn là khách ở nhà người Tạng, bát trà bơ của bạn không bao giờ được phép cạn. Chủ nhà sẽ liên tục châm thêm khi bạn vừa uống một ngụm. Phép lịch sự là uống từ từ, và chỉ uống cạn bát cuối cùng khi bạn chuẩn bị rời đi.
Trà bơ & Trà sữa hiện đại: Sự khác biệt cốt lõi
Hiện nay, nhiều quán trà sữa tại Việt Nam đưa món “Trà sữa Tây Tạng” vào thực đơn. Tuy nhiên, ILOTA cần làm rõ sự khác biệt để người tiêu dùng hiểu đúng giá trị:
Trà sữa thương mại: Dùng trà đen, bột sữa thực vật, đường kính. Vị ngọt, hương liệu nhiều.
Trà bơ Tây Tạng truyền thống: Dùng trà bánh lên men, bơ động vật, muối. Vị mặn, giàu dinh dưỡng và lợi khuẩn.
Sự khác biệt này cũng giống như triết lý mà ILOTA theo đuổi: Mang lại giá trị thật của lá trà. Dù chúng tôi chuyên sâu về các dòng trà Việt Nam nhưng sự tôn trọng đối với các nền văn hóa trà thế giới như trà bơ luôn là nguồn cảm hứng để chúng tôi tìm kiếm những sản phẩm chất lượng nhất.
Lợi ích sức khỏe đã được kiểm chứng
Không chỉ là văn hóa, trà bơ là một bài thuốc. Tổng hợp từ các tạp chí Nông nghiệp Khảo cổ và Khoa học Trà Trung Quốc:
Tăng cường năng lượng: Caffeine trong trà kết hợp với chất béo bão hòa trong bơ tạo ra nguồn năng lượng giải phóng chậm (Slow-release energy), giúp tỉnh táo lâu dài mà không bị “say” caffeine (cảm giác bồn chồn) như uống cà phê đen. Đây chính là tiền đề cho trào lưu “Bulletproof Coffee” nổi tiếng ở phương Tây sau này.
Chống lão hóa: Hàm lượng Polyphenol trong trà bánh vùng cao rất cao, giúp chống lại các gốc tự do do bức xạ tia cực tím mạnh ở vùng núi cao.
Hỗ trợ tim mạch: Mặc dù nhiều bơ, nhưng các nghiên cứu cho thấy người Tạng ít mắc bệnh tim mạch. Lý do nằm ở hợp chất trong trà đã ức chế sự hấp thụ cholesterol xấu và kích thích chuyển hóa mỡ thừa.
Bài viết có tham khảo thông tin từ: Journal of Tea Science (China), Viện Nghiên cứu Trà Trung Quốc (TRI-CAAS), YoWangdu, Eater và các tài liệu văn hóa Tây Tạng.
Kết luận
Trà bơ Tây Tạng không chỉ là một thức uống, nó là kết tinh của sự sinh tồn, là minh chứng cho trí tuệ của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt. Đằng sau vị mặn chát và béo ngậy ấy là cả một kho tàng kiến thức về hóa học thực phẩm và lịch sử giao thương vĩ đại.
Tại ILOTA, chúng tôi tin rằng việc hiểu sâu về nguồn gốc và khoa học của từng loại trà sẽ giúp bạn trân trọng hơn mỗi tách trà mình thưởng thức hàng ngày. Dù là trà Việt hay trà Tây Tạng, giá trị cốt lõi vẫn nằm ở sự “Chân thật” và “Nguyên bản”.
Bạn e ngại vị béo ngậy của trà bơ truyền thống sẽ khó uống? Bí quyết nằm ở sự cân bằng. Hãy thử biến tấu món thức uống huyền thoại này với Trà Phổ Nhĩ Sống (Raw Pu-erh) từ ILOTA.
Với nội chất mạnh mẽ, vị chát thanh tao và hậu ngọt sâu, Phổ Nhĩ Sống giúp “cắt” ngay cảm giác ngấy của bơ sữa, để lại một dư vị thơm mát, sảng khoái mà vẫn giàu năng lượng. Một sự kết hợp giao thoa hoàn hảo giữa văn hóa du mục và gu thưởng trà tinh tế của người Việt.
[Trải nghiệm dòng Phổ Nhĩ Sống thượng hạng tại đây]
ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea
