BLOG, Cây Trà, Trà, Trà Đặc sản

Trà uống mùa đông: Đâu là trà tính “ấm” (nhiệt), đâu là trà “mát” (hàn)?

tra-uong-mua-dong

Khi những cơn gió mùa đông bắc đầu tiên tràn về Hà Nội, mang theo cái lạnh se sắt, chúng ta thường tìm đến một tách trà nóng – trà uống mùa đông.

Có bao giờ bạn pha một ấm trà xanh thật đặc, uống vào lại cảm thấy người… “lạnh” hơn không? Hay vì sao một tách hồng trà lại mang đến cảm giác ấm áp lan tỏa từ dạ dày? Người ta thường gọi đó là trà tính hàn (mát) và trà tính ấm (nhiệt).

“Trà này mát lắm”  câu nói quen thuộc mà ít ai hiểu rõ

Nếu bạn từng nghe ai đó nói “trà xanh mát lắm, uống vào hạ nhiệt”, hay “Phổ Nhĩ chín ấm người, hợp uống mùa lạnh”, thì thật ra bạn đang nghe lại một triết lý đã tồn tại hàng ngàn năm.

Từ thời xa xưa, người phương Đông đã chia thực phẩm theo “tính”: hàn (lạnh), lương (mát), bình (trung tính), ôn (ấm) và nhiệt (nóng). Không phải vì họ có nhiệt kế, mà vì họ cảm được – sau khi ăn, uống, cơ thể phản ứng ra sao. Có thứ khiến người ta toát mồ hôi, ấm bụng; có thứ lại khiến bụng cồn cào, lạnh tay. Và trà cũng không nằm ngoài quy luật ấy. Người xưa nói trà xanh là “hàn”, Hồng trà (trà đen) là “nhiệt”.

Ngày nay, khi khoa học vào cuộc, ta mới biết: hóa ra, họ đúng – chỉ là họ diễn đạt bằng ngôn ngữ của cảm giác.

tra-uong-mua-dong

Khoa học nói gì? – Mấu chốt nằm ở “mức độ oxy hóa”

Dù bạn uống Lục Trà, Ô Long hay Phổ Nhĩ, tất cả đều đến từ cùng một loại cây: Camellia sinensis. Vậy điều gì khiến một loại “mát” còn loại kia “ấm”? Câu trả lời nằm ở cách lá trà được chế biến – cụ thể là mức độ oxy hóa.

Bạn hãy tưởng tượng thế này: Khi một chiếc lá vừa hái xuống, nó giống như một quả chuối xanh. Nếu bạn để yên, nó sẽ dần chuyển màu vàng, rồi nâu – đó chính là oxy hóa tự nhiên. Với trà, con người chủ động kiểm soát quá trình này: dừng sớm hay để tiếp tục, hong gió hay lên men, sẽ tạo ra những loại trà có tính chất hoàn toàn khác nhau.

Và chính sự khác biệt đó tạo ra “tính hàn”, “tính nhiệt” mà Đông y nói đến.

Trà “mát” (tính hàn) – những loại trà ít oxy hóa

Đại diện: Trà xanh, trà trắng.

Những loại trà này gần như được giữ nguyên trạng sau khi hái. Lá trà được hấp hoặc sao nhanh ở nhiệt độ cao để “ngăn men” – tức là chặn đứng quá trình oxy hóa ngay lập tức.

Kết quả là:

– Trà giữ nguyên màu xanh tươi.
– Hương vị trong trẻo, thanh mát.
– Hàm lượng chất chống oxy hóa như polyphenol và catechin vẫn còn nguyên vẹn.

Đó cũng là lý do khi uống trà xanh, bạn thấy vị chát, se, gắt nhẹ ở đầu lưỡi, nhưng sau đó là cảm giác mát và tỉnh.

Tuy nhiên, chính lượng polyphenol cao này cũng là “con dao hai lưỡi”. Nếu uống trà xanh khi bụng đói, dạ dày dễ bị kích thích, khiến bạn thấy cồn cào, lạnh bụng.

Vì vậy, trà xanh đúng là “mát”, nhưng mát theo nghĩa sinh lý, không phải chỉ đơn giản là uống lạnh.

Trà “trung tính” – ở giữa hai thái cực

Đại diện: Trà Ô Long, trà vàng.

Đây là nhóm trà được oxy hóa một phần – không hoàn toàn như trà đen, cũng không bị dừng sớm như trà xanh. Nó là kiểu “nửa sống nửa chín”, nơi người làm trà phải quan sát cực kỳ tinh tế để dừng đúng thời điểm.

Nhờ vậy, những lá trà này giữ lại được một phần vị chát thanh mát, nhưng đồng thời lại có hậu ngọt, hương trái cây hoặc mật ong.

Với cơ thể, trà Ô Long thường không làm lạnh bụng như trà xanh, cũng không tạo cảm giác ấm mạnh như Phổ Nhĩ hay Hồng Trà.
Nó nằm ở giữa – cân bằng, hài hòa, dễ hợp với hầu hết mọi người.

Nếu bạn là người mới uống trà, hoặc đơn giản chỉ muốn một tách trà “không quá lạnh, không quá nóng”, thì Ô Long chính là lựa chọn lý tưởng.

tra-uong-mua-dang

Trà “ấm” (tính nhiệt) – những loại trà oxy hóa sâu hoặc lên men

Đại diện: Trà đen (Hồng Trà), Phổ Nhĩ chín.

Những loại trà này đã trải qua quá trình oxy hóa hoàn toàn, hoặc được “lên men” với sự tham gia của vi sinh vật tự nhiên. Trong quá trình đó, các chất như catechin – vốn gây vị chát – sẽ biến đổi thành những hợp chất mới như theaflavin và thearubigin, tạo nên màu đỏ nâu, vị dịu và hậu ngọt.

Uống vào, bạn không còn cảm giác se, mà thấy tròn, êm và ấm. Cảm giác này không phải tưởng tượng – vì những hợp chất ấy thật sự có tác dụng làm dịu dạ dày, thúc đẩy tiêu hóa, và tạo cảm giác dễ chịu trong cơ thể.

Đó là lý do tại sao người miền Bắc Trung Quốc, nơi mùa đông lạnh, rất chuộng trà đen hay Phổ Nhĩ chín. Còn người vùng nhiệt đới như Việt Nam, lại thích trà xanh và Ô Long – thứ “giải nhiệt” trong những ngày oi ả.

Phổ Nhĩ – loại trà “biết lớn lên”

Có một loại trà đặc biệt, khiến cả người yêu trà lẫn nhà khoa học đều phải thừa nhận đó là: Trà Phổ Nhĩ. Vì nó có thể thay đổi tính chất theo thời gian.

Phổ Nhĩ sống (Sheng Pu’er) khi mới ép bánh thường rất “mát”, vị chát gắt, hương cây cỏ. Nhưng khi để vài năm, vi sinh vật tự nhiên bắt đầu “làm việc”, biến đổi các hợp chất trong lá trà. Và dần dần, vị chát giảm, nước trà trở nên tròn hơn, hậu ngọt, và cảm giác ấm áp xuất hiện.

Một bánh Phổ Nhĩ sống 10 năm tuổi có thể “trưởng thành” thành trà ấm – đúng nghĩa đen. Đó là lý do người ta nói: “Phổ Nhĩ không chỉ được ủ bằng thời gian, mà còn được nuôi bằng sự sống.”

tra-uong-mua-dong

Lục Đại Trà – Tấm bản đồ khoa học của thế giới trà

Trước khi chọn một tách trà hợp với mình, ta cần biết rõ mình đang đứng ở đâu trong “vũ trụ” của trà.
Từ hàng chục năm nghiên cứu của các học giả nổi tiếng như Trần Tông Mạo và Ngô Giác Lâm, thế giới trà hiện đại đã được hệ thống lại thành sáu nhóm lớn, gọi là “Lục Đại Trà”.

Khác với cách gọi dân gian dựa vào màu nước hay hương vị, cách phân loại này dựa hoàn toàn vào quy trình chế biến và mức độ oxy hóa của lá trà.
Chính những yếu tố này – cách hái, diệt men, lên men, sao, rang, hoặc để vi sinh “nuôi” – đã tạo nên sự khác biệt sâu sắc giữa từng loại trà: từ màu nước, hương thơm, cho đến cả “tính hàn  tính nhiệt” mà người xưa vẫn nói đến.

Nói một cách dễ hiểu, sáu nhóm trà chính là sáu “con đường tiến hóa” của cùng một loài lá trà – bắt đầu từ lá tươi hái trên cây, rồi đi qua những ngã rẽ khác nhau để trở thành Lục Trà, Bạch Trà, Hoàng Trà, Thanh Trà (Ô Long), Hồng Trà, hay Hắc Trà (Phổ Nhĩ).

Lục Đại Trà 

Nhóm trà

Mức độ Oxy hóa Tính chất

Hợp chất ảnh hưởng

Lục Trà (绿茶)

0% (Diệt men)

Mát (Hàn) Catechins, EGCG (Cao)
Bạch Trà (白茶) 5-15% (Oxy hóa tự nhiên) Mát (Hàn) Polyphenols (Cao)
Hoàng Trà (黄茶) 10-20% (Có ủ “men” – Ẩn vàng) Trung tính  Chuyển hóa nhẹ
Thanh Trà (青茶) 15-70% (Bán oxy hóa) Trung tính  Đa dạng (từ mát đến ấm)
Hồng Trà (红茶) 80-100% (Oxy hóa toàn phần) Ấm (Nhiệt) Theaflavins, Thearubigins

Hắc Trà (黑茶)

Hậu lên men (Vi sinh vật) Ấm (Nhiệt)

Polysaccharides, Theabrownin

Bắt mạch loại trà cho mùa đông: Vì sao Hồng Trà và Phổ Nhĩ là lựa chọn số một?

Khi tiết trời bắt đầu trở lạnh, cơ thể dần khép mình lại để giữ ấm. Hệ tiêu hóa cũng trở nên “lười biếng” hơn một chút, cần những thứ mềm mại, dễ chịu và giúp khơi lại dòng năng lượng bên trong.
Đó là lúc những tách trà ấm – như Hồng Trà hay Phổ Nhĩ Chín – trở thành người bạn đồng hành hoàn hảo.

Hồng Trà – Lò sưởi êm dịu của mùa đông

Hồng Trà (hay còn gọi là Trà Đen) là loại trà được oxy hóa hoàn toàn. Quá trình ấy giống như một “cuộc biến hình” của lá trà: từ xanh tươi chuyển sang màu nâu đỏ, từ vị gắt chuyển sang ngọt hậu. Các hợp chất catechin sắc chát trong trà xanh được biến đổi thành theaflavins và thearubigins – những phân tử tạo nên màu hồng ngọc ấm áp và vị dịu dàng, dễ chịu với dạ dày.

Chính sự biến đổi đó khiến Hồng Trà trở nên “mềm” và “tròn” hơn – vừa đủ năng lượng để đánh thức cơ thể, nhưng không gây kích thích mạnh như cà phê hay Lục Trà.

Trong những sáng mùa đông, một tách Hồng Trà nóng không chỉ làm ấm tay mà còn làm ấm bụng, giúp máu lưu thông tốt hơn. Hương mật ong, trái cây chín hay mạch nha lan tỏa, mang lại cảm giác cozy và an lành đến lạ.

[Hồng Trà Shan Tuyết Cổ Thụ] –  loại trà được làm từ những cây trà hàng trăm năm tuổi ở vùng núi cao Tây Bắc. Những lá trà ấy được oxy hóa chậm, cẩn trọng trong từng bước, để giữ lại “cốt trà” dày, ấm và ngọt hậu – một phong vị mà trà công nghiệp khó lòng chạm tới.

Bạn có thể đọc thêm về dòng trà này tại: [Hồng Trà Shan Tuyết Cổ Thụ là gì? Hương vị của núi rừng Tây Bắc]

Phổ Nhĩ Chín – Hơi ấm từ vi sinh vật và thời gian

Nếu Hồng Trà được ví như “ngọn lửa” nhỏ, thì Phổ Nhĩ Chín (Shou Pu-erh) lại giống như “than hồng” âm ỉ – ấm sâu, ấm lâu và ấm từ bên trong.

Loại trà này không chỉ được oxy hóa, mà còn trải qua một quá trình đặc biệt gọi là hậu lên men (post-fermentation). Trong quy trình đó – được người Trung Hoa gọi là “Ác Đôi” (渥堆 – Wo Dui) – lá trà được làm ẩm, ủ trong điều kiện vi sinh kiểm soát, để các vi khuẩn và nấm men tự nhiên (như Aspergillus niger) “nấu chín” chúng từ từ.

Kết quả là, những polyphenol mạnh bị “mềm hóa”, chuyển thành theabrownin và đường đa tự nhiên (polysaccharides). Trà trở nên êm dịu, dễ uống, ít kích thích, thậm chí còn tốt cho hệ tiêu hóa – đặc biệt sau những bữa ăn nhiều dầu mỡ trong mùa đông.

Phổ Nhĩ Chín mang hương đất ẩm sau mưa, gỗ mục và vị ngọt sâu như cam thảo. Đó là thứ hương của sự tĩnh lặng và ấm áp, như ngồi bên bếp than, nghe tiếng gió lạnh bên ngoài mà lòng vẫn bình yên.

Để hiểu thêm về Trà Phổ Nhĩ, hãy đọc tại: [Trà Phổ Nhĩ: Hành trình nghìn năm của “Di sản sống”]

Ô Long rang đậm – Sự ấm áp dung hòa

Còn nếu bạn thích một tách trà có hương nhẹ, không quá đậm vị như Hồng Trà hay Phổ Nhĩ, thì [Ô Long rang đậm] – là lựa chọn dung hòa tuyệt vời.

Bản chất Ô Long là trà “tính bình”, không quá hàn cũng chẳng quá nhiệt. Nhưng khi được rang bằng than hoặc lửa mạnh – như các dòng Đại Hồng Bào hay Thiết Quan Âm rang than – trà hấp thụ thêm nhiệt từ lửa, mang lại cảm giác ấm áp, thơm hương caramel cháy nhẹ, vừa dễ chịu vừa gần gũi.

Một ấm Ô Long rang đậm vào buổi chiều se lạnh – đủ để xua tan hơi sương ngoài hiên, và giữ cho tâm hồn bạn ở trạng thái ấm áp, tĩnh lặng mà tỉnh táo.

tra-uong-mua-dong

Trà uống mùa đông: Khi trà “ấm” gặp gia vị “nhiệt”

Vào những ngày gió lạnh tràn về, chỉ một tách trà thôi đôi khi chưa đủ. Đây là lúc ta có thể “nhóm lửa” thêm cho cơ thể bằng cách kết hợp trà với những loại gia vị ấm – thứ vốn được người xưa xem là “thuốc” hơn là “gia vị”. Khi “ấm” gặp “nhiệt”, cơ thể như được đánh thức từ bên trong, ấm lên từng chút một.

Hồng Trà & Gừng: Cặp đôi “song ấm hợp bích”

Đây là cách đơn giản mà hiệu quả nhất để chống lại cái rét.  Chỉ cần vài lát gừng tươi đập dập, cho vào ấm Hồng Trà nóng, bạn sẽ có ngay một “bài thuốc” cổ điển – vừa làm ấm bụng, vừa làm thông cổ, giảm ho, giải cảm nhẹ.
Mùi gừng cay nồng hòa với vị ngọt êm của Hồng Trà, tạo nên cảm giác nóng mà dễ chịu, như được quấn trong một tấm chăn len dày.

Hồng Trà & Quế & Hồi: Hương vị của Masala Chai

Nếu bạn muốn mạnh mẽ và đậm đà hơn, hãy thử phong cách Masala Chai – trà sữa gia vị nổi tiếng của Ấn Độ.

Chỉ cần thêm một thanh quế nhỏ, vài cánh hoa hồi, có thể thêm chút tiêu đen. Cả căn bếp sẽ tràn ngập mùi thơm ấm nồng, ngọt cay, béo sữa (nếu bạn thêm sữa). Một tách Masala Chai như mang cả mùa đông phương Đông vào lòng bàn tay – vừa đậm đà, vừa đầy năng lượng.

tra-uong-mua-dong

Phổ Nhĩ & Trần Bì: Cặp đôi của Y học cổ truyền

Người Trung Hoa có câu: “Trần bì lý khí, Phổ Nhĩ hòa vị.”

Kết hợp Phổ Nhĩ Chín với vỏ quýt khô lâu năm (Trần Bì) là công thức kinh điển – vừa hỗ trợ tiêu hóa, vừa làm ấm tỳ vị. Hương đất trầm của Phổ Nhĩ quyện cùng mùi cam quýt già, vừa sâu vừa thanh, để lại vị ngọt cam thảo ở cuối. Đây là loại trà hoàn hảo sau bữa ăn tối trong những ngày lạnh giá.

Thêm Mật Ong: Ngọt mà vẫn ấm 

Nếu bạn thích vị ngọt, hãy chọn mật ong thay vì đường trắng.

Theo y học cổ truyền, mật ong có tính ôn, giúp làm dịu họng, bổ khí và làm ấm cơ thể. Khi hòa vào Hồng Trà hoặc Phổ Nhĩ, vị ngọt của mật ong không chỉ làm mềm hương trà, mà còn khiến hơi ấm lan tỏa khắp cổ họng – một cảm giác dễ chịu và trọn vẹn.

Kết luận

Trà, dù là “hàn” hay “nhiệt”, cũng chỉ là những chiếc lá  nhưng cách con người chọn, pha, và cảm nhận mới làm nên câu chuyện.
Người miền nhiệt đới tìm đến trà xanh để giải nhiệt, người xứ lạnh lại tìm đến Hồng Trà hay Phổ Nhĩ để sưởi ấm. Còn bạn – trong tiết trời này – có thể chọn cho mình một tách trà hợp nhịp với cơ thể, với tâm trạng.

Có thể là [Hồng Trà Shan Tuyết] – ấm áp như ngọn lửa nhỏ nơi miền sơn cước. Hay Phổ Nhĩ Chín – thứ hơi ấm chậm rãi, sâu lắng như than hồng trong đêm. Hoặc đơn giản chỉ là một ấm [Ô Long rang đậm], hương khói vừa đủ để lòng không còn se sắt.

 

XƯỞNG RANG “MAY ĐO” ILOTA Coffee & Tea

ĐỊA CHỈ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

ZALO: 0989 099 033 (Mr Thắng)

WEBSITE: ilota.vn

FACEBOOK: ILOTA Coffee and Tea