Kiến thức, Cây Trà, Trà, Trà Đặc sản

Bạch trà Shan Tuyết cổ thụ: “Tiên dược” từ cội nguồn Trà Việt

bach-tra-shan-tuyet-co-thu

Từ sương núi Tây Bắc đến chén trà tinh khiết – Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ là biểu tượng cho triết lý “thuận tự nhiên”, nơi mỗi búp trà là lời kể về đất trời, thời gian và sự tĩnh tại.

Nếu Hoa Trà Shan Tuyết là “khí chất” kiêu hãnh của đại ngàn, thì Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ chính là “nguyên khí” khởi sinh của trời đất.

Đó không đơn thuần là một búp trà. Đó là sinh mệnh đầu tiên của mùa xuân, là giọt sương còn ngậm chặt, là phần tinh túy nhất mà cây trà mẹ hàng trăm năm tuổi chắt chiu từ lòng đất mẹ, dồn tụ qua mùa đông dài giá lạnh. Lớp lông tơ (mao) trắng bạc như tuyết phủ kín búp trà không phải để trang trí đó là tấm áo giáp mỏng manh bảo vệ mầm sống khỏi sương giá, và cũng là nơi lưu giữ trọn vẹn hương phấn hoa, vị nắng sớm và khí trời tinh khiết của núi rừng.

Uống Bạch Trà, là uống sự khởi đầu.

Hành trình truy vết “Bạch Ngọc” của núi rừng Tây Bắc

Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ (Silver Needle) không phải là sản vật của vùng đồng bằng trù phú. Nó là kết tinh của sự khắc nghiệt. “Quê hương” của nó là những triền núi cao chót vót từ 1.500m – 2.200m ở Hà Giang, Suối Giàng (Yên Bái) – nơi mây mù là chăn, sương giá là áo, nơi sự sống phải chắt chiu từng chút một.

Bản chất thực vật: Lớp áo giáp của sinh tồn

Đây chính là búp non của cây trà cổ thụ Camellia sinensis var. assamica. Lớp lông tơ (mao) trắng bạc phủ dày đặc không phải là một chiêu trò trang trí đó là ý chí sinh tồn của cây trà. Giữa cái lạnh cắt da cắt thịt, lớp mao này như một tấm áo giáp, một cái kén mỏng manh, bảo vệ mầm sống non nớt nhất khỏi sương giá và côn trùng. 

Bộ rễ của cây cổ thụ cắm sâu hàng chục mét vào lòng đất, vượt xa tầng canh tác. Chúng hút các khoáng chất vi lượng (trace minerals) mà trà đồi không thể có. Điều này tạo ra một “cốt trà” (body) dày, phức tạp. Nước trà không chỉ có “hương”, mà còn có “vị” của khoáng chất, tạo ra hậu vị (aftertaste) sâu và bền bỉ.

Dấu ấn của rừng già và một lầm tưởng phổ biến

“Tuyết” chính là lớp lông tơ (mao – 毫) trắng muốt, dày đặc bao phủ búp trà (tôm). Lớp mao này không chỉ để làm đẹp. Chúng là bộ phận tổng hợp và lưu giữ chính của L-Theanine, một loại amino acid quý giá.

Theanine chính là nguồn gốc của vị ngọt “umami” thanh mát, vị ngọt hậu sâu, và tác dụng làm thư thái, giảm căng thẳng (an thần) đặc trưng của trà. Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ là một trong những loại trà giàu Theanine nhất.

bach-tra-shan-tuyet-co-

Sự quý hiếm được định đoạt bởi Trời – Đất – Người

Sự quý hiếm của Bạch Trà không phải là một con số, mà là sự giao thoa hoàn hảo của ba yếu tố mà con người không thể cưỡng cầu: Thiên thời, Địa lợi, và Nhân hòa.

Thiên thời: Cuộc rượt đuổi với ánh sáng

Bạch Trà thượng hạng chỉ được thu hái trong một “khoảnh khắc vàng ròng” cực ngắn, kéo dài vài ngày đến vài tuần đầu xuân. Thời điểm hái lý tưởng nhất là khoảnh khắc rạng đông, trước khi mặt trời kịp gieo tia nắng đầu tiên.

Khi búp trà còn ngậm sương, hàm lượng L-Theanine (vị ngọt) đang ở mức cao nhất. Khi nắng lên, quá trình quang hợp sẽ chuyển hóa vị ngọt này thành vị chát (Catechins).

Hái trà lúc 4-5 giờ sáng, trong sương mù, giá rét, khi tầm nhìn chỉ vài mét, là một cuộc rượt đuổi thực sự với ánh sáng. Chỉ một chút chậm trễ, phẩm trà đã không còn là thượng hạng.

Địa lợi: Linh khí của cây trà mẹ trăm năm

Đây là báu vật chỉ được ban tặng bởi những cây trà mẹ hoang dã hàng trăm năm tuổi. Chúng không mọc thành hàng, mà kiêu hãnh đứng một mình giữa rừng già. Rễ chúng không chỉ “hút” khoáng chất, mà là “uống” trọn vẹn sự tinh túy của lòng đất mẹ qua hàng thế kỷ. Cây càng già, “cốt trà” (nội chất) càng dày, hậu vị càng sâu, như sự thông tuệ được tích luỹ.

Nhân hòa: Nghệ thuật của đôi bàn tay trân quý

Người nghệ nhân không “hái” trà (picking). Họ “lẩy” trà (plucking).

Đó là một hành động đòi hỏi sự tĩnh tâm tuyệt đối. Họ phải leo lên thân cây cổ thụ rêu mốc, trơn trượt. Bằng đôi bàn tay trần, họ phải dùng đầu ngón tay (thậm chí là móng tay) để “tách” búp trà ra khỏi cành một cách dứt khoát, mà không làm nó bị dập nát hay tổn thương. Chỉ cần một lực siết quá mạnh, búp trà sẽ bị “phạm”, mất đi sự tinh khiết.

Cần tới hàng vạn búp trà non tơ (ước tính 10.000 – 15.000 búp), được “lẩy” trân quý như vậy, mới gom đủ 1kg trà khô. Đó là sự kiên nhẫn được đo bằng hàng ngàn lần leo trèo và hàng vạn cái cúi đầu trước thiên nhiên.

bach-tra-shan-tuyet-co-thu

Nghệ thuật chế biến: Đỉnh cao của “Vô Vi”

Triết lý của Bạch Trà nằm gọn trong hai chữ: Tối giản.

Đây không phải là sự tối giản của lười biếng, mà là “sự tối giản tinh tế” (refined minimalism). Nó gần với triết lý “vô vi” của Lão Tử – không can thiệp, mà là thuận theo tự nhiên, dùng sự “không làm” để đạt được cái “hoàn mỹ” nhất.

Trong 6 đại loại trà, Bạch Trà là loại trà duy nhất gần như không bị can thiệp bởi nhiệt độ cao và tác động cơ học. Để hiểu sự tinh tế này, hãy so sánh nó với Lục Trà (Trà Xanh):

  • Lục Trà: Bắt buộc phải “Diệt Men” (杀青 – shāqīng). Trà được sao/hấp ở nhiệt độ cực cao ngay sau khi hái để giết chết các enzyme (như PPO – polyphenol oxidase) ngay lập tức, ngăn chặn 100% quá trình oxy hóa. Vì vậy, Trà Xanh thực sự là “trà không lên men”.
  • Bạch Trà: Hoàn toàn KHÔNG diệt men. Búp trà chỉ trải qua hai công đoạn: Làm Héo (萎凋 – wĕidiāo) và Sấy Khô (干燥 – gānzào).

Trong suốt quá trình làm héo này, vì không bị diệt men, các enzyme nội sinh trong lá trà vẫn hoạt động. Chúng từ từ “gặm nhấm” các hợp chất polyphenol (catechins), tạo ra một quá trình oxy hóa rất nhẹ, rất chậm. Đây chính là “Vi Lên Men” (Micro-fermentation).

