Cà phê Single Origin khác gì cà phê pha phin truyền thống? Vì sao vị chua lại là dấu hiệu chất lượng chứ không phải cà phê hỏng?
Có bao giờ bạn tự hỏi, tại sao một tách cà phê Ethiopia lại thoang thoảng hương hoa nhài và cam chanh, trong khi cà phê Sumatra lại đậm đà hương gỗ và gia vị? Đó không phải là sự ngẫu nhiên hay pha trộn hương liệu. Đó là tiếng nói của đất trời, khí hậu và bàn tay con người tại vùng đất ấy.
Trong làn sóng cà phê thứ ba (Third Wave Coffee), khái niệm cà phê Single Origin đã trở thành kim chỉ nam cho những ai muốn thưởng thức hương vị thuần khiết nhất. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường bị hiểu đơn giản hóa hoặc nhầm lẫn.

Cà phê Single Origin là gì?
Nhiều người mặc định “Single Origin” đơn giản là cà phê đến từ một quốc gia. Ví dụ: Cà phê Việt Nam, Cà phê Brazil. Cách hiểu này đúng, nhưng chưa đủ để lột tả giá trị thực sự của nó.
Trong ngôn ngữ chuyên ngành của SCA (Hiệp hội Cà phê Đặc sản), Single Origin (Cà phê đơn nguồn gốc) không chỉ là sự xác định về địa lý, mà là lời cam kết về tính Minh bạch (Transparency) và Truy xuất nguồn gốc (Traceability). Đó là những hạt cà phê được sinh trưởng từ một nguồn cội duy nhất, không pha trộn (blend) với bất kỳ loại hạt nào từ vùng khác, nhằm mục đích tôn vinh trọn vẹn hương vị đặc trưng của vùng đất đó.
Nếu rượu vang có khái niệm “Terroir” (Thổ nhưỡng) để chỉ hương vị của đất trời, thì Single Origin chính là đại diện hoàn hảo nhất của “Terroir” trong thế giới cà phê.
Để hiểu rõ hơn về “Terroir” ảnh hưởng nhu thế nào đến hương vị cà phê, hãy đọc tại: [Terroir: Giải mã hương vị gốc của hạt cà phê]
Tiêu chuẩn “Vàng” 80+: Thước đo của đẳng cấp
Không phải mọi loại cà phê Single Origin đều là cà phê Đặc sản (Specialty Coffee). Để được công nhận danh xưng này, hạt cà phê phải trải qua quy trình đánh giá cảm quan (Cupping) nghiêm ngặt của các Q-Grader (Chuyên gia nếm thử được cấp chứng chỉ quốc tế).
Theo thang điểm 100 của SCA, chỉ những hạt đạt từ 80 điểm trở lên mới được xem là Specialty. Tại đây, cà phê không chỉ không được có lỗi tật (primary defects) mà còn phải thể hiện xuất sắc các thuộc tính:
Hương thơm (Fragrance/Aroma): Khô và ướt.
Vị chua (Acidity): Sống động hay buồn tẻ?
Thể chất (Body): Dày dặn hay loãng?
Hậu vị (Aftertaste): Ngọt ngào lưu luyến hay kết thúc chóng vánh?
Sự cân bằng (Balance): Sự hài hòa giữa các yếu tố.

Chiếc phễu giá trị: 5 cấp độ của cà phê Single Origin
Tính “duy nhất” của Single Origin được phân cấp như một chiếc phễu lọc. Càng đi sâu vào chi tiết, vùng trồng càng được thu hẹp, sự chăm sóc càng tỉ mỉ thì giá trị và tính độc bản (Uniqueness) càng cao:
1. Quốc gia (Country)
Ví dụ: Cà phê Ethiopia, Cà phê Colombia.
Đặc điểm: Đây là cấp độ rộng nhất. Nó cho biết “quốc tịch” của hạt cà phê nhưng chưa thể hiện rõ cá tính. Giống như nói “Rượu vang Pháp” – nghe sang trọng nhưng chưa biết cụ thể hương vị ra sao.
Tính Mùa vụ (Seasonality): Thưởng thức “Đúng lúc”
Khác với các dòng cà phê công nghiệp luôn có hương vị giống hệt nhau suốt 12 tháng, Cà phê Single Origin là một thực thể sống tuân theo nhịp điệu của tự nhiên.
Mỗi vùng đất có một mùa thu hoạch riêng. Ethiopia thu hoạch vào cuối năm, trong khi Brazil lại rộ mùa vào giữa năm. Cà phê Single Origin ngon nhất là khi được thưởng thức trong vòng 6-12 tháng kể từ ngày thu hoạch (New Crop). Sau thời gian này, dù bảo quản tốt đến đâu, các nốt hương hoa và trái cây (Past Crop) cũng sẽ phai nhạt dần, để lại vị gỗ (woody).
Tại ILOTA, thực đơn Single Origin của chúng tôi thay đổi liên tục theo mùa vụ của thế giới, đảm bảo bạn luôn được thưởng thức những hạt cà phê ở trạng thái tươi mới và rực rỡ nhất.
2. Vùng trồng (Region)
Ví dụ: Cầu Đất (Lâm Đồng, Việt Nam) hay Yirgacheffe (Ethiopia).
Đặc điểm: Tại đây, vi khí hậu (micro-climate), độ cao và chất đất bắt đầu tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Cà phê Cầu Đất sẽ có vị chua thanh khác hẳn cà phê Buôn Ma Thuột đậm đà, dù cùng ở Việt Nam.
3. Hợp tác xã / Nông trại (Cooperative / Farm / Estate)
Ví dụ: Cà phê từ nông trại A, Hợp tác xã B.
Đặc điểm: Yếu tố con người tham gia vào quy trình. Lúc này, kỹ thuật canh tác và quy trình sơ chế (Washed, Natural, Honey) của người nông dân đóng vai trò quyết định đến 40% hương vị cuối cùng.
4. Lô nhỏ (Micro-lot)
Ví dụ: Lô cà phê Pink Bourbon tại sườn đồi phía Đông nông trại.
Đặc điểm: Đây là sự tuyển chọn khắt khe. Micro-lot là những khu vực nhỏ biệt lập trong nông trại, nơi có điều kiện thổ nhưỡng đặc biệt tốt nhất, đón nắng gió lý tưởng nhất. Những hạt cà phê này được thu hoạch và sơ chế riêng để giữ lại hồ sơ hương vị (flavor profile) xuất sắc nhất.
5. Siêu lô (Nano-lot)
Ví dụ: Một mẻ cà phê 50kg sơ chế yếm khí đặc biệt (Anaerobic) để thi đấu giải.
Đặc điểm: Đỉnh cao của sự hiếm có. Đây là những mẻ cà phê với sản lượng cực thấp, thường mang tính thử nghiệm cao hoặc là giống cà phê quý hiếm (như Gesha). Từng hạt cà phê được nâng niu, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm từng giờ. Đây không còn là thực phẩm, mà là tác phẩm nghệ thuật.

Tại sao Cà phê Single Origin lại quan trọng? (Insight & Giải pháp)
Insight: “Cú sốc” vị giác của người tiêu dùng
Vấn đề: Rất nhiều khách hàng lần đầu đến với ILOTA thường gặp phải một “cú sốc văn hóa” về vị giác. Họ lớn lên với văn hóa cà phê truyền thống: phải đen, phải đặc, phải đắng và có chút béo ngậy (thường do bơ hoặc tẩm ướp).
Biểu hiện tâm lý & Thắc mắc thường gặp: Khi tiếp cận Single Origin (thường được rang ở mức Light hoặc Medium), họ cảm thấy hoang mang:
“Tại sao ly cà phê này loãng thế, như nước trà vậy? Có phải các bạn pha thiếu cà phê không?” (Do màu sắc hổ phách trong trẻo khác hẳn màu đen kịt).
“Sao cà phê lại chua loét? Có phải bị hỏng hay lên men quá đà không?” (Sự nhầm lẫn giữa Acidity – Độ chua tự nhiên và Sourness – Vị chua gắt/hỏng).
“Giá đắt gấp đôi, gấp ba cà phê phin mà uống không ‘phê’, không ‘đầm’ gì cả.”
=> Kết luận: Khách hàng không ghét Single Origin, họ chỉ đang thiếu một “hệ quy chiếu” đúng đắn để thưởng thức nó.

Giải pháp: Thay đổi tư duy từ “Uống lấy tỉnh” sang “Thưởng thức nghệ thuật”
Giá trị của Single Origin không nằm ở lượng Caffeine cao hay thấp, mà nằm ở khả năng kể chuyện qua hương vị. Dưới đây là 3 trụ cột khoa học để bạn giải thích cho khách hàng:
Sự minh bạch: Niềm tin trong từng giọt nước
Trong bối cảnh thực phẩm không rõ nguồn gốc tràn lan, Single Origin là lời cam kết cao nhất về sự an toàn và đạo đức.
Truy xuất tận gốc: Không chỉ dừng lại ở “Cà phê Việt Nam”, Single Origin cho bạn biết chính xác: Nó đến từ nông trại nào? Của hộ nông dân nào? Được hái vào mùa vụ năm bao nhiêu?
Kiểm soát quy trình: Từ lúc hái quả chín 100% bằng tay, đến quá trình lên men được kiểm soát nhiệt độ từng giờ. Bạn đang trả tiền cho sự tỉ mỉ và công sức lao động khắt khe của người nông dân, chứ không chỉ là tiền nguyên liệu.
Thổ Nhưỡng (Terroir): Cà phê là tấm gương phản chiếu vùng đất
Giống như rượu vang, cây cà phê “hút” tinh hoa của đất trời để tạo nên hương vị. Tại sao cùng một giống Arabica nhưng trồng ở hai nơi lại khác nhau?
Đất đai: Đất đỏ Bazan (Việt Nam) màu mỡ tạo nên hạt cà phê có thể chất (Body) dày dặn, đậm đà hương chocolate/caramel. Ngược lại, đất núi lửa tại Kenya giàu khoáng chất Photpho lại tạo nên độ chua rực rỡ, sống động như trái cây nhiệt đới.
Độ cao: Cà phê Single Origin thường được trồng ở độ cao lớn (trên 1500m). Ở đây, khí hậu lạnh khiến quả cà phê chín chậm hơn. Thời gian “ngủ đông” này giúp hạt tích tụ nhiều đường tự nhiên và dưỡng chất, tạo nên độ ngọt hậu (Aftertaste) sâu sắc mà cà phê vùng thấp không bao giờ có được.
Giải mã “Vị Chua” (Acidity & Sourness)
Đây là rào cản lớn nhất. Hãy giúp khách hàng hiểu rằng: Vị chua là xương sống của một ly cà phê thượng hạng.
Không phải chua hỏng: Vị chua trong Single Origin là Axit hữu cơ được hình thành tự nhiên trong quá trình quang hợp của cây:
- Citric Acid: Chua thanh mát như chanh, cam.
- Malic Acid: Chua dịu ngọt như táo xanh, quả lê.
- Tartaric Acid: Chua sắc sảo như nho, rượu vang.
Vai trò của rang xay: Để giữ lại những axit quý giá này, thợ rang (Roaster) phải dừng ở mức rang Nhạt (Light) hoặc Trung bình (Medium). Nếu rang quá đậm (Dark) như truyền thống, nhiệt độ cao sẽ đốt cháy toàn bộ axit, chỉ để lại vị đắng cháy và mùi khói.
Trải nghiệm thực tế: Vị chua của Single Origin sẽ bùng nổ ở đầu lưỡi, kích thích tuyến nước bọt, nhưng ngay sau đó sẽ chuyển thành vị ngọt lan tỏa xuống cuống họng. Đó là một trải nghiệm đa tầng, thú vị hơn nhiều so với vị đắng đơn điệu.
Thông điệp từ ILOTA
“Khi bạn chọn một ly Single Origin tại ILOTA, bạn không đơn thuần là nạp caffeine để tỉnh táo. Bạn đang thưởng thức một tác phẩm nghệ thuật của tự nhiên, nơi vị giác được du hành từ những ngọn đồi sương mù Ethiopia đến những nông trại đầy nắng ở Cầu Đất. Đừng ngại ‘vị chua’, hãy để nó đánh thức những cảm quan ngủ quên của bạn.”
Các yếu tố kiến tạo nên hương vị cà phê Single Origin: “Tam Giác Vàng” của chất lượng
Để một loại cà phê Single Origin đạt chuẩn Specialty (Đặc sản) theo thang điểm SCA và vinh dự xuất hiện trên kệ của ILOTA, nó không chỉ đơn thuần là hạt cà phê sạch. Đó là kết quả của một “phép cộng” hoàn hảo giữa 3 biến số: Giống (Genetics), Thổ nhưỡng (Terroir) và Sơ chế (Processing).
Nếu thiếu một trong ba, chúng ta chỉ có một ly cà phê chứa caffeine, chứ không phải một tác phẩm nghệ thuật.

Giống cà phê (Variety) – Bản thiết kế của tạo hóa
Nếu ví hương vị cà phê là một ngôi nhà, thì giống (Variety) chính là bản thiết kế kiến trúc. Nó quy định “tiềm năng” hương vị tối đa mà hạt cà phê có thể đạt được.
Gesha (Geisha): Được mệnh danh là “Nữ hoàng” của thế giới cà phê. Với bộ gen quý tộc, Gesha mang đến hương thơm thanh tao của hoa nhài (Jasmine), cam Bergamot và hậu vị ngọt kéo dài như trà Earl Grey. Đây là giống thường xuyên phá vỡ các kỷ lục về giá trong các cuộc đấu giá quốc tế.
Bourbon: Một nhánh đột biến tự nhiên từ Typica, mang vẻ đẹp cổ điển và tròn đầy. Bourbon nổi tiếng với vị ngọt ngào sâu lắng của caramel, bơ và độ chua axit malic (như táo) rất cân bằng. Tuy nhiên, cây rất “tiểu thư”, dễ bị sâu bệnh nên sản lượng không cao.
Ethiopian Heirlooms: Đây không phải là một giống đơn lẻ, mà là tập hợp các giống cà phê rừng nguyên bản tại Ethiopia (cái nôi của cà phê). Chúng mang trong mình sự hoang dã, phức tạp với hương hoa cỏ, gia vị và trái cây nhiệt đới mà các giống lai tạo hiện đại khó lòng sao chép được.
Để hiểu rõ hơn về Gesha là gì, Heirlooms là gì, hãy đọc tai: [Gesha: Huyền thoại ẩn sau ly cà phê đắt nhất hành tinh] & [Arabica Ethiopia Yirgacheffe: Giải mã ADN của “Nữ hoàng cà phê”]
Độ cao và vi khí hậu (Terroir) – Thử thách của thiên nhiên
Có một quy luật khắc nghiệt nhưng công bằng: “Cây cà phê càng khổ, hạt càng ngon.”
Độ cao (Altitude) & Sự hô hấp: Tại độ cao trên 1.500m (như Cầu Đất, Việt Nam hay Yirgacheffe, Ethiopia), không khí loãng và nhiệt độ thấp khiến cây cà phê phải “thở” chậm lại. Chu kỳ sinh trưởng kéo dài ra, quả cà phê chín rất chậm (Slow Maturation). Quá trình này giúp hạt có đủ thời gian để “hút” trọn vẹn dưỡng chất, chuyển hóa đường và tạo nên cấu trúc hạt siêu cứng (High Density).
Biên độ nhiệt (Diurnal Range): Sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm (ngày nắng gắt, đêm lạnh buốt) là chìa khóa vàng. Ban ngày cây quang hợp tạo ra đường, ban đêm lạnh giúp cây “khóa” lượng đường đó lại trong hạt thay vì tiêu thụ nó. Kết quả là một ly cà phê có vị ngọt tự nhiên và nồng nàn hương hoa quả.
Phương pháp sơ chế (Processing) – Dấu ấn của nghệ nhân
Nếu giống và đất trời là nguyên liệu, thì phương pháp sơ chế chính là kỹ thuật nấu nướng của người đầu bếp. Giai đoạn này định hình đến 50% “tính cách” cuối cùng của hạt cà phê. Về bản chất khoa học, sơ chế chính là cuộc chơi của Lên men (Fermentation). Các vi sinh vật, nấm men tự nhiên sẽ “ăn” đường trong lớp vỏ thịt quả và tạo ra các hợp chất hương liệu, axit và rượu, sau đó thẩm thấu ngược vào nhân hạt. Kiểm soát lên men chính là kiểm soát hương vị.
Sơ chế Ướt (Washed) – Sự Tinh Khiết:
- Quy trình: Quả chín được xát bỏ toàn bộ vỏ và thịt quả, sau đó lên men trong bể nước để loại bỏ lớp nhầy trước khi phơi.
- Hương vị: Washed là tấm gương phản chiếu trung thực nhất của giống và đất trồng. Nó mang lại hương vị Sạch (Clean), Sáng (Bright), làm nổi bật tính axit thanh tao và sự tinh tế. Đây là lựa chọn của những người theo chủ nghĩa thuần khiết.
Sơ chế Khô (Natural) – Bữa Tiệc Trái Cây:
- Quy trình: Phơi nguyên cả quả cà phê dưới nắng. Hạt cà phê sẽ thẩm thấu đường và hương vị từ lớp thịt quả bao quanh trong suốt quá trình khô.
- Hương vị: Bùng nổ, hoang dã và ngọt ngào. Bạn sẽ cảm nhận rõ hương vị của mứt trái cây, dâu tây, mít chín hoặc rượu vang. Thể chất (Body) của cà phê Natural thường dày và sánh mịn.
Sơ chế Honey (Bán ướt) – Sự Cân Bằng Ngọt Ngào:
- Quy trình: Loại bỏ vỏ nhưng giữ lại một phần lớp chất nhầy (chứa nhiều đường) bám trên hạt khi phơi. Tùy vào lượng chất nhầy giữ lại mà có White, Yellow, Red hay Black Honey.
- Hương vị: Là con lai hoàn hảo. Nó có độ sạch của Washed nhưng vẫn giữ được vị ngọt đằm thắm và hậu vị êm ái của Natural.
Để hiểu hơn về các sơ chế phổ biến của cà phê, hãy đọc tại: [Các phương pháp sơ chế cà phê – Chìa khóa nắm giữ hương vị]
Sơ chế Yếm khí (Anaerobic) – Xu Hướng Mới:
- Quy trình: Cà phê được ủ trong thùng kín không có oxy. Áp suất và môi trường yếm khí tạo ra các chủng vi sinh vật đặc biệt.
- Hương vị: Độc lạ và cá tính mạnh. Hương vị thường gợi nhớ đến quế, trái cây nhiệt đới lên men, sữa chua hoặc thậm chí là rượu rum.
Để hiểu rõ hơn về sơ chế Yếm khí, hãy đọc tại: [Lên men yếm khí (Anaerobic Fermentation) và điều biến hương vị – Chìa khóa vàng của cà phê đặc sản]

So sánh Cà phê Single Origin và Blend: Cuộc Đối thoại giữa “Nghệ Sĩ Solo” và “Dàn Nhạc Giao Hưởng”
Hiểu đúng về định kiến “Blend là kém chất lượng”
Nhiều người lầm tưởng cà phê Blend (Phối trộn) là cách các nhà rang xay “giấu” những hạt cà phê kém phẩm chất. Điều này hoàn toàn sai lầm trong thế giới Specialty Coffee.
Single Origin: Là một nghệ sĩ Solo (độc tấu). Mọi ánh đèn sân khấu dồn vào nghệ sĩ đó, phô diễn trọn vẹn kỹ thuật, nhưng cũng dễ dàng lộ ra khuyết điểm nếu có.
Blend: Là một Dàn nhạc giao hưởng. Nhiệm vụ của người rang xay (Roaster) là nhạc trưởng, kết hợp các loại hạt khác nhau để tạo nên một bản hòa ca hoàn hảo, nơi các nốt hương bổ trợ, lấp đầy khiếm khuyết cho nhau tạo nên sự cân bằng tuyệt đối.
Dưới đây là bảng phân tích chuyên sâu từ ILOTA để bạn tìm ra “chân ái” của mình:
Bảng so sánh đặc tính: Single Origin & Blend
| Tiêu chí | Cà phê Single Origin (Đơn nguồn gốc) | Cà phê Blend (Phối trộn) |
| Triết lý cốt lõi | “Sự Độc Bản” (Uniqueness): Tôn vinh tuyệt đối hương vị đặc trưng của vùng đất (Terroir). | “Sự Cân Bằng” (Harmony): Kiến tạo một hồ sơ hương vị mới, tròn trịa và hoàn hảo hơn từng thành phần lẻ. |
| Nguồn gốc | Đến từ một nguồn duy nhất (1 vùng, 1 nông trại, thậm chí 1 lô nhỏ). (Ví dụ: Ethiopia Yirgacheffe). | Kết hợp từ nhiều vùng hoặc quốc gia khác nhau. (Ví dụ: 70% Arabica Cầu Đất + 30% Arabica Ethiopia). |
| Hồ sơ hương vị (Flavor Profile) | Sắc nét và Cá tính: Nổi bật rõ rệt các nốt hương hoa, quả, vị chua sáng (Acidity). Hương vị có thể thay đổi theo từng mùa vụ thu hoạch. | Phức hợp và Đậm đà: Ưu tiên Body (thể chất) dày, vị ngọt Chocolate, các loại hạt (Nutty) và Caramel. Hương vị ổn định quanh năm. |
| Độ rang (Roast Level) | Light (Nhạt) – Medium (Vừa): Để bảo toàn axit tự nhiên và hương hoa cỏ tinh tế. Rang đậm sẽ “giết chết” các đặc tính này. | Medium (Vừa) – Dark (Đậm): Để giảm vị chua, gia tăng vị đắng êm, độ ngọt và lớp dầu (Crema) béo ngậy. |
| Trải nghiệm phù hợp | Dành cho người thích phiêu lưu, khám phá (Adventurous). Bạn muốn mỗi lần uống là một trải nghiệm mới lạ, tinh tế. | Dành cho người yêu sự nhất quán (Consistent). Bạn muốn ly cà phê sáng nay phải ngon y hệt ly cà phê của tháng trước. |
| Dụng cụ pha chế (Brewing) | Phương pháp thủ công (Manual Brew): Pour-over (V60, Kalita), Cold Brew, AeroPress. Những cách này giúp hương thơm “bung tỏa” mạnh mẽ nhất. | Phương pháp áp suất (Pressure): Máy Espresso, Moka Pot, Phin Việt Nam. Cần áp suất và nhiệt độ để chiết xuất lớp cốt dày, đậm. |
Lời khuyên từ chuyên gia ILOTA: Khi nào chọn gì?
Quyết định nằm ở việc bạn muốn trải nghiệm điều gì trong khoảnh khắc đó:
1. Hãy chọn Single Origin khi:
Bạn muốn uống cà phê đen nguyên bản (Black Coffee) không đường, không sữa.
Bạn đang trong tâm trạng thư thái, muốn “thưởng thức” chậm rãi từng nốt hương hoa nhài thoang thoảng hay vị chua dịu của cam chanh.
Bạn muốn tìm hiểu về văn hóa vùng miền qua vị giác (Ví dụ: Uống cà phê Kenya để cảm nhận năng lượng của đất núi lửa).
2. Hãy chọn Blend khi:
Bạn là tín đồ của Cà phê sữa đá hoặc Latte/Cappuccino. Chỉ có dòng Blend với độ đậm và Body dày dặn mới không bị vị béo của sữa “nuốt chửng”.
Bạn cần một ly cà phê năng lượng mạnh mẽ cho buổi sáng bận rộn.
Bạn muốn pha Espresso tại nhà và cần lớp Crema (lớp bọt vàng nâu) dày, mịn, đẹp mắt để tập tành Latte Art.
Lưu ý thú vị: Hiện nay có một xu hướng mới là SOE (Single Origin Espresso) – dùng hạt Single Origin để pha máy. Điều này mang lại một ly Espresso cực kỳ cá tính, vị chua sáng rực rỡ, nhưng khá kén người uống và đòi hỏi kỹ thuật pha chế rất cao (đây là thử thách thú vị cho các Barista tại gia!).
Mẹo nhỏ từ Barista: Đừng quên nguồn nước! Bạn có hạt Single Origin đắt tiền, dụng cụ xịn, nhưng pha vẫn không ngon? 90% nguyên nhân nằm ở nước. Nước máy chứa nhiều Clo sẽ “giết chết” hương hoa. Nước khoáng đóng chai có hàm lượng khoáng quá cao sẽ làm mất vị chua thanh (Acidity).
Lời khuyên: Hãy dùng nước lọc tinh khiết (RO) có bổ sung nhẹ khoáng chất hoặc nước suối đóng chai có chỉ số TDS (Tổng chất rắn hòa tan) khoảng 80-120 ppm. Đây là môi trường lý tưởng để các phân tử hương trong cà phê Single Origin bung tỏa mạnh mẽ nhất.
Khi hạt cà phê được “may đo” hương vị riêng
Ở đâu đó ngoài kia, cà phê được rang hàng loạt theo cùng một công thức – nhanh, nhiều, tiện. Việc rang chúng theo cùng một cách cũng giống như việc dùng một cỡ áo cho tất cả mọi người vậy – sẽ không bao giờ vừa vặn và hoàn hảo. Nhưng tại ILOTA, chúng tôi tin rằng mỗi loại hạt cà phê, đến từ mỗi vùng đất khác nhau, đều mang trong mình một câu chuyện và một cá tính riêng biệt.
Đó là lý do Xưởng rang ILOTA ra đời, với một triết lý đơn giản: Trở thành một “nghệ nhân may đo” cho cà phê.
Và công việc của chúng tôi – những người thợ rang ở ILOTA Roastery – chính là lắng nghe câu chuyện ấy. Với chúng tôi , mỗi mẻ rang là một cuộc đối thoại. Không chỉ nhìn vào đồng hồ và nhiệt kế, chúng tôi lắng nghe tiếng nổ tí tách của hạt, cảm nhận hương thơm đang biến chuyển từng giây, và “trò chuyện” với từng hạt cà phê để tìm ra “điểm vàng” – nơi hương vị của hạt được bộc lộ một cách rực rỡ nhất.
Bằng hệ thống máy rang cao cấp nhập khẩu từ Thụy Sĩ (Buhler) và Hà Lan (Giesen), ILOTA áp dụng công nghệ rang khí nóng (Hot-air), cho phép kiểm soát chính xác từng thông số về nhiệt độ và thời gian. Nhờ vậy, những mẻ rang từ ILOTA luôn có chất lượng vượt trội và tính đồng nhất cao.
Hiểu về Degassing: Sự kiên nhẫn tạo nên hoàn hảo. Tại ILOTA, chúng tôi luôn khuyên khách hàng: “Đừng uống ngay khi vừa rang xong”. Sau khi rang, hạt cà phê chứa rất nhiều khí CO2 bị mắc kẹt. Nếu pha ngay, khí thoát ra mạnh mẽ sẽ ngăn cản nước tiếp xúc với bột cà phê, gây ra vị gắt và chiết xuất không đều.
Cà phê Single Origin (đặc biệt là rang Light) cần thời gian “nghỉ” (Degassing) từ 7 đến 14 ngày sau khi rang. Đây là thời điểm “chín muồi” – hay còn gọi là Điểm rơi hương vị (Flavor Peak) – khi khí CO2 đã thoát bớt, nhường chỗ cho hương thơm phát triển tròn đầy và ổn định nhất.
Đó chính là lý do chúng tôi gọi quy trình ấy là “rang may đo”. Không phải làm để cho khác biệt, mà làm để cho đúng bản chất.
Kết luận
Cà phê Single Origin không chỉ là một thức uống, đó là sự kết tinh của thiên nhiên, văn hóa và khoa học. Nó kể cho chúng ta nghe câu chuyện về những vùng đất xa xôi, về mồ hôi của người nông dân và tâm huyết của người thợ rang. Hiểu về cà phê Single Origin là gì giúp bạn không chỉ uống cà phê, mà còn biết cách thưởng thức và trân trọng những giá trị nguyên bản.
Tại ILOTA, chúng tôi tự hào là cầu nối mang những hạt cà phê tinh tuyển nhất từ các nông trại danh tiếng về đến tận tay bạn, với cam kết về sự minh bạch và chất lượng rang xay “may đo” chuẩn xác.
Bạn đã sẵn sàng cho một chuyến du hành vị giác? [Khám phá ngay bộ sưu tập Cà phê Single Origin đặc biệt của ILOTA], từ những hạt Ethiopia hương hoa ngào ngạt đến những hạt Gesha chua thanh quyến rũ.
ILOTA – Nhà rang Cà phê “May đo”
Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.
Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)
Website: ilota.vn
Facebook: ILOTA Coffee and Tea
