BLOG, Cây Trà, Trà, Trà Đặc sản

Cây trà Shan Tuyết: Nguồn gốc và “bản đồ” trà cổ thụ

cay-tra-shan-tuyet

Liệu cây trà Shan Tuyết có phải chỉ có ở Việt Nam, hay nó cũng được trồng ở những nơi khác trên thế giới? Và “Shan Tuyết” là tên một loại trà, một giống cây, hay chỉ là một tên gọi chung? 

Khi bước vào thế giới của trà Việt, đặc biệt là những dòng trà cao cấp vùng núi phía Bắc, bạn sẽ sớm nghe đến cái tên trà Shan Tuyết cổ thụ. Nhưng Shan Tuyết là gì mà ai cũng nhắc đến với sự trân trọng như vậy?

Thật ra, “Shan” là cách người vùng cao gọi cây trà cổ mọc tự nhiên, còn “Tuyết” là lớp lông tơ trắng bạc phủ trên búp trà non, trông như sương tuyết. Những cây trà này thường mọc ở độ cao trên 1.000 mét, giữa sương mù và gió núi quanh năm. Có cây đã sống hàng trăm năm, thân to, rêu phủ xanh rì, rễ bám sâu trong đất lạnh.

Người dân tộc địa phương xem những cây trà ấy như báu vật của núi rừng. Họ hái trà bằng tay, giữ trọn hương vị tinh khiết của đất trời. Chính vì thế, trà Shan Tuyết có hương mật ong nhẹ, thoảng khói núi và vị ngọt hậu dài – rất riêng, rất khó quên.

cay-tra-shan-tuyet

Tên gọi “Cây Trà Shan Tuyết” có từ đâu?

Nếu bạn hỏi người dân vùng núi phía Bắc về “trà Shan Tuyết”, có lẽ ai cũng sẽ kể cho bạn nghe bằng giọng đầy tự hào. Nhưng thú vị là – “Shan Tuyết” không phải tên của một giống trà riêng biệt.

Thực ra, “Shan Tuyết” là tên gọi dân gian, được người Việt dùng từ bao đời để chỉ những cây trà cổ thụ mọc trên các triền núi cao quanh năm mây phủ. Ở đó, cây trà sống cùng sương gió hàng trăm năm, rễ bám sâu vào lòng đất, hấp thụ tinh túy của núi rừng.

Từ “Shan” (hay “Sơn”) có nghĩa là núi, nên “trà Shan” nôm na là trà núi – thứ trà mọc giữa đại ngàn.

Còn “Tuyết” thì gợi từ lớp lông tơ trắng mịn phủ trên búp trà non, trông như được phủ sương tuyết giữa trời lạnh.

Vì vậy, cái tên “Trà Shan Tuyết” ra đời từ chính những hình ảnh thân thuộc ấy – để nói về những cây trà cổ thụ có lá to, búp phủ lông trắng, mọc cheo leo trên dãy núi cao. Đó không chỉ là một loại trà, mà là một di sản sống của núi rừng Tây Bắc, nơi mỗi búp trà được xem như một mảnh ký ức của đất trời.

Cây trà Shan Tuyết thực sự là gì?

Nếu bạn từng nghe cái tên “Shan Tuyết” và nghĩ rằng đó là một giống trà đặc biệt, thì thực ra… chưa hẳn vậy. “Shan Tuyết” là tên gọi địa phương, là cách người dân vùng cao trìu mến gọi những cây trà cổ thụ mọc giữa mây núi.

Nhưng nếu nhìn dưới lăng kính khoa học: 

Những cây trà này lại có một cái tên khác – “Camellia sinensis var. assamica”, hay còn gọi là trà lá to.

Các nhà nghiên cứu trà học từ Viện Nghiên cứu Trà (TRI – Trung Quốc) đến từ Đại học Nông nghiệp Chiết Giang đều đồng thuận rằng: Phần lớn cây trà Shan Tuyết cổ thụ ở Việt Nam thuộc nhóm trà lá to Assamica, cùng họ hàng với giống trà được tìm thấy ở vùng Assam, Ấn Độ cách đây hàng trăm năm.

Khác với những giống trà trồng thấp nhỏ ở vùng đồng bằng, cây Shan Tuyết là cây thân gỗ cao lớn, có thể vươn tới 15 – 20 mét, rễ bám sâu trong lòng đất. Lá của chúng to, dày và mềm hơn, mặt lá phủ một lớp lông tơ mịn óng ánh dưới nắng, như có tuyết phủ trên đồi.

Không chỉ dáng vẻ khác biệt, hương vị của trà Shan Tuyết cũng đặc biệt. 

Hàm lượng polyphenol cao giúp vị trà đậm, chát mạnh nhưng hậu vị lại ngọt sâu, bền bỉ. Chính cấu trúc ấy khiến trà Shan Tuyết mang trong mình một “chất núi” rất riêng – mạnh mẽ, hoang dã, mà vẫn tinh tế.

Trải qua hàng trăm, thậm chí hàng ngàn năm sống trong sương mù và khí hậu khắc nghiệt vùng Tây Bắc, cây trà Shan Tuyết đã trở thành một quần thể cổ thụ quý giá, thích nghi hoàn hảo với đất, khí hậu và bàn tay của người dân nơi đây.

Hôm nay, mỗi búp trà Shan Tuyết không chỉ là một thức uống – mà còn là một chứng nhân của thời gian, kể lại câu chuyện dài về núi rừng Việt Nam.

cay-tra-shan-tuyet

“Bản đồ” các vùng trà cổ thụ trên thế giới

Khi đã biết rằng cây trà Shan Tuyết thực chất thuộc nhóm trà lá to Assamica, ta có thể bắt đầu một chuyến du hành ngược dòng lịch sử – để tìm về nơi khởi nguồn của loài cây này.

Và thật thú vị, hành trình đó không gói gọn trong một quốc gia, mà là cả một “vùng nôi” hình chữ T kéo dài từ Vân Nam (Trung Quốc), qua miền Bắc Việt Nam, sang Thượng Lào và Đông Bắc Myanmar, rồi nối tiếp đến vùng Assam của Ấn Độ.

Các nhà nghiên cứu trà học hàng đầu, trong đó có Trần Tông Mạo (Chen Zongmao) – “cha đẻ” của nhiều công trình nghiên cứu về cây trà, đều gọi đây là cái nôi của cây trà thế giới.

Vân Nam (Trung Quốc):

Ở phía Nam và Tây Nam Vân Nam – vùng đất của Lâm Thương, Phổ Nhĩ, Tây Song Bản Nạp, những cây trà cổ thụ sừng sững giữa rừng sâu vẫn đang tồn tại. Có cây được ước tính hơn ngàn năm tuổi, rễ quấn quanh đá núi, thân phủ rêu phong. Đây được xem là quê hương đích thực của trà lá to Assamica, và cũng là nơi sinh ra Phổ Nhĩ – dòng trà huyền thoại của Trung Hoa.

Assam (Ấn Độ):

Ở bên kia biên giới, vùng Đông Bắc Ấn Độ – Assam, là nơi người Anh lần đầu “phát hiện” và định danh giống Camellia sinensis var. assamica một cách khoa học vào thế kỷ 19. Từ đó, ngành trà đen Assam nổi tiếng ra đời, biến Ấn Độ trở thành một trong những cường quốc trà của thế giới.

Tây Bắc Việt Nam, Thượng Lào và Đông Bắc Myanmar:

Những dãy núi nối liền ba vùng đất này tạo nên một vành đai sinh học độc đáo. Và trong đó, Tây Bắc Việt Nam – từ Hà Giang, Yên Bái đến Sơn La – chính là phần nguyên sơ và giàu bản sắc nhất. Nơi đây, cây trà cổ thụ không chỉ mọc hoang mà còn gắn bó với đời sống, tâm linh và văn hóa của đồng bào dân tộc vùng cao.

Vì vậy, trà Shan Tuyết cổ thụ của Việt Nam không chỉ là một sản vật quý của núi rừng, mà còn là một phần của di sản thực vật học toàn cầu – nơi mà cội nguồn của cây trà thế giới đang được gìn giữ sống động, giữa mây mù và rừng già Tây Bắc.

cay-tra-shan-tuyet

Đặc khu trà Shan Tuyết cổ thụ của Việt Nam

Nếu nhìn trên bản đồ, bạn sẽ thấy những vùng trà Shan Tuyết cổ thụ như những “ốc đảo xanh” ẩn mình giữa tầng mây dày đặc của miền núi phía Bắc. Từ Hà Giang, Yên Bái, Sơn La cho đến Lào Cai, Điện Biên, những quần thể trà cổ thụ này mọc rải rác trên các dãy núi cao từ 800m đến hơn 2.000m so với mực nước biển.

Để tìm hiểu thêm về các “đặc khu” trà Shan Tuyết của Việt Nam, hãy đọc tại: [Bản đồ Trà Shan Tuyết Việt Nam: Hành trình đi tìm “Bạch vàng” nơi núi rừng Tây Bắc]

Ở đó, mây mù bao phủ quanh năm, sương đêm thấm vào từng tán lá, còn ban ngày, ánh nắng yếu ớt chỉ đủ len qua rừng già. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn, khiến cây trà phải chậm rãi hấp thu dưỡng chất từ đất đá, từ sương và từ cả hơi lạnh của núi.

Chính quá trình đó đã tạo nên lớp lông tơ trắng mịn trên búp trà – thứ mà người dân gọi bằng cái tên rất đẹp: “tuyết”.
Và cũng từ đó, trà Shan Tuyết mang trong mình một hương vị phức hợp đặc biệt – vừa ngọt, vừa chát, vừa thoang thoảng mùi mật ong rừng, như thể đã hấp thụ cả tinh khí của đất trời Tây Bắc.

cay-tra-shan-tuyet

Tinh túy đất trời trong từng búp trà Shan Tuyết

Người xưa nói: “Trà quý nhờ hội đủ ba yếu tố Thiên – Địa – Nhân.”. Và với trà Shan Tuyết cổ thụ, ba yếu tố ấy hòa quyện hoàn hảo như một phép màu của tự nhiên.

Thiên – Khí hậu của núi cao.

Cây trà Shan Tuyết không sống ở nơi ồn ào, mà chọn ẩn mình giữa tầng mây lạnh lẽo. Ở độ cao hơn ngàn mét, mặt trời yếu ớt, sương giăng quanh năm khiến cây trà phát triển chậm hơn, nhưng lá lại dày, đậm vị và tràn đầy năng lượng. Chính điều kiện ấy giúp trà tích tụ nhiều Theanine – hợp chất tạo nên vị ngọt thanh, êm dịu nơi cuống họng – trong khi lượng Catechin (tạo vị chát) lại giảm đi. Vì thế, hương vị của Shan Tuyết luôn ngọt hậu, mượt mà như hơi thở của núi rừng.

Địa – Thổ nhưỡng của đại ngàn.

Không như những cây trà trồng công nghiệp với rễ nông, cây Shan Tuyết là loài thân gỗ, có thể vươn rễ sâu hàng chục mét để tìm khoáng chất trong lòng đất cổ xưa. Mỗi ngụm trà vì thế mang theo một “vị đất” rất riêng – thứ mà người sành trà gọi là terroir, hay “vị của nơi chốn”. Đó là dư vị khoáng nhẹ, tinh tế, chỉ có thể tìm thấy trong những vùng trà sống giữa rừng nguyên sinh.

Nhân – Bàn tay người và hệ sinh thái.

Cây trà Shan Tuyết không cần đến phân bón hay thuốc trừ sâu. Chúng lớn lên tự nhiên giữa muôn loài cây rừng, được ong, rêu, địa y và sương mù nuôi dưỡng. Người dân bản địa chỉ hái búp khi sương vừa tan, bằng tay, rồi sao thủ công để giữ nguyên hương núi và vị đất.

Để hiểu rõ câu chuyện của đất – của trời – và của con người sống hòa mình cùng núi rừng qua hàng trăm năm với cây trà Shan Tuyết hãy đọc thêm tại: [Tiêu đề].

cay-tra-shan-tuyet

Cây trà Shan Tuyết – Nguồn cội của hương vị đất trời

Từ những búp trà Shan Tuyết cổ thụ – thứ nguyên liệu tinh khiết được nuôi dưỡng bởi sương mù và đất trà- các nghệ nhân có thể “may đo” nên vô vàn sắc thái trà khác nhau.
Mỗi loại trà, dù cùng xuất phát từ một gốc cây, lại mang trong mình một cá tính riêng tất cả phụ thuộc vào mức độ oxy hóa (hay còn gọi là quá trình lên men) trong giai đoạn chế biến.

– Bạch Trà: chỉ được làm héo tự nhiên dưới nắng nhẹ, hoặc sấy ở nhiệt độ thấp. Lớp lông tuyết trắng vẫn được giữ nguyên, tạo nên tách trà thanh khiết, ngọt nhẹ và thoảng hương hoa cỏ.

– Lục Trà: được “diệt men” ngay sau khi hái để giữ trọn sắc xanh tự nhiên. Vị chát dịu, hương cốm non, hậu ngọt sâu – một trong những biểu tượng hương vị truyền thống của trà Việt.

– Hồng Trà: được oxy hóa hoàn toàn, trải qua các công đoạn làm héo, vò, và ủ lên men. Khi ấy, lớp tuyết trắng chuyển sang ánh vàng cam, cho ra nước trà đỏ đậm, dậy hương mật ong và trái cây chín.

– Trà Phổ Nhĩ: bắt đầu như trà xanh, nhưng sau đó được ủ lên men vi sinh và ép bánh. Theo thời gian, trà dần “chín”, hương vị ngày càng sâu, tròn và quý hiếm. Đây cũng là dòng trà được nhiều người sưu tầm nhất.

Và nếu bạn muốn tự tay pha một ấm trà Shan Tuyết chuẩn vị như người vùng cao, hãy xem hướng dẫn chi tiết tại: [Hướng dẫn cách pha trà Shan Tuyết ngon đúng điệu tại nhà]

Trải nghiệm ngay “hương vị của đất trời” tại: [ILOTA Coffee & Tea]

Kết luận

Cây trà Shan Tuyết – cái tên nghe đã thấy thơ – thật ra là cách người Việt gọi những cây trà cổ thụ quý hiếm thuộc giống Camellia sinensis var. assamica. Chúng mọc hoang trên những triền núi mây phủ ở vùng Tây Bắc – nơi được xem là một trong những chiếc nôi đầu tiên của cây trà trên thế giới. Hiểu về nguồn gốc ấy, bạn sẽ thấy mỗi búp trà Shan Tuyết không chỉ là thức uống, mà còn là kết tinh của lịch sử, đất trời và bàn tay con người.

 

XƯỞNG RANG “MAY ĐO” ILOTA Coffee & Tea

ĐỊA CHỈ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

ZALO: 0989 099 033 (Mr Thắng)

WEBSITE: ilota.vn

FACEBOOK: ILOTA Coffee and Tea