Diệt men trong chế biến trà là gì và vì sao bước này quyết định màu sắc, hương thơm lẫn giá trị của trà?
Cùng được hái từ một cây chè Shan Tuyết cổ thụ trên đỉnh Tây Côn Lĩnh, nhưng vì sao có mẻ trà lại cho ra nước xanh vàng óng ả với hương cốm non nồng nàn (Trà Xanh), trong khi mẻ khác lại mang sắc nước đỏ thẫm cùng hương quả chín ngọt ngào (Hồng Trà/Trà Đen)?
Nhiều người lầm tưởng bí mật nằm ở giống cây. Tuy nhiên, dưới góc độ của khoa học thực vật và công nghệ thực phẩm, quy trình chế biến mới chính là “người nhạc trưởng” điều khiển hương vị. Và trong bản giao hưởng đầy tinh tế đó, nốt nhạc quan trọng nhất, kịch tính nhất chính là “Diệt men” (hay còn gọi là Sát Thanh).

“Diệt men” (Sát Thanh) là gì? Định nghĩa và bản chất khoa học
Vì sao gọi là “Sát Thanh”?
Trong kỹ thuật chế biến trà, Sát Thanh (杀青) không đơn thuần là một hành động sấy nóng, mà là một khái niệm triết học kết hợp với kỹ thuật.
Sát: có nghĩa là triệt tiêu, chặn đứng.
Thanh: chỉ màu xanh, đại diện cho nhựa sống và sự tươi nguyên của thực vật.
Nhiều người hiểu lầm Sát Thanh là làm mất màu xanh, nhưng thực tế hoàn toàn ngược lại. Ý nghĩa chính xác của cụm từ này là triệt tiêu cơ chế gây mất màu xanh. Chúng ta dùng nhiệt độ để ngưng đọng thời gian, khóa chặt trạng thái tươi ngon nhất của búp trà, ngăn không cho nó lão hóa hay chuyển màu sang đỏ, nâu.
Trong khoa học thực phẩm quốc tế, các thuật ngữ tương đương được dùng là Fixation (Cố định) hoặc De-enzyming (Khử enzyme). Những từ này mô tả chính xác bản chất hóa học của quá trình: Cố định các đặc tính lý hóa của lá tươi và Vô hiệu hóa các chất xúc tác sinh học.
Cơ chế khoa học: Cuộc chiến cấp độ tế bào với Enzyme
Để hiểu sâu sắc về Diệt Men, cần phân tích cấu trúc vi phẫu của tế bào lá trà. Lá trà tươi là một hệ thống sinh học phức tạp, trong đó hai thành phần quan trọng nhất được tự nhiên sắp xếp ở các vị trí tách biệt:
- Một là nhóm hợp chất Polyphenol (chủ yếu là Catechins – chất tạo vị chát và dược tính): Chúng được chứa trong Không bào (Vacuoles) của tế bào.
- Hai là nhóm Enzyme oxy hóa (chủ yếu là Polyphenol Oxidase – PPO và Peroxidase – POD): Chúng nằm trong tế bào chất (Cytoplasm) hoặc lục lạp.
Khi lá trà còn nguyên vẹn trên cây, màng không bào đóng vai trò như bức tường ngăn cách, khiến Polyphenol và Enzyme không thể gặp nhau. Tuy nhiên, khi lá trà bị hái rời khỏi cây, hoặc chịu tác động cơ học làm dập nát, màng tế bào suy yếu và vỡ ra. Lúc này, nếu có sự hiện diện của Oxy trong không khí, Enzyme PPO sẽ ngay lập tức xúc tác phản ứng oxy hóa Polyphenol.
Phản ứng này biến các Catechins không màu thành các hợp chất màu đỏ/nâu (Theaflavins và Thearubigins). Đây chính là cơ chế tạo ra Hồng trà (Trà đen). Đối với Trà xanh, phản ứng này là điều cấm kỵ.
Nguyên lý chịu nhiệt của Enzyme:
Enzyme bản chất là các chuỗi Protein. Đặc tính sinh hóa của Protein là cực kỳ nhạy cảm với nhiệt độ cao.
- Ở nhiệt độ thường: Enzyme hoạt động mạnh mẽ, xúc tác quá trình oxy hóa làm lá trà đỏ quạch chỉ trong vài giờ.
- Ở nhiệt độ từ 40°C đến 50°C: Hoạt tính của Enzyme thậm chí còn tăng cao hơn (đây là vùng nhiệt độ nguy hiểm, nếu gia nhiệt chậm qua vùng này, trà sẽ bị đỏ cọng, đỏ lá).
- Ở nhiệt độ trên 80°C đến 85°C: Cấu trúc không gian ba chiều của Protein bị phá vỡ (biến tính). Enzyme mất hoàn toàn khả năng xúc tác vĩnh viễn.
Do đó, mục đích tối thượng của Diệt Men là nâng nhiệt độ khối lá lên trên 80°C trong thời gian ngắn nhất có thể.
Ba biến đổi cốt lõi trong quá trình Diệt men
Quá trình này tạo ra ba thay đổi đồng thời, quyết định chất lượng thành phẩm cuối cùng:
- Thứ nhất: Biến đổi về Hóa học (Khóa hương vị) Việc vô hiệu hóa Enzyme PPO và POD giúp bảo toàn hàm lượng Catechins và Vitamin C, giữ lại màu xanh lục bảo của diệp lục (Chlorophyll). Đây là lý do Trà xanh có vị chát êm và hậu ngọt đặc trưng, cùng tính năng chống oxy hóa cao nhất.
- Thứ hai: Biến đổi về Mùi hương (Khử hăng, dậy hương) Lá trà tươi chứa các hợp chất có mùi hăng ngái, điển hình là rượu n-hexanol và andehit cis-3-hexenol (mùi cỏ cắt, mùi lá tươi). Các chất này có điểm sôi thấp. Nhiệt độ cao trong quá trình diệt men sẽ làm bay hơi các chất khí có mùi hăng này. Đồng thời, quá trình nhiệt phân giúp hình thành hoặc để lộ ra các hợp chất thơm có điểm sôi cao hơn như Linalool và Geraniol (hương hoa, hương cốm), tạo nên mùi thơm dễ chịu đặc trưng của trà thành phẩm.
- Thứ ba: Biến đổi về Vật lý (Làm mềm lá) Lá trà tươi chứa nhiều nước nên rất giòn, dễ gãy nát nếu đem đi vò ngay. Diệt men làm bay hơi một lượng nước đáng kể, làm giảm áp suất trương nước (turgor pressure) bên trong tế bào. Kết quả là lá trà trở nên mềm, dẻo, dai hơn. Điều này cực kỳ quan trọng để chuẩn bị cho bước tiếp theo là Vò và Tạo hình (se sợi, vo viên) mà không làm nát vụn lá trà, đảm bảo tính thẩm mỹ cho phẩm trà.
Phân loại các phương pháp Diệt Men: Cuộc đối đầu Đông Á
Trên bản đồ trà thế giới, tồn tại hai trường phái diệt men chủ đạo, tạo nên sự khác biệt cốt lõi giữa văn hóa trà Trung Hoa/Việt Nam và văn hóa trà Nhật Bản. Sự lựa chọn phương pháp không chỉ ảnh hưởng đến hương vị mà còn quyết định màu sắc và thành phần hóa học còn lại trong lá trà.
Sao Chảo (Pan-Firing / Chaoqing – 炒青)
Đây là phương pháp lâu đời và phổ biến nhất, định hình nên hương vị trà truyền thống của Trung Quốc và Việt Nam, đặc biệt là các vùng trà Shan Tuyết cổ thụ Tây Bắc.

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng nhiệt khô. Lá trà tươi được đưa vào chảo gang, tôn quay hoặc thùng tôn chuyên dụng. Quá trình đảo trộn liên tục giúp lá trà tiếp xúc đều với bề mặt kim loại nóng.
Cơ chế truyền nhiệt: Chủ yếu là Dẫn nhiệt (Conduction). Nhiệt lượng truyền trực tiếp từ bề mặt kim loại nóng sang tế bào lá trà.
Yêu cầu kỹ thuật: Nhiệt độ bề mặt chảo thường rất cao, dao động từ 200°C đến 300°C. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất là nhiệt độ trung tâm của khối lá phải đạt ngưỡng trên 80°C trong thời gian ngắn nhất để diệt enzyme ngay lập tức mà không làm cháy lá.
Đặc điểm thành phẩm:
- Hương vị: Do tiếp xúc với nhiệt khô ở nhiệt độ cao, các phản ứng Maillard (phản ứng tạo màu và mùi thơm trong thực phẩm) và Caramel hóa đường tự nhiên trong lá trà diễn ra mạnh mẽ. Kết quả tạo ra hương thơm nồng nàn, ấm áp đặc trưng như hương cốm rang, hạt dẻ, đậu nướng.
- Màu sắc: Nước trà thường có màu vàng xanh hoặc vàng mật ong, ít khi xanh tươi như trà hấp.
- Vị: Đậm đà, chát dịu và hậu ngọt sâu.
Hấp (Steaming / Zhengqing – 蒸青)
Đây là phương pháp đặc trưng làm nên bản sắc trà Nhật Bản (các loại phổ biến như Sencha, Gyokuro, Matcha).

Nguyên lý hoạt động: Sử dụng nhiệt ẩm. Lá trà tươi được rải đều trên băng chuyền hoặc lồng lưới, sau đó dòng hơi nước nóng bão hòa được thổi xuyên qua lớp lá trà.
Cơ chế truyền nhiệt: Chủ yếu là Đối lưu (Convection) kết hợp với nhiệt tỏa ra từ sự ngưng tụ của hơi nước trên bề mặt lá. Hơi nước có khả năng thâm nhập sâu và nhanh vào bên trong tế bào hơn nhiệt khô.
Yêu cầu kỹ thuật: Nhiệt độ hơi nước duy trì ở khoảng 100°C. Thời gian hấp là biến số quan trọng nhất, chia thành các cấp độ: Hấp nhanh (Asamushi – khoảng 20 đến 30 giây), Hấp thường (Chumushi) và Hấp sâu (Fukamushi – từ 1 đến 2 phút).
Đặc điểm thành phẩm:
- Màu sắc: Do không chịu tác động của nhiệt khô gay gắt, cấu trúc Diệp lục (Chlorophyll) được bảo toàn gần như nguyên vẹn. Lá trà và nước trà có màu xanh lục bảo rực rỡ, bắt mắt.
- Hương vị: Phương pháp này giữ lại tối đa các axit amin (đặc biệt là L-Theanine). Hương trà thiên về mùi thực vật tươi mới (vegetal notes) như cỏ tươi, rong biển, rau bina luộc.
- Vị: Vị thanh, giàu vị Umami (vị ngọt đạm), ít chát đắng nhưng thiếu đi các nốt hương “chín” (roasted) của phương pháp sao chảo.
Để hiểu hơn về phương pháp hấp trà, hãy đọc tại: [Quy trình hấp trà xanh (Steaming): Bí mật khiến trà Nhật luôn có màu xanh Ngọc Bích]
Các biến thể phương pháp khác
Ngoài hai phương pháp chủ đạo trên, thế giới trà còn ghi nhận những kỹ thuật diệt men chuyên biệt phục vụ cho các mục đích chế biến riêng

Nướng / Sấy (Hongqing – 烘青):
- Kỹ thuật: Thay vì dùng chảo kim loại, lá trà được diệt men bằng luồng không khí nóng trong lò hoặc lồng sấy (dùng than hoặc điện). Không có sự tiếp xúc trực tiếp với bề mặt kim loại nóng bỏng.
- Mục đích: Phương pháp này tạo ra lá trà thành phẩm có cấu trúc tế bào xốp, thoáng khí. Điều này khiến trà Hongqing có khả năng hút hương cực tốt, thường được dùng làm cốt trà (base) để sản xuất trà ướp hương (Trà Lài, Trà Sen, Trà Ngâu).
Phơi nắng (Shaiqing – 晒青):
- Kỹ thuật: Sử dụng năng lượng mặt trời để làm héo và diệt men một cách từ từ. Đây là bước cốt lõi trong quy trình làm trà Phổ Nhĩ (Pu-erh) và một số loại trà đen truyền thống.
- Bản chất khoa học: Nhiệt độ của ánh nắng mặt trời thấp hơn nhiều so với sao chảo hay hấp, do đó nó không tiêu diệt 100% enzyme. Một lượng nhỏ enzyme vẫn còn tồn tại ở trạng thái “ngủ đông” hoặc hoạt động yếu.
- Ý nghĩa: Chính lượng enzyme còn sót lại này là chìa khóa cho quá trình “Hậu lên men” (Post-fermentation). Nhờ đó, trà Phổ Nhĩ có khả năng “thở”, tiếp tục biến đổi, lão hóa và phát triển hương vị phong phú hơn theo thời gian lưu trữ (trà để càng lâu càng quý).
Sao chảo và hấp – Ảnh hưởng đến sinh hóa & Hương vị
| Tiêu chí | Sao Chảo (Trung Quốc/Việt Nam) | Hấp (Nhật Bản) |
| Cơ chế truyền nhiệt | Dẫn nhiệt (Tiếp xúc bề mặt nóng) | Đối lưu (Hơi nước nóng) |
| Màu sắc lá trà | Xanh vàng, xanh rêu sẫm (do nhiệt cao làm pheophytin hóa một phần diệp lục) | Xanh lục bảo, xanh ngọc bích (giữ Diệp lục Chlorophyll tốt hơn) |
| Màu nước trà | Vàng xanh, sáng trong | Xanh lá đậm, thường có cặn lơ lửng (do tế bào bị phá vỡ nhiều) |
| Hương thơm (Aroma) | Hương cao (High aroma): Hạt dẻ, cốm, hoa lan. Hình thành do phản ứng Maillard và caramen hóa nhẹ. | Hương tươi (Fresh aroma): Cỏ tươi, rong biển, rau luộc. Giữ lại nhiều Alcohol và Aldehyde. |
| Vị (Taste) | Chát dịu, hậu ngọt sâu, đậm đà. | Thanh, nhiều vị Umami (ngọt đạm), ít chát. |
| Thành phần hóa học | Catechin (EGCG) bảo toàn tốt. Tăng hàm lượng Pyrazines (hương nướng). | Theanine (axit amin) bảo toàn rất tốt. Tăng hàm lượng Dimethyl Sulfide (hương biển). |
| Đại diện tiêu biểu | Trà Long Tỉnh, Trà Shan Tuyết, Trà Thái Nguyên. | Matcha, Sencha, Gyokuro. |
Khoa học đằng sau sự khác biệt
Tại sao cùng một nguyên liệu, phương pháp Sao Chảo lại cho ra thành phẩm thơm nồng nàn hơn, trong khi phương pháp Hấp lại giữ được màu xanh tươi hơn? Câu trả lời nằm ở các phản ứng hóa học đặc thù xảy ra tại các ngưỡng nhiệt độ và môi trường độ ẩm khác nhau.
Sao Chảo: Phản ứng Maillard và nốt hương “Nhiệt”
Sự khác biệt lớn nhất của Sao chảo là sử dụng nhiệt khô ở nhiệt độ cao (bề mặt chảo trên 200°C ). Môi trường này là điều kiện lý tưởng để kích hoạt một loạt các biến đổi hóa học phức tạp, quan trọng nhất là Phản ứng Maillard.
Cơ chế: Khi lá trà tiếp xúc trực tiếp với bề mặt kim loại nóng, nước bay hơi nhanh, làm nồng độ chất tan tăng lên. Lúc này, đường khử (Reducing Sugars) và các Axit Amin tự do trong lá trà sẽ phản ứng với nhau dưới tác động của nhiệt.
Sản phẩm tạo thành: Quá trình này sinh ra hàng loạt hợp chất hương mới, điển hình là Pyrazines và Pyrroles.
- Pyrazines: Mang lại mùi hương của hạt rang, bánh mì nướng, mùi đất và gỗ.
- Pyrroles: Tạo ra các nốt hương ngọt ngào kiểu kẹo, mùi lửa.
Kết quả cảm quan: Chính tổ hợp các chất này tạo nên hương “cốm rang”, hương hạt dẻ hay hương đậu nướng đặc trưng của trà Shan Tuyết chế biến theo lối truyền thống. Đây là mùi hương mà phương pháp Hấp không bao giờ tạo ra được vì thiếu nhiệt độ cao khô.

Phương pháp Hấp: Sự thủy phân và bảo toàn diệp lục
Ngược lại với sao chảo, phương pháp Hấp sử dụng nhiệt ẩm và nhiệt độ không bao giờ vượt quá 10°C (nhiệt độ sôi của nước). Môi trường này tạo ra hai tác động trái ngược: Ức chế phản ứng nhiệt nhưng Thúc đẩy phản ứng thủy phân.
Bảo toàn màu xanh (Chlorophyll): Ở nhiệt độ cao khô của sao chảo, Phaeophytin (chất màu nâu xám) dễ dàng hình thành do magie trong phân tử diệp lục bị tách ra. Tuy nhiên, trong môi trường hơi nước 100°C, quá trình phân hủy diệp lục diễn ra chậm hơn rất nhiều. Do đó, lá trà giữ được màu xanh lục bảo rực rỡ và nước trà cũng xanh trong hơn.
Cơ chế Thủy phân (Hydrolysis): Hơi nước nóng và độ ẩm bão hòa thúc đẩy quá trình thủy phân các hợp chất Glycosides (dạng liên kết của chất thơm với đường).
Sản phẩm tạo thành: Khi liên kết Glycosides bị bẻ gãy, chúng giải phóng các Aglycones – chính là các hợp chất hương dễ bay hơi thuộc nhóm Alcohol và Terpene như Linalool (hương hoa lan/cam chanh) và Geraniol (hương hoa hồng).
Kết quả cảm quan: Vì không có phản ứng Maillard (do nhiệt độ thấp), trà hấp thiếu đi độ “đầm” và vị bùi béo. Bù lại, sự giải phóng mạnh mẽ các alcohol thơm giúp trà có hương vị tươi mới (fresh), thanh khiết, gợi nhớ đến mùi cỏ non, rong biển hoặc rau tươi luộc.
Quy trình “Diệt men” chuẩn tại vùng trà Shan Tuyết
Tại các vùng trà cổ thụ danh tiếng như Tà Xùa hay Tây Côn Lĩnh, quá trình diệt men (chủ yếu là phương pháp sao chảo) được xem là một nghệ thuật đòi hỏi sự nhạy bén tuyệt đối của người nghệ nhân. Dù máy móc ngày càng hiện đại, nhưng sự cảm nhận tinh tế thông qua xúc giác (bàn tay) và khứu giác vẫn là yếu tố không thể thay thế để tạo ra những phẩm trà thượng hạng.
Quá trình này diễn ra với những biến đổi lý – hóa mãnh liệt qua ba giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Sốc nhiệt và bay hơi nước tự do
Điều kiện nhiệt độ: Chảo sao cần được gia nhiệt rất cao, đạt mức 280°C đến 300°C trước khi đưa trà vào.
Hiện tượng vật lý: Khi lá trà tươi tiếp xúc với mặt chảo nóng rực, tiếng nổ lách tách vang lên như tiếng mưa rào. Đây là âm thanh của nước trong tế bào biểu bì bốc hơi một cách mãnh liệt do chênh lệch nhiệt độ đột ngột.
Biến đổi mùi: Mùi hăng ngái đặc trưng của cỏ tươi (về mặt hóa học là sự bay hơi của cis-3-hexenol) bốc lên mạnh mẽ. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy các chất gây mùi “xanh” đang được loại bỏ.
Giai đoạn 2: Diệt men triệt để và biến đổi cấu trúc
Điều kiện nhiệt độ: Nhiệt độ trung tâm của khối lá phải đạt ngưỡng xấp xỉ 80°C.
Biến đổi vật lý: Cấu trúc lá trà thay đổi hoàn toàn. Từ trạng thái tươi, giòn, dễ gãy, lá trà trở nên mềm nhũn như lụa và mất đi tính đàn hồi. Màu sắc chuyển từ xanh tươi sang màu xanh sẫm hơi úa (màu xanh chín).
Biến đổi mùi: Mùi hăng ngái cơ bản biến mất. Thay vào đó, hương thơm thanh khiết, dịu nhẹ của trà chín bắt đầu hình thành.

Giai đoạn 3: Thẩm thấu nhiệt và ạo hương sơ khởi
Mục tiêu kỹ thuật: Xử lý triệt để phần cuống lá và gân lá. Đây là những bộ phận dày, chứa nhiều nước và khó truyền nhiệt nhất.
Rủi ro cần tránh: Người làm trà cần duy trì kỹ thuật đảo đều để nhiệt lượng thấm sâu vào lõi cuống lá. Nếu giai đoạn này thực hiện không kỹ, enzyme trong cuống lá chưa bị tiêu diệt hết sẽ dẫn đến hiện tượng “Hồng ngạnh” (cuống trà bị đỏ). Lỗi kỹ thuật này sẽ khiến nước trà thành phẩm bị đục và ngả màu đỏ, làm giảm giá trị của trà xanh.
Tiêu chuẩn nghiệm thu bán thành phẩm Theo kinh nghiệm của các chuyên gia chế biến, một mẻ trà diệt men đạt chuẩn phải đáp ứng các tiêu chí kiểm tra thực tế sau:
Kiểm tra độ mềm: Khi bóp chặt nắm trà trong tay, khối trà dính lại nhưng không bị nát vụn. Khi buông tay ra, lá trà từ từ duỗi bung ra, không bị vón cục chết.
Kiểm tra ngoại quan: Màu xanh của lá phải đồng đều, viền lá không được có dấu hiệu cháy sém hay đốm đen (do nhiệt quá cao hoặc đảo không đều).
Kiểm tra mùi: Quan trọng nhất là khi ngửi vào phần cuống lá dày nhất, tuyệt đối không còn mùi hăng xanh của thực vật tươi.
Lưu ý:
- Khác với lá trà vùng trung du mỏng mảnh, búp chè Shan Tuyết cổ thụ thường rất to, dày mình và phủ lớp lông tuyết dày đặc. Đây là ‘thách thức tử thần’ đối với người sao trà. Lớp lông tuyết đóng vai trò như một lớp cách nhiệt, khiến nhiệt lượng khó truyền vào trung tâm búp.
- Nếu không đủ kinh nghiệm điều chỉnh lửa (lửa phải to lúc đầu để xuyên thấu, rồi giảm dần), rất dễ xảy ra tình trạng ‘ngoài cháy, trong sống’. Khi đó, trà pha ra sẽ có vị ngái, nước đục và nhanh đỏ, làm hỏng hoàn toàn phẩm chất của búp chè trăm năm tuổi.
Những hiểu lầm tai hại về “Diệt men”
Hiểu lầm 1: “Diệt men làm mất chất trà.”
Sự thật: Ngược lại! Diệt men giúp giữ lại các chất chống oxy hóa quý giá nhất (như EGCG và Vitamin C). Nếu không diệt men, chúng sẽ bị oxy hóa thành Theaflavins (trong trà đen), tuy cũng tốt nhưng không còn đặc tính của trà xanh.
Hiểu lầm 2: “Trà nào cũng diệt men giống nhau.”
Sự thật: Nhiệt độ và thời gian diệt men khác nhau hoàn toàn tùy thuộc vào độ non của búp trà. Búp non (1 tôm 1 lá) cần nhiệt cao nhưng thời gian cực ngắn để tránh bị cháy. Lá già hơn cần thời gian lâu hơn để nhiệt thấm qua lớp vỏ cellulo dày.
Hiểu lầm 3: “Trà Oolong không cần diệt men.”
Sự thật: Trà Oolong vẫn BẮT BUỘC phải diệt men. Tuy nhiên, nó được diệt men sau khi đã cho phép lá trà lên men một phần (20-70%). Bước diệt men này nhằm chốt hạ mức độ lên men mong muốn, không cho nó biến thành trà đen.
Mẹo cho người thưởng trà: Nhận biết lỗi Diệt men qua hương vị
Lỗi Diệt men chưa tới (Sống): Nước trà pha ra nhanh chóng chuyển sang màu đỏ quạch chỉ sau vài phút. Hương có mùi hăng ngái khó chịu (mùi rau sống), vị chát xít, tê đầu lưỡi và gây cồn ruột.
Lỗi Diệt men quá nhiệt (Cháy): Lá trà khô bị nát vụn, màu tối sẫm hoặc đen lốm đốm. Nước trà đục, mất đi độ trong. Quan trọng nhất là mùi “khê” (mùi cháy khét) lấn át hoàn toàn hương thơm tự nhiên của trà. Lưu ý: Cần phân biệt mùi “khê” (lỗi) và mùi “hương lửa/hương cốm” (kỹ thuật lấy hương điêu luyện).
Kết luận
“Diệt men” hay “Sát thanh” không chỉ dừng lại ở một thuật ngữ kỹ thuật khô khan trong sách vở. Xét đến cùng, đó là sự can thiệp đầy trí tuệ và tinh tế của con người vào quy luật biến đổi của tự nhiên.
Nó là một nỗ lực táo bạo nhằm “ngưng đọng thời gian”, lưu giữ trọn vẹn khoảnh khắc thanh xuân tươi đẹp nhất của sự sống trong từng búp trà. Nhờ có khoảnh khắc quyết định này, hương vị nguyên bản của đất trời và sức sống mãnh liệt của cây cỏ mới có thể đi qua thời gian, giữ nguyên phẩm chất để đến được với tách trà trên tay người thưởng thức.
Khám phá ngay [bộ sưu tập Trà của ILOTA] – nơi hương khói bếp, hương cốm nồng nàn đặc trưng của núi rừng Tây Bắc.
ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea

