Điều gì khiến cấu trúc khí khổng kép của đất Tử Sa có thể làm mềm nước, giữ nhiệt và nâng hương trà vượt trội so với gốm sứ thông thường?
Có bao giờ bạn tự hỏi, tại sao cùng một loại Phổ Nhĩ Lão Ban Chương, cùng một nguồn nước suối tinh khiết, nhưng khi pha trong ấm sứ lại cho vị “trơ”, thiếu chiều sâu, còn khi rót ra từ một chiếc ấm Tử Sa (Yixing) cũ kỹ, nước trà lại trở nên dày dặn, ngọt hậu và “có hồn” hơn hẳn?
Nhiều người gọi đó là “cái thần” của ấm. Nhưng tại ILOTA, với tư cách là những người làm khoa học về thực vật và trà, chúng tôi không tin vào phép màu huyền bí. Chúng tôi tin vào Khoa học Vật liệu và Cấu trúc Địa chất.
Bí mật không nằm ở lời đồn đại. Nó nằm sâu dưới kính hiển vi điện tử, trong một cấu trúc kỳ diệu mà thiên nhiên ban tặng cho vùng đất Nghi Hưng: Cấu trúc Khí Khổng Kép (Double Pore Structure).

Bản chất của đất Tử Sa: Đừng gọi nó là “Đất Sét” thông thường
Trước khi nói về những cái lỗ rỗng li ti làm nên danh tiếng của loại ấm này, ta phải hiểu về cái “cốt” tạo ra nó. Một sai lầm phổ biến mà ILOTA thấy nhiều người mới chơi trà hay gặp phải (thậm chí nhiều tài liệu dịch thuật sơ sài cũng mắc lỗi này), đó là đánh đồng đất Tử Sa (Zisha) với đất sét làm gốm sứ thông thường (Clay/Pottery).
Thực tế, chúng là hai phạm trù hoàn toàn khác biệt về mặt địa chất.
Từ Đá đến Đất: Sự kỳ diệu của Phong hóa
Dưới góc độ địa chất học, đất Tử Sa thực chất là một loại đá trầm tích (Sedimentary Rock).
Tại các mỏ khoáng sản nổi tiếng như Hoàng Long Sơn hay Triệu Trang (Nghi Hưng, Trung Quốc), người ta không “đào đất” như đào sét ở Bát Tràng. Họ khai thác Tử Sa dưới dạng những khối đá cứng, nằm kẹp giữa các tầng đá bùn và đá bột kết.
Những khối đá này sau đó phải trải qua quá trình “phong hóa” tự nhiên (phơi nắng, phơi sương) trong nhiều năm trời. Dưới tác động của nước và không khí, đá mới tơi xốp dần ra, nghiền thành bột, rồi mới nhào trộn với nước để trở thành “đất”.
Hiểu đơn giản: Tử Sa là “Đá trong đất, và Đất trong đá”. Chính nguồn gốc từ đá trầm tích này đã tạo nên độ xốp tự nhiên mà đất sét ruộng hay đất sét cao lanh thông thường không thể nào có được.

Giải mã thành phần khoáng vật: Sự hỗn loạn tạo nên trật tự
Theo các nghiên cứu chuyên sâu từ Đại học Nông nghiệp Nam Kinh, bí mật của Tử Sa nằm ở thành phần khoáng vật cực kỳ phức tạp. Nó không thuần khiết, mà là sự pha trộn hỗn độn nhưng cân bằng tuyệt đối của tự nhiên:
Thủy vân mẫu (Hydromica) và Cao lanh (Kaolinite): Chiếm tỷ trọng lớn, tạo nên độ dẻo và là nền tảng cốt đất (phần “thịt”). Nhờ chúng, nghệ nhân mới có thể tạo hình ấm bằng kỹ thuật vỗ đập (Pounding) thay vì xoay bàn xoay.
Thạch anh (Quartz): Đây là thành phần quan trọng nhất. Các hạt thạch anh nhỏ li ti đóng vai trò như “bộ xương” cứng cáp. Khi nung ở nhiệt độ cao (trên 1000°C), trong khi phần “thịt” co lại thì bộ xương thạch anh vẫn giữ nguyên thể tích. Sự chênh lệch độ co ngót này chính là nguyên nhân tạo ra các vi khổng (lỗ khí).
Oxit sắt (Iron Oxide – Fe2O3): Hàm lượng sắt trong Tử Sa rất cao (có thể lên tới 9-12%). Nó không chỉ tạo nên màu đỏ gan gà, nâu tía hay đỏ chu sa đặc trưng mà còn tham gia trực tiếp vào phản ứng hóa học làm mềm nước trà sau này.
Cơ chế Hóa học: Phản ứng Trao đổi Ion (Ion Exchange)
- Ngoài cấu trúc vật lý, điều khiến Tử Sa trở nên thần kỳ chính là khả năng “lọc nước” ở cấp độ phân tử. Đất Tử Sa chứa nhiều khoáng chất như sắt, kali, natri… Khi tiếp xúc với nước nóng, các ion khoáng trong đất sẽ tham gia vào quá trình trao đổi với các ion trong nước trà.
- Cụ thể, ấm Tử Sa có xu hướng trung hòa độ pH của nước và kết tủa một phần các thành phần gây chát gắt (như các polyphenol hoặc tanin dư thừa). Đây là lý do khoa học giải thích tại sao trà pha ấm Tử Sa lại ngọt và dịu hơn, giảm bớt vị “gắt” của nước cứng mà ấm sứ tráng men (vốn trơ về mặt hóa học) không làm được.
Góc nhìn của ILOTA:
- Hãy tưởng tượng đất sét thông thường giống như “bột mì” – mịn màng, đồng nhất và dính chặt.
- Còn đất Tử Sa, nó giống như một khối “bê tông cốt thép” thu nhỏ. Trong đó: Thạch anh là sỏi/cát (cốt liệu), Cao lanh là xi măng (chất kết dính).
- Chính sự “không đồng nhất” này – sự xô lệch giữa hạt cứng và hạt mềm khi nung – mới là chìa khóa tạo ra cấu trúc “Khí khổng kép” (Double Pore Structure) huyền thoại mà chúng ta sẽ mổ xẻ ngay sau đây.

Giải phẫu “Khí Khổng Kép” (Double Pore Structure)
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết, là chìa khóa để bạn hiểu tại sao một chiếc ấm Tử Sa chính hiệu có giá trị gấp trăm lần ấm gốm thường. Thuật ngữ “Khí khổng kép” (Dual Porosity Structure) hoàn toàn không phải là từ ngữ marketing hoa mỹ, mà là một thuật ngữ chuyên ngành trong gốm sứ học và khoa học vật liệu.
Khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử quét (SEM – Scanning Electron Microscope) với độ phóng đại 500 lần, cấu trúc của Tử Sa hiện lên như một kỳ quan kiến trúc tự nhiên.
Lỗ khí bên trong hạt (Intra-particle Pores): Những “hang động” tí hon
Đất Tử Sa không tồn tại dưới dạng các hạt đơn lẻ, mà nó liên kết với nhau thành các “đoàn hạt” (aggregates).
Hãy tưởng tượng mỗi đoàn hạt này giống như một miếng bọt biển thu nhỏ. Bản thân chúng không đặc khít. Bên trong nội tại của từng hạt khoáng vẫn tồn tại các vi lỗ rỗng cực nhỏ. Đây là hệ thống lỗ rỗng cấp 1. Chúng được hình thành do các thành phần hữu cơ bên trong hạt bị cháy hết trong quá trình nung, để lại những khoảng trống li ti.
Lỗ khí giữa các hạt (Inter-particle Pores): Những khe hở liên kết
Khi các hạt khoáng thạch anh (cứng), mica và đất sét (mềm) được nhào nặn và nung nóng, chúng sắp xếp cạnh nhau nhưng không thể khít 100% như những viên gạch xây tường.
Do hình dạng không đồng đều, giữa các hạt này xuất hiện các khe hở, các khoảng trống liên kết chằng chịt. Đây là hệ thống lỗ rỗng cấp 2 – hay còn gọi là khí khổng mở.
Kết luận từ ILOTA: Sự kết hợp giữa Lỗ trong hạt và Lỗ giữa hạt tạo thành một mạng lưới mao dẫn chằng chịt như một mê cung 3D chạy dọc khắp thành ấm.

Ý nghĩa thực tiễn: “Thấu khí bất thấu thủy”
Cấu trúc lỗ rỗng kép này tạo nên tính chất vật lý độc tôn của ấm Tử Sa mà các học giả Trung Quốc đã đúc kết trong câu: “Thấu khí bất thấu thủy” (Thấm khí nhưng không thấm nước).
Nhưng tại sao lại có nghịch lý này?
Tại sao giữ được nước? Các lỗ khí này đủ nhỏ để sức căng bề mặt của nước (Surface Tension) ngăn cản các phân tử nước thấm qua hoặc rò rỉ ra ngoài. Mật độ lỗ khí thường dao động từ 3% đến 5% (tùy loại đất) với độ hút nước thấp (1.5% – 3%), đủ để giữ kín nước trà bên trong.
Tại sao thông được khí? Tuy ngăn nước, nhưng kích thước lỗ lại đủ lớn để các phân tử khí (Oxy) lưu thông ra vào. Điều này tạo ra khả năng “thở” của ấm.
- Tác dụng 1 – Cách nhiệt: Lớp không khí nằm trong các lỗ rỗng đóng vai trò là lớp cách nhiệt tự nhiên, giúp ấm giữ nhiệt cực lâu nhưng tay cầm bên ngoài không bị bỏng.
- Tác dụng 2 – Bảo quản: Khả năng trao đổi khí giúp trà không bị ôi thiu nhanh chóng ngay cả khi lỡ để quên qua đêm (tuy nhiên ILOTA không khuyến khích bạn làm điều này).
- Tác dụng 3 – Lưu hương: Quan trọng nhất, cấu trúc xốp này hấp thụ tinh dầu trà vào trong thành ấm qua năm tháng, tạo nên lớp “cao trà” quý giá mà người chơi ấm gọi là quá trình “nuôi ấm”.
Độ xốp (Porosity) của các loại đất Tử Sa
Không phải ấm Tử Sa nào cũng có cấu trúc khí khổng kép giống nhau. Tùy thuộc vào tầng đất khai thác và nhiệt độ nung, độ xốp sẽ thay đổi, dẫn đến việc chọn ấm cho từng loại trà cũng khác nhau.
| Loại Đất (Ni Liệu) | Đặc điểm Cấu Trúc Hạt | Mức độ “Khí Khổng Kép” (Độ xốp) | Tác động lên hương vị | Phù hợp nhất với loại trà nào |
| Tử Nê (Zini) | Hạt khoáng đa dạng, cấu trúc ổn định. | Trung bình – Cao | Cân bằng hương và vị. Làm mềm nước tốt, giảm đắng gắt. | Phổ Nhĩ chín (Ripe Puerh), Phổ Nhĩ sống lâu năm, Hắc trà. |
| Chu Nê (Zhuni) | Hạt khoáng rất mịn, độ co ngót cực lớn (18-25%). | Thấp (Kết cấu đanh, chặt) | Ít hấp thụ hương, tôn vinh hương thơm bay bổng (High notes). | Ô Long Cao Sơn (High Mountain Oolong), Thiết Quan Âm, Hồng trà hương hoa. |
| Đoàn Nê (Duanni) | Hạt khoáng thô, tỷ lệ hạt cát cao. | Rất Cao (Thoáng khí nhất) | Hút hương mạnh, làm nước trà rất ngọt và mềm nhưng dễ làm mất hương hoa tinh tế. | Phổ Nhĩ sống trẻ (Raw Puerh), Bạch trà (White Tea), Trà xanh thái nguyên (nếu dùng loại ấm mỏng). |
| Lục Nê (Luni) | Hiếm, thường pha trộn. Hạt mịn. | Trung bình | Tương tự Tử Nê nhưng thiên về giữ nhiệt tốt. | Các dòng trà cần nhiệt cao nhưng hương thanh thoát. |
Tử Sa có chứa Chì không?
Một câu hỏi mà chúng tôi thường xuyên nhận được: “Đất chứa nhiều oxit kim loại vậy có nhiễm độc chì không?”.
Câu trả lời là: Đất Tử Sa nguyên khoáng (chính thống) hoàn toàn an toàn.
Mặc dù chứa nhiều khoáng chất kim loại (Sắt, Mica…), nhưng sau khi nung ở nhiệt độ trên 1100°C, các thành phần này đã được kết khối và nằm trong cấu trúc silicat bền vững, không thể thôi nhiễm ra nước trà. Mối nguy hại thực sự chỉ đến từ các loại “Tử Sa giả” – tức là đất sét thông thường được trộn thêm màu hóa học (hóa chất tạo màu đỏ, nâu) và nung ở nhiệt độ thấp để giả mạo màu sắc. Tại ILOTA, chúng tôi khuyên bạn hãy chọn nguồn ấm có kiểm định hoặc nguồn gốc minh bạch để bảo vệ sức khỏe.