Các enzyme không bị “giết” mà chỉ “ngủ” từ từ. Dựa trên các nghiên cứu về hóa học trà, quá trình “vi lên men” này tạo ra 3 kết quả tuyệt vời:

  1. Giảm vị chát, tăng vị ngọt: Các enzyme từ từ chuyển hóa một phần Catechins (vị chát) thành các hợp chất Theaflavin (số lượng ít, tạo độ mượt) và làm tăng cảm nhận về Theanine (vị ngọt).
  2. Giữ trọn Amino Acid: Vì không dùng nhiệt cao, hàm lượng Theanine (vị ngọt) mỏng manh được bảo toàn gần như 100%.
  3. Phát triển hương thơm mới: Quá trình này tạo ra các hợp chất thơm (aromatic compounds) mới, không có trong trà xanh. Đây là nguồn gốc của hương “hoa cỏ”, “mật ong” tinh tế của Bạch Trà.

Vì vậy, Bạch Trà không phải là trà không lên men. Nó thuộc nhóm trà lên men vi mô (micro-fermented), nằm đâu đó giữa Trà Xanh (0% lên men) và Trà Ô Long (bán lên men). Nói một cách đơn giản, Lục Trà là “ép” trà phải xanh, còn Bạch Trà là “thuận” cho trà tự mình tỏa hương. 

Phân loại Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ (và giá trị tương ứng)

Giống như Bạch Trà Phúc Đỉnh (Trung Quốc), Bạch Trà Shan Tuyết Việt Nam cũng được phân loại dựa trên tỷ lệ “tôm” (búp) và “lá”.

Bảng phân loại Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ

Tên gọi phổ biến Tên gốc (Phúc Đỉnh) Tiêu chuẩn thu hái Đặc điểm cảm quan
Bạch Hào Ngân Châm Bạch Hào Ngân Châm (白毫银针) Chỉ 1 tôm (búp non chưa mở). Đây là loại quý và đắt nhất Nước trà trong, vàng nhạt. Hương thơm tinh khiết (hương cỏ sớm, hoa). Vị ngọt thanh, mượt mà, “umami” rất rõ
Bạch Mẫu Đơn Bạch Mẫu Đơn (白牡丹) 1 tôm + 2 lá non liền kề. Phổ biến nhất Nước trà vàng đậm hơn. Hương nồng nàn (hương hoa mẫu đơn, trái cây). Vị cân bằng, vừa có vị ngọt của tôm, vừa có “cốt trà” của lá
Bà Già (Thọ Mi) Thọ Mi (寿眉) 1 tôm + 3-4 lá già hơn Nước trà màu cam. Hương thơm (hương táo chín, thảo mộc). Vị đậm đà, ít ngọt, nhiều “chất” lá. Thường dùng để “lão hóa” (aging)

Kho báu dược liệu: “Một năm trà, ba năm dược, bảy năm báu vật”

Đây chính là giá trị chiều sâu kỳ diệu và độc đáo nhất của Bạch Trà. Không giống Lục Trà (phải uống tươi), Bạch Trà là loại trà duy nhất có khả năng “tự lão hóa” (self-aging), khiến giá trị của nó tăng dần theo thời gian.

Lý do nằm ở nghệ thuật chế biến “vô vi”: các enzyme (men) trong búp trà không bị “giết”, chúng chỉ “ngủ”. Theo năm tháng, chúng tiếp tục một quá trình “hóa dược” cực kỳ chậm rãi, biến đổi trà từ trong ra ngoài.

Khi còn là “Trà” (Trà Mới): Tinh khiết và an tĩnh

Trà mới, với “tính Lương” (mát), là báu vật của sự thanh lọc. Lớp “tuyết” và quy trình không dùng nhiệt giúp bảo toàn L-Theanine – “hợp chất hạnh phúc” mang lại sự an tĩnh sâu, thư thái, tăng tập trung (tăng sóng alpha não) mà không bồn chồn. Vì là “vi lên men”, nó vẫn giữ được hàm lượng EGCG (chống oxy hóa) cực kỳ cao, giúp thanh nhiệt, giải độc, làm mát cơ thể.

Khi trở thành “Dược” và “Báu vật” (Lão Bạch Trà)

Giới sành trà có câu: “Một năm là Trà, ba năm là Dược, bảy năm là Báu” (一年茶、三年药、七年宝).

Theo thời gian, nếu được bảo quản đúng, quá trình lão hóa “thuần hóa” vị trà và “đánh thức” dược tính. Quá trình “nuôi” trà này đòi hỏi một môi trường bảo quản hoàn toàn khác biệt: cần sự khô ráo (không ẩm như Phổ Nhĩ) nhưng vẫn phải “thở” (không được hút chân không) để các enzyme tiếp tục hoạt động. Đây là một khoa học có kiểm soát.

Để tìm hiểu cẩm nang chi tiết về cách “nuôi” Lão Bạch Trà, tránh ẩm mốc và giữ trọn dược tính, mời bạn đọc [Hướng Dẫn Bảo Quản Bạch Trà: Từ ‘Trà’ Thành ‘Dược Liệu’].

Khi lão hóa thành công:

  • Từ “Lương” (Mát) sang “Ôn” (Ấm): Trà mất đi tính hàn (lạnh), trở nên ôn hòa, êm dịu, “lành” với dạ dày, trở thành liệu pháp làm ấm bụng, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Dược tính tăng cường: Hương hoa cỏ ban đầu chuyển hóa thành hương mật ong, táo đỏ, hương gỗ mộc. Quan trọng hơn, Flavonoids (kháng viêm tự nhiên) tăng lên. Đây là lý do người xưa dùng Lão Bạch Trà như một bài thuốc dân gian hỗ trợ trị viêm họng, cảm cúm.

Chính sự chuyển hóa kép này đã biến Lão Bạch Trà từ một thức uống thanh khiết trở thành một “báu vật” sức khỏe vô giá.

bach-tra-shan-tuyet-co-

Nghệ thuật thưởng trà: Pha sao cho chuẩn vị? 

Để cảm nhận được “nguyên khí” của Bạch Trà, bạn không thể pha nó như trà xanh thông thường. Sai lầm lớn nhất chính là dùng nước quá nóng. Vì trà không qua “diệt men”, búp trà rất mỏng manh, nước sôi 100°C sẽ “luộc” trà, làm trà đắng chát và mất hết hương thơm tinh tế.

Nhiệt độ pha là chìa khóa, và nó phụ thuộc vào tuổi của trà:

  • Trà mới (dưới 1 năm): Cần nhiệt độ thấp (chỉ 85°C – 90°C) để bảo vệ Theanine (vị ngọt) và hương hoa.
  • Lão Bạch Trà (trên 3 năm): Lại cần nước sôi (95°C – 100°C) để “phá vỡ” cấu trúc lá đã lão hóa, chiết xuất vị mật ong, táo tàu.

Đây chỉ là nguyên tắc cơ bản nhất. Để hiểu rõ toàn bộ kỹ thuật kiểm soát nhiệt độ, lựa chọn dụng cụ (ấm sứ hay chén khải) và thời gian hãm cho từng loại, mời bạn đọc: [Cách Pha Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ Chuẩn Khoa Học]

Kết luận

Thưởng thức một búp Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ, bạn không chỉ đang uống một thức uống.

Bạn đang uống “nguyên khí” của mùa xuân, đang cảm nhận sự khắc nghiệt của sương giá Tây Bắc, và đang trân trọng triết lý “thuận tự nhiên” của người nghệ nhân. Mỗi búp trà là một bảo tàng thu nhỏ, lưu giữ hương vị của đất trời và cả dòng chảy của thời gian.

Tại ILOTA, chúng tôi tự hào là người kể câu chuyện về báu vật này. Chúng tôi không bán một sản phẩm, chúng tôi chia sẻ một di sản – di sản của rừng già, của lao động, và của sự tinh tế đến từ những gì nguyên bản nhất.

Để tự mình cảm nhận trọn vẹn di sản gói trọn tinh hoa trời đất này, bạn hãy khám phá [sản phẩm Bạch Trà Shan Tuyết Cổ Thụ] mà ILOTA đã được tuyển chọn.

 

Xưởng rang “may đo” ILOTA Coffee & Tea

Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)

Website: ilota.vn

Facebook: ILOTA Coffee and Tea