Ứng dụng thực tế: Nghệ thuật chọn ấm dựa trên “Độ Thở”
Hiểu về cấu trúc khí khổng kép không phải để tranh luận về lý thuyết suông, mà là chìa khóa vàng để bạn tìm được “bạn đời” hoàn hảo cho từng loại trà. Một sai lầm kinh điển của người mới chơi là dùng một chiếc ấm có độ xốp quá cao (như Đoàn Nê thô) để pha những dòng trà có hương thơm mong manh, tinh tế (như Bạch Trà hay Oolong Cao Sơn). Kết quả là chiếc ấm như một kẻ “háu ăn”, nuốt chửng mất phần hương hoa quý giá đó trước khi kịp đến mũi người thưởng thức.
Dưới đây là nguyên tắc phối ghép (Pairing) giữa Chất đất và Loại trà dựa trên tính chất vật lý của khí khổng:
Với dòng trà cần “Tôn Hương” (High-Aroma Teas)
Đối tượng: Trà Oolong (Thiết Quan Âm, Oolong Cao Sơn), Bạch Trà (Silver Needle), hoặc các loại trà xanh ướp hương.
Đặc điểm trà: Những loại trà này có các phân tử hương (Aroma compounds) rất nhẹ và dễ bay hơi. Mục tiêu pha chế là phải đẩy được hương thơm bốc lên cao và bay xa (High notes).
Chọn ấm: Hãy ưu tiên các dòng đất có độ kết tinh cao (High crystallization), cấu trúc khí khổng kép nhỏ, mịn và đanh.
- Gợi ý: Chu Nê (Zhu Ni) hoặc Hồng Bì Long.
- Cơ chế: Chu Nê có tỷ lệ co ngót rất lớn khi nung (lên đến 20-30%), khiến kết cấu thành ấm trở nên đanh cứng, bề mặt gần như sành sứ. Độ xốp thấp giúp ấm không hấp thụ (nuốt) mất hương thơm, ngược lại, nó phản xạ nhiệt và hương, giúp hương hoa bùng nổ mạnh mẽ ngay khi rót nước.
- Dáng ấm: Nên chọn dáng cao (như Long Đản, Tiếu Anh) để khoảng không gian bên trong giúp hương khí tụ lại và bốc lên tốt hơn.

Với dòng trà cần “Tụ Khí” & “Làm Mềm” (Full-Bodied Teas)
Đối tượng: Trà Phổ Nhĩ (Pu-erh) sống và chín, Hắc Trà, hoặc các loại Oolong rang đậm (Nham Trà Vũ Di).
Đặc điểm trà: Cần nhiệt độ nước rất cao (sôi già) để phá vỡ cấu trúc lá trà dày. Phổ Nhĩ sống (Raw Pu-erh) thường có vị chát gắt và đắng của Tanin trẻ cần được làm dịu.
Chọn ấm: Hãy tìm đến các dòng đất có cấu trúc xốp, khí khổng lớn và thoáng khí.
Gợi ý: Tử Nê (Zi Ni), Đế Tào Thanh (Di Cao Qing), hoặc Đoàn Nê (Duan Ni).
Cơ chế:
- Làm mềm: Hệ thống lỗ khí dày đặc sẽ hấp phụ bớt vị gắt, tạp chất và mùi nồng ngái (đối với Phổ Nhĩ chín), giúp nước trà trở nên mềm mượt, đầm và ngọt hậu hơn.
- Ủ nhiệt: Khả năng giữ nhiệt vượt trội của Tử Nê giúp duy trì nhiệt độ ổn định để đánh thức các tầng hương trầm (woody notes), hương đất và hương quả chín ẩn sâu trong thớ trà già.
Dáng ấm: Ưu tiên dáng thấp, bụng bầu, thành dày (như Tây Thi, Thạch B瓢 – Shi Piao) để lá trà có không gian nở và nhiệt độ được ủ kỹ nhất.
Để hiểu tại sao ấm Tử Sa lại nâng tầm trà Phổ Nhĩ, hãy đọc tại: [Tại sao ấm Tử Sa lại “nâng tầm” Phổ Nhĩ, còn chén Khải là “bạn thân” của Bạch Trà?]
Với Trà Xanh Việt Nam (Trà Móc Câu, Tân Cương, Shan Tuyết)
Đặc điểm: Trà xanh Việt Nam thường có “cá tính” mạnh: hương cốm non nồng nàn, tiền chát đậm đà và hậu ngọt sâu. Tuy nhiên, nếu pha không khéo rất dễ bị “nẫu” (chín nồng) hoặc chát gắt quá mức.
Chọn ấm: Cần sự cân bằng giữa việc giữ hương cốm và làm dịu vị chát.
- Gợi ý: Tử Nê (dòng trung tính) là lựa chọn an toàn và hiệu quả nhất.
- Cơ chế: Tử Nê không quá đanh như Chu Nê (tránh làm trà bị “sốc nhiệt” gây chát), cũng không quá xốp như Đoàn Nê (tránh làm mất hương cốm). Nó đủ khả năng làm tròn vị (round body), giảm bớt cái gắt gỏng của Tanin trà xanh, giúp vị ngọt hậu (Umami) đọng lại lâu hơn trong cổ họng.
- Lưu ý: Với trà xanh, nên chọn dáng ấm có miệng rộng, thân mỏng vừa phải (như Dáng Đức Trung, Tiếu Anh) để tản nhiệt nhanh sau khi rót, tránh ủ nhiệt quá lâu làm đỏ nước trà.
Quan niệm sai lầm về “Lỗ Rỗng”: Cú lừa của thị giác
Không ít khách hàng đi tìm những chiếc ấm có bề mặt sần sùi, thô ráp, lồi lõm các hạt cát to và mặc định rằng: “Ấm càng sần thì càng nhiều khí khổng, càng nhiều khoáng, pha trà càng ngon”.
Đây là một sự hiểu lầm tai hại. Đã đến lúc chúng ta cần trả lại sự thật cho cấu trúc vi mô này.
Sần sùi là kỹ thuật – Lỗ rỗng là bản chất
Thực tế, Khí khổng kép (Double Pore Structure) là cấu trúc vi mô (microscopic), kích thước của chúng được tính bằng micromet. Mắt thường không thể nhìn thấy từng lỗ khí này.
Những hạt sần sùi bạn thấy bên ngoài – giới chơi ấm gọi là Lê bì (Da quả lê) – thực chất đến từ 2 nguyên nhân:
Kỹ thuật Phối Sa (Tiao Sha): Nghệ nhân chủ động trộn các hạt đất nung cứng (grog) hoặc cát thạch anh có kích thước lớn vào cốt đất mịn để tạo hiệu ứng thẩm mỹ cổ kính, phong trần.
Độ co ngót: Do sự chênh lệch độ co giữa hạt cứng và thịt mềm khi nung.
Sự thật: Một chiếc ấm có bề mặt mịn màng (như Chu Nê) vẫn có thể sở hữu hệ thống khí khổng dày đặc bên trong. Ngược lại, một chiếc ấm sần sùi (do phối hạt to) nhưng cốt đất pha tạp, nung non lửa thì vẫn có thể hoàn toàn “đặc tịt” hoặc “bở bục” bên trong. Đừng để vẻ bề ngoài đánh lừa bạn.

Hiểm họa từ “Độ xốp quá cao” (Over-Porosity)
Liệu có phải ấm càng xốp thì càng tốt? Câu trả lời là KHÔNG. Sự cân bằng mới là chìa khóa.
Nếu độ xốp quá cao (thường do nung non lửa – chưa đủ nhiệt độ kết sành, hoặc chất đất kém, pha trộn bột đá vôi), chiếc ấm sẽ trở thành một “cục gạch non” đúng nghĩa:
Hút nước thái quá: Chiếc ấm sẽ hút cạn độ ẩm trong nước trà, gây ra hiện tượng “Khô miệng” (Dry mouthfeel) khi uống. Nước trà đi qua cổ họng không trơn tuột mà để lại cảm giác lạo xạo, khô khốc rất khó chịu.
Ổ vi khuẩn: Các lỗ khí quá lớn sẽ trở thành nơi trú ngụ lý tưởng cho cặn trà và vi khuẩn tích tụ. Theo thời gian, ấm dễ bị mốc, sinh mùi lạ (off-flavor) không thể tẩy rửa, phá hỏng hương vị của những loại trà đắt tiền.
Tiêu chuẩn vàng: “Trong Xốp – Ngoài Đanh”
Một chiếc ấm Tử Sa chuẩn mực (đặc biệt là hàng tử sa Nghi Hưng chính thống) phải đạt được trạng thái vật lý mâu thuẫn nhưng hài hòa: Bên trong xốp rỗng, nhưng bề mặt phải đanh cứng.
Đây là dấu hiệu của việc “Hỏa hầu” (nhiệt độ nung) đã đạt đến độ chín muồi (Vitrification stage – giai đoạn kết khối bán phần).
Thử nghiệm âm thanh: Khi bạn nhấc nắp ấm lên và thả nhẹ xuống thân ấm (hoặc dùng nắp cọ nhẹ vào miệng ấm), âm thanh phát ra phải:
- Đanh, Vang, Sắc: (Đặc biệt với Chu Nê hoặc Tử Nê già). Âm thanh Koong… Koong như tiếng kim loại hoặc tiếng chuông khánh. Điều này chứng tỏ các liên kết khoáng vật đã kết khối chặt chẽ, bề mặt đanh thép, không thấm nước bừa bãi.
- Tránh xa: Những chiếc ấm phát ra tiếng Bộp… Bộp trầm đục như tiếng gõ vào đất nện. Đó là dấu hiệu của ấm non lửa, kết cấu xốp bở, kém chất lượng.
Kết luận: Hãy chọn một chiếc ấm biết “thở” đúng cách, chứ không phải một chiếc ấm “bị hen suyễn” vì quá nhiều lỗ rỗng.
Bảo quản “Lá Phổi” của ấm: Đừng làm tắc lỗ khí!
Nếu ví khí khổng kép là “lá phổi” giúp ấm hô hấp, thì việc vệ sinh sai cách chính là bạn đang làm “ngạt” chiếc ấm của mình. Các lỗ khí này rất dễ bị bít tắc bởi dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa.\

Quy tắc vàng của ILOTA để bảo vệ khí khổng kép:
TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng nước rửa chén hay hóa chất tẩy rửa. Xà phòng sẽ chui sâu vào các lỗ khí và “ám” vào đó vĩnh viễn, phá hủy mọi ấm trà sau này.
Rửa ngay bằng nước nóng: Sau khi uống xong, hãy moi bã trà và tráng ấm bằng nước sôi càng sớm càng tốt.
Mở nắp khi phơi: Để ấm khô hoàn toàn (cả trong lẫn ngoài) để tránh nấm mốc phát triển trong các lỗ khí ẩm ướt.
Xử lý khi ấm bị tắc (nước chảy chậm, mùi lạ): Hãy luộc lại ấm. Đặt ấm vào nồi nước sạch (ngập nước), đun sôi nhỏ lửa khoảng 30 phút. Nhiệt độ và sự dao động của nước sôi sẽ đẩy các cặn bẩn tích tụ sâu trong lỗ khí ra ngoài, trả lại sự thông thoáng cho “hệ hô hấp” của ấm.
Để biết cách vệ sinh và bảo quản ấm trà sao cho đúng, hãy đọc tại: [Cách vệ sinh trà cụ để tránh ố vàng và nấm mốc]
Kết luận
Cấu trúc Khí Khổng Kép không chỉ là một thuật ngữ địa chất khô khan. Nó là minh chứng cho sự kỳ diệu của tự nhiên và trí tuệ của người xưa trong việc thuần hóa đất đai để phục vụ thú vui tao nhã.
Hiểu về nó, bạn sẽ hiểu tại sao một chiếc ấm Tử Sa tốt lại có giá trị sưu tầm cao đến thế. Nó không chỉ là công cụ pha trà, mà là một thực thể sống động, biết “thở”, biết tương tác và biết cộng hưởng để nâng tầm hương vị của những lá trà.
Thời gian là vô giá, nhưng bạn có thể nếm được vị của thời gian trong chén trà Phổ Nhĩ 10 năm tuổi. Một trải nghiệm trầm lắng, sâu sắc dành cho những tâm hồn đồng điệu. [Sở hữu bánh trà 10 năm tuổi ngay hôm nay]
ILOTA – Xưởng sản xuất Cà phê & Trà
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea
