Cà phê, Kiến thức, Nhân xanh

Giải mã “vị ngọt ảo ảnh” của sơ chế bán ướt mà 90% dân sành cà phê đang hiểu sai!

giai-ma-vi-ngot-cua-so-che-ban-uot-ma-dan-sanh-sai

Đừng để cái tên “Honey” đánh lừa! Sơ chế bán ướt (Pulped Natural) không hề dùng một giọt mật ong nào. Vậy vị ngọt quyến rũ tựa trái cây chín đó đến từ đâu? Có phải đường thực sự ‘ngấm’ vào hạt? Cùng ILOTA giải mã bí mật của lớp chất nhầy ngay.

Trong thế giới cà phê đầy thuật ngữ, hiếm có khái niệm nào gây “rối não” cho người tiêu dùng (và cả các barista mới vào nghề) như Sơ chế Bán ướt.

Bạn nghe người ta gọi nó là Pulped Natural? Người khác lại gọi là Honey Process (Sơ chế Mật ong)? Thậm chí, có người còn nhầm lẫn tai hại nó với phương pháp Giling Basah (Wet Hulling) của Indonesia hay Semi-washed của Việt Nam.

Vậy thực chất sơ chế bán ướt là gì? Tại sao một hạt cà phê dính đầy chất nhầy nhớt nhát lại có thể tạo ra hương vị ngọt ngào như trái cây chín mọng? Có phải đường từ lớp vỏ thịt thực sự “ngấm” vào hạt như lời đồn?

Tại ILOTA, chúng tôi tin rằng chỉ có kiến thức chuẩn xác mới dẫn lối đến trải nghiệm hoàn hảo. Bài viết này sẽ lột bỏ mọi lớp màn bí ẩn, đưa bạn đi từ những nông trại khổng lồ ở Brazil đến những giàn phơi tỉ mỉ ở Costa Rica để hiểu tường tận về phương pháp chế biến quyến rũ này.

Lưu ý về cách gọi tên: Về mặt bản chất kỹ thuật, Honey Process chính là một biến thể tinh tế hơn của Pulped Natural.

  • Khi nói đến sản xuất công nghiệp, quy mô lớn, người ta dùng từ Pulped Natural.

  • Khi nói đến cà phê đặc sản, được chăm chút tỉ mỉ từng lớp chất nhầy và phơi trong bóng râm, người ta dùng từ Honey Process.

  • Trong bài viết này, chúng tôi sẽ dùng thuật ngữ chung là Sơ chế Bán ướt để bao hàm cả hai phong cách này

Định nghĩa & Giải mã thuật ngữ

Trước khi đi sâu vào kỹ thuật, chúng ta cần làm sạch các khái niệm. Ở Việt Nam, từ “Bán ướt” được dùng khá tùy tiện, nhưng trong ngôn ngữ quốc tế, sự phân chia rất rõ ràng.

Pulped Natural (Bán ướt kiểu Brazil)

Đây là thuật ngữ gốc, ra đời tại Brazil vào thập niên 90.

  • Quy trình: Xát bỏ vỏ quả (Skin) -> Giữ lại một phần thịt quả/chất nhầy (Mucilage) -> Phơi khô thật nhanh trên sân (Patio).

  • Mục đích: Tiết kiệm nước (so với Sơ chế Ướt) và giảm rủi ro lên men thối (so với Sơ chế Khô).

  • Đặc tính: Công nghiệp, nhanh, tạo ra Body dày và vị ngọt hạt (nutty), ít hương hoa trái phức tạp.

Honey Process (Sơ chế Honey – Kiểu Costa Rica)

Là sự “tiến hóa” đầy nghệ thuật của Pulped Natural, phổ biến tại Trung Mỹ.

  • Quy trình: Giống Pulped Natural nhưng chú trọng kiểm soát lượng chất nhầy giữ lại và thời gian phơi kéo dài trong bóng râm.

  • Mục đích: Tạo ra hương vị trái cây phức tạp (Fruity) và độ ngọt cao.

  • Tại sao gọi là Honey? Không phải vì dùng mật ong để tẩm, mà vì lớp chất nhầy khi phơi khô sờ vào dính dính và có màu vàng ươm như mật ong.

Phân biệt Pulped Natural (Brazil) và Honey Process (Trung Mỹ)

Đặc điểmPulped-Natural (Kiểu Brazil)Honey Process (Kiểu Costa Rica / Việt Nam)
Nguồn gốcXuất phát từ Brazil. Sinh ra để giải quyết vấn đề thiếu nước (so với sơ chế ướt) và muốn phơi nhanh hơn (so với sơ chế khô).Phổ biến bởi Costa Rica và các nước Trung Mỹ. Được xem là phương pháp chế biến “Đặc sản” (Specialty) chú trọng sự tinh tế.
Mục đíchTập trung vào hiệu suất và sự đồng nhất. Dùng cho quy mô công nghiệp lớn, sử dụng máy xát liên hợp áp lực nước để làm sạch nhanh.Tập trung vào tùy chỉnh hương vị. Kiểm soát kỹ lượng chất nhầy giữ lại và thời gian phơi trong bóng râm để tạo ra các tầng hương phức tạp.
Phân loạiThường chỉ gọi chung là Pulped-natural. Ít khi chia nhỏ loại.Chia thành nhiều cấp độ dựa trên % thịt quả và thời gian phơi: White, Yellow, Red, Black Honey.
Hương vịThiên về sự cân bằng, hạt (nutty), sô-cô-la, vị ngọt đầm, độ chua thấp, Body dày.Thiên về hương trái cây chín, hương hoa, độ ngọt phức tạp, đôi khi có vị lên men nhẹ (rượu vang).

Cảnh báo nhầm lẫn: Bán ướt KHÔNG PHẢI là Giling Basah

Rất nhiều tài liệu tiếng Việt đánh đồng “Bán ướt” với phương pháp của Indonesia. Đây là sai lầm kỹ thuật nghiêm trọng.

  • Sơ chế Bán ướt/Honey: Phơi hạt khô đến độ ẩm 10-12% khi lớp vỏ thóc (parchment) vẫn còn nguyên.

  • Giling Basah (Wet Hulling): Xát bỏ lớp vỏ thóc khi hạt còn ướt (độ ẩm 30-50%).

So sánh toàn diện: Sơ chế bán ướt (Honey) vs. Các phương pháp khác

Thách thức trong việc nhặt lỗi (Defect Sorting): Khác với sơ chế Ướt (hạt sạch bong) hay sơ chế Khô (vỏ khô giòn), hạt cà phê Honey khi chưa xát vỏ thóc thường có màu loang lổ và lớp vỏ bám chặt. Điều này khiến nông dân rất khó phát hiện các hạt bị sâu đục hay nấm mốc bằng mắt thường. Vì vậy, quy trình Honey đòi hỏi công nghệ bắn màu (Color Sorting) hiện đại sau khi xát vỏ để đảm bảo độ sạch (Clean cup) tuyệt đối.

Để bạn dễ dàng lựa chọn loại cà phê phù hợp với gu thưởng thức, ILOTA lập bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Tiêu chíWashed (Sơ chế Ướt)Pulped Natural / Honey (Bán ướt)Natural (Sơ chế Khô)Giling Basah (Wet Hulling)
Quy trình vỏXát vỏ, rửa sạch 100% chất nhầyXát vỏ, giữ lại chất nhầyGiữ nguyên cả vỏ quả khi phơiXát vỏ thóc khi còn ướt
Độ ẩm xát vỏ thóc10-12%10-12%10-12%30-50%
Hương vị chủ đạoChua sáng, hoa, trà, sạch (Clean)Ngọt, trái cây chín, cân bằngMứt quả, rượu, Body rất dàyĐất, gỗ, gia vị, thảo mộc
Độ chua (Acidity)Cao nhấtTrung bìnhThấpRất thấp
Rủi ro sản xuấtTiêu tốn nước, ô nhiễmCần kiểm soát mốc khi phơiRủi ro mốc cao nhấtHạt dễ bị dập nát, lỗi

Lưu ý: Đừng bao giờ nhầm lẫn Bán ướt với Giling Basah. Giling Basah tạo ra vị đất và gỗ (Earthy/Woody), trong khi Bán ướt/Honey hướng tới vị ngọt và sạch.

Trong khi Sơ chế Ướt tiêu tốn trung bình 10-20 lít nước để xử lý 1kg nhân (bao gồm rửa và phân loại), thì Sơ chế Bán ướt gần như không tiêu tốn nước cho công đoạn lên men và rửa. Đây là giải pháp xanh (Eco-friendly) cho các vùng canh tác thiếu nước tại Tây Nguyên

Lịch sử: Từ khủng hoảng nước đến cuộc cách mạng hương vị

Phương pháp sơ chế bán ướt không sinh ra từ nhu cầu thưởng thức, nó sinh ra từ sự khan hiếm.

Theo tài liệu từ nhà sản xuất thiết bị cà phê huyền thoại Pinhalense (Brazil): Vào thập niên 90, vùng Cerrado Mineiro của Brazil đối mặt với vấn đề nan giải. Họ muốn chất lượng ổn định của Cà phê Ướt (Washed) nhưng lại thiếu nguồn nước sạch khổng lồ để thực hiện quy trình lên men và rửa trôi truyền thống. Ngược lại, phương pháp Khô (Natural) truyền thống lại quá rủi ro và cho phẩm chất không đồng đều.

Giải pháp đưa ra là: Dùng máy xát vỏ (Pulper) để loại bỏ vỏ quả, nhưng bỏ qua bể lên men và rửa nước. Hạt cà phê dính chất nhầy được đưa thẳng ra sân phơi.

Kết quả thật bất ngờ: Họ tạo ra một loại cà phê có Body (thể chất) dày dặn của phương pháp Khô, nhưng lại có độ chua (Acidity) thanh thoát hơn và ít lỗi (Defects) hơn. Brazil gọi nó là Cereja Descascada (CD), thế giới gọi là Pulped Natural. Cụ thể, phương pháp này được thử nghiệm lần đầu vào đầu những năm 1950 tại Viện Nông học Campinas (IAC) ở Brazil. Tuy nhiên, phải đến thập niên 80, khi các nông dân vùng Nam Minas Gerais áp dụng rộng rãi để giải quyết bài toán chi phí và chất lượng, nó mới thực sự bùng nổ.

Sau đó, các nông dân Costa Rica và Panama đã học hỏi và tinh chỉnh phương pháp này, chia nhỏ nó thành các cấp độ White, Yellow, Red, Black Honey để phục vụ thị trường Specialty khó tính.

Quy trình kỹ thuật chuẩn khoa học (Step-by-Step)

Quy trình sơ chế bán ướt tại một nhà máy chuẩn (hoặc tại các farm liên kết của ILOTA) diễn ra như sau:

giai-ma-vi-ngot-cua-so-che-ban-uot-ma-dan-sanh-sai

Bước 1: Thu hoạch chọn lọc (Selective Harvesting)

Yêu cầu bắt buộc: Quả phải chín đỏ (Ripe cherries).

  • Lý do khoa học: Chỉ quả chín mới có lượng đường Brix cao nhất trong lớp chất nhầy (Mucilage) và vỏ quả dễ tách rời. Quả xanh sẽ bị nát hoặc không xát được vỏ.

Khoa học từ đầu vào: Chỉ đỏ thôi là chưa đủ

Làm sao để biết quả cà phê có đủ đường để làm Honey hay không? Tại nông trại liên kết của ILOTA, chúng tôi không chỉ hái quả đỏ (Visual Selection), mà còn sử dụng Khúc xạ kế (Refractometer) để đo độ Brix (lượng đường) trong thịt quả.

  • Tiêu chuẩn: Chỉ những lô quả đạt độ Brix từ 18% – 24% mới được chọn để làm sơ chế Honey/Bán ướt.

  • Lý do: Nếu độ đường thấp hơn, lớp chất nhầy sẽ không đủ “thức ăn” cho men vi sinh, dẫn đến hương vị nhạt nhẽo và chua gắt thay vì ngọt ngào.

Bước 2: Xát vỏ và Kiểm soát chất nhầy (Pulping)

Quả cà phê đi qua máy xát (Depulper). Tại đây, lớp vỏ quả và một phần thịt quả bị loại bỏ.

  • Điểm quyết định: Barista và Farm Manager có thể điều chỉnh lưỡi dao và lượng nước để quyết định giữ lại bao nhiêu % chất nhầy. Đây là lúc quyết định nó sẽ là White Honey hay Black Honey.

Bước 3: Lên men khô trên giàn phơi (Drying & Fermentation)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất. Hạt cà phê được rải lên giàn phơi (African beds) hoặc sân bê tông.

  • Khác với Sơ chế Ướt (lên men trong bể nước), Sơ chế Bán ướt xảy ra quá trình lên men ngay trên giàn phơi. Lớp chất nhầy tiếp xúc với không khí, vi sinh vật wild yeast bắt đầu hoạt động, chuyển hóa đường thành các hợp chất hương (Ester, Aldehyde).

giai-ma-vi-ngot-cua-so-che-ban-uot-ma-dan-sanh-sai

Bước 4: Xát vỏ khô (Dry Hulling)

Chỉ khi hạt đạt độ ẩm chuẩn 10-12%, lớp vỏ thóc khô giòn bao bọc bên ngoài mới được xát bỏ để lấy nhân xanh (Green Bean).

Góc nhìn Khoa học chuyên sâu: Vậy vị ngọt đến từ đâu?

Đây là phần thông tin độc quyền mà ILOTA muốn chia sẻ để bạn có kiến thức chuẩn xác nhất, khác biệt với 90% các trang tin tại Việt Nam.

Lầm tưởng (Myth): “Trong quá trình sơ chế Honey, đường từ lớp chất nhầy sẽ ngấm (absorb) vào bên trong hạt nhân, làm hạt cà phê ngọt hơn.”

Sự thật khoa học (Fact): Theo giáo sư Dr. Flavio Borém (Đại học Federal University of Lavras, Brazil), đường không thể “di cư” từ bên ngoài vào bên trong hạt cà phê thông qua lớp vỏ thóc cứng (parchment) theo cách thẩm thấu vật lý đơn thuần.

Khoa học về vị ngọt: Không phải “đường ngấm vào hạt”!

Một lầm tưởng phổ biến là lớp chất nhầy (Mucilage) chứa đường sẽ ngấm ngược vào hạt nhân trong quá trình phơi. Thực tế về mặt sinh học, hạt cà phê là một phôi sống đang ngủ, nó không “ăn” đường từ bên ngoài.

  1. Sự chuyển hóa nội tại (Metabolism): Hạt cà phê là một hạt giống sống (embryo). Trong quá trình phơi chậm (slow drying) của phương pháp Honey, hạt vẫn “thở”. Nó tiêu thụ năng lượng dự trữ chậm hơn, giúp bảo toàn các tiền chất hương vị.

  2. Môi trường lên men: Vi sinh vật tạo ra các hợp chất hương thơm thẩm thấu qua vỏ thóc, hoặc tạo ra môi trường pH thay đổi, ảnh hưởng đến cấu trúc hóa học của nhân. Lớp chất nhầy bao quanh hạt là môi trường lý tưởng cho men vi sinh hoạt động trong quá trình phơi. Chính quá trình này chuyển hóa các tiền chất hương vị, tạo ra các nốt hương trái cây chín, caramel và vị chua ngọt cân bằng. Khi uống, hương thơm này đánh lừa khứu giác, khiến não bộ cảm nhận một vị ngọt sâu sắc và tinh tế hơn hẳn sơ chế ướt.

  3. Cảm giác vị giác: Cà phê Honey thường có độ chua (Acidity) thấp hơn sơ chế Ướt. Khi độ chua giảm, não bộ chúng ta cảm nhận vị ngọt (Sweetness) rõ ràng hơn, dù lượng đường thực tế trong nhân có thể không chênh lệch nhiều.

Kết luận của ILOTA: Vị ngọt của sơ chế Bán ướt là kết quả của sự điều biến (Modulation) quá trình lên men và làm khô, không phải là việc “tẩm đường” tự nhiên.

Hiện tượng “Đường hóa” (Saccharification)

 Trong giai đoạn phơi kéo dài (đặc biệt là Black Honey 30 ngày), nồng độ đường trong hạt có thể tăng lên một cách tự nhiên nhờ quá trình thủy phân tinh bột thành đường đơn. Điều này kết hợp với phản ứng Caramel hóa khi rang sẽ tạo nên vị ngọt đậm và body dày đặc trưng.

Sự phân hủy chất nhầy trong sơ chế ướt chủ yếu do “Axit hóa” (pH giảm xuống 3.5-4.5) chứ không chỉ do enzyme

giai-ma-vi-ngot-cua-so-che-ban-uot-ma-dan-sanh-sai

Giải mã hóa học: Sơ đồ so sánh hai cơ chế tác động lên hương vị.

  • Bên trái (Sơ chế Honey): Quá trình Đường hóa (Saccharification) thủy phân tinh bột thành đường đơn trong giai đoạn phơi kéo dài, tạo nguyên liệu cho phản ứng Caramel hóa khi rang —> Tạo vị ngọt đậm và body dày.

  • Bên phải (Sơ chế Ướt): Chất nhầy được phân hủy chủ yếu do cơ chế Axit hóa (Acidification) khi pH giảm sâu (3.5-4.5), giúp hạt sạch bong -> Tạo hương vị sáng và thanh thoát.

Cơ chế lên men khác biệt

  • Sơ chế Ướt (Washed): Chất nhầy bị phá vỡ chủ yếu do môi trường nước bị axit hóa (pH giảm xuống 4.5).

  • Sơ chế Honey: Chất nhầy không bị rửa trôi bởi axit trong nước. Thay vào đó, nó trải qua quá trình Oxy hóa tiếp xúc trực tiếp với không khí trên giàn phơi. Chính sự tiếp xúc oxy này tạo ra các nốt hương ‘ấm’ như trái cây sấy, mứt, và caramel mà sơ chế ướt (trong môi trường yếm khí dưới nước) không thể có được.”

Phân loại hệ màu Honey: White, Yellow, Red, Black

Sự khác biệt nằm ở hai biến số: Lượng chất nhầy giữ lại và Thời gian/Ánh sáng phơi.

  • White/Yellow Honey: Giữ lại ít chất nhầy, phơi nhanh. Vị chua thanh, gần giống sơ chế ướt (Washed).

  • Red Honey: Giữ lại khoảng 50-80% chất nhầy. Vị ngọt rõ, body (độ dày) tốt, hương trái cây phong phú.

  • Black Honey: Giữ lại tối đa chất nhầy và ủ trong bóng râm. Vị ngọt đậm đà, hương mít, socola hoặc rượu vang nhẹ. Đây là loại khó làm nhất và đắt đỏ nhất.

Loại Honey% Chất nhầy giữ lạiĐiều kiện phơiThời gian khôHương vị đặc trưng
White Honey10% – 20%Nắng to, trực tiếpRất nhanh (3-5 ngày)Gần giống Washed. Sạch, body nhẹ, chua thanh.
Yellow Honey20% – 50%Nắng vừa, đảo nhiềuNhanh (1 tuần)Cân bằng, vị hoa quả nhẹ (Apricot), ngọt dịu.
Red Honey50% – 80%Bóng râm, mây phủLâu (2 tuần)Body dày, ngọt đậm như caramel, mứt trái cây.
Black Honey100% (Gần như chỉ bỏ vỏ)Che phủ kỹ, lớp dàyRất lâu (3 tuần +)Phức tạp, vị rượu vang, socola đen, trái cây sấy. Rủi ro lên men cao nhất.

giai-ma-vi-ngot-cua-so-che-ban-uot-ma-dan-sanh-sai

Tại sao ILOTA lựa chọn Fine Robusta Honey

Tại Việt Nam, phương pháp Honey đang trở thành “chìa khóa vàng” để nâng tầm hạt Robusta.

Trước đây, Robusta Việt Nam chủ yếu chế biến khô (phơi nguyên quả trên đất) tạo ra vị đắng gắt, mùi đất và cao su. Khi áp dụng Sơ chế Bán ướt (Honey Process):

  1. Loại bỏ vị chát: Việc xát vỏ giúp loại bỏ bớt các hợp chất tanin đắng chát trong vỏ quả.

  2. Tăng hương thơm: Quá trình lên men từ chất nhầy giúp Robusta phát triển các nốt hương trái cây, caramel và mật ong mà trước đây bị vùi lấp.

Dòng sản phẩm Fine Robusta Honey của ILOTA là minh chứng rõ nhất. Chúng tôi kiểm soát quy trình lên men nghiêm ngặt để hạt Robusta không chỉ “Mạnh” caffeine mà còn “Quyến rũ” về hương vị.

Theo các tài liệu chuyên ngành, hạt Robusta vốn có hàm lượng axit chlorogenic rất cao. Nếu áp dụng Sơ chế Ướt (Washed), vị chua này càng trở nên gắt và khó chịu (acidity clash). Ngược lại, Sơ chế Honey là giải pháp trung hòa hoàn hảo: Nó giữ lại lớp đường để làm dịu vị chua, tạo ra body dày dặn mà không bị gắt như Washed, cũng không bị hôi đất như sơ chế Khô truyền thống. Đây chính là lý do ILOTA chọn Honey làm phương pháp chủ đạo để “thuần hóa” hạt Robusta Việt Nam.

Bạn vẫn nghĩ Robusta chỉ có vị đắng gắt và mùi cao su? Đó là chuyện của quá khứ! Khi kết hợp với Sơ chế Bán ướt (Honey), hạt Robusta Việt Nam mang trong mình hương vị socola, caramel và trái cây chín không thua kém gì Arabica. Tìm hiểu sự thật: [Fine Robusta: Sự tái sinh của cà phê Việt trên bản đồ thế giới]

Pha chế chuẩn Barista:

Làm sao để “khai thác” vị ngọt này? Với cà phê sơ chế Bán ướt/Honey, hạt thường xốp hơn và chứa nhiều đường caramen hóa.

  • Nhiệt độ nước: Nên dùng nước thấp hơn một chút (khoảng 87-90°C) so với sơ chế ướt để tránh làm cháy vị ngọt, gây đắng.

  • Dụng cụ khuyên dùng: V60 hoặc Chemex (Pha Pour-over). Giấy lọc sẽ giữ lại cặn, làm nổi bật hương hoa và vị ngọt trái cây đặc trưng của phương pháp này.

Góc nhìn nhà rang (Roaster’s Perspective): “Cạm bẫy” Maillard trong cà phê Honey

Tại sao các nhà rang xay (Roaster) thường “toát mồ hôi” khi rang một mẻ Black Honey hoặc Red Honey?

Về mặt hóa học, hạt cà phê Honey giữ lại nhiều đường đơn (fructose, glucose) ở các lớp tế bào bên ngoài hơn so với sơ chế Ướt. Khi rang, lượng đường này xúc tác cho Phản ứng Maillard (phản ứng tạo màu nâu và hương vị) diễn ra nhanh hơn và mạnh hơn ở giai đoạn đầu.

  • Hiện tượng: Hạt cà phê chuyển màu nâu rất sớm, đánh lừa mắt của Roaster rằng hạt đã chín, nhưng thực chất bên trong vẫn còn sống (undeveloped).

  • Rủi ro: Nếu rang theo profile nhiệt của cà phê Washed, cà phê Honey rất dễ bị cháy vỏ (scorched) hoặc có vị đắng khét của đường cháy (burnt sugar).

  • Giải pháp của ILOTA: Chúng tôi áp dụng profile rang “Slow Start” (Khởi đầu chậm) với nhiệt lượng nạp vào thấp hơn để kiểm soát phản ứng Maillard, giúp hạt chín đều từ trong ra ngoài mà không làm cháy lớp đường quý giá bên ngoài.

Kiểm soát chất lượng: Đừng chỉ nhìn Độ ẩm (Moisture), hãy nhìn Hoạt độ nước

Một sai lầm chết người trong sơ chế Honey là chỉ đo độ ẩm hạt (10-12%). Thực tế, do lớp chất nhầy chứa nhiều đường hút ẩm (hygroscopic), hạt cà phê Honey rất dễ bị nấm mốc tấn công ngay cả khi đã khô.

Tại ILOTA, chúng tôi kiểm soát chỉ số Hoạt độ nước (Aw). Đây là đại lượng đo lượng nước “tự do” mà vi sinh vật có thể sử dụng để phát triển.

  • Chuẩn an toàn: Aw phải dưới 0.60.

  • Nguy cơ: Nếu  Aw> 0.65, nấm mốc tạo độc tố Ochratoxin A có thể phát triển, dù máy đo độ ẩm vẫn báo 12%.

Việc phơi chậm (Slow Drying) trong bóng râm của quy trình Honey chính là chìa khóa để ổn định  Aw, giúp cà phê giữ hương vị (shelf-life) lên tới 12 tháng mà không bị mốc hay mất mùi.

Kiến thức nâng cao dành cho Roaster & Barista: Tại sao một số lô cà phê Honey giữ được hương trái cây cả năm, số khác lại bị mốc chỉ sau 3 tháng dù cùng độ ẩm? Bí mật không nằm ở “Độ ẩm” (Moisture Content), mà nằm ở năng lượng tự do của nước bên trong hạt. Khám phá bí mật kỹ thuật: [Hoạt độ nước (Aw) – “Biến số ẩn” định hình chất lượng cà phê.]

Khi hạt cà phê được “may đo” hương vị riêng

Ở đâu đó ngoài kia, cà phê được rang hàng loạt theo cùng một công thức – nhanh, nhiều, tiện. Việc rang chúng theo cùng một cách cũng giống như việc dùng một cỡ áo cho tất cả mọi người vậy – sẽ không bao giờ vừa vặn và hoàn hảo. Nhưng tại ILOTA, chúng tôi tin rằng mỗi loại hạt cà phê, đến từ mỗi vùng đất khác nhau, đều mang trong mình một câu chuyện và một cá tính riêng biệt. 

Đó là lý do Xưởng rang ILOTA ra đời, với một triết lý đơn giản: Trở thành một “nghệ nhân may đo” cho cà phê.

Và công việc của chúng tôi – những người thợ rang ở ILOTA Roastery – chính là lắng nghe câu chuyện ấy. Với chúng tôi , mỗi mẻ rang là một cuộc đối thoại. Không chỉ nhìn vào đồng hồ và nhiệt kế, chúng tôi lắng nghe tiếng nổ tí tách của hạt, cảm nhận hương thơm đang biến chuyển từng giây, và “trò chuyện” với từng hạt cà phê để tìm ra “điểm vàng” – nơi hương vị của hạt được bộc lộ một cách rực rỡ nhất.

Bằng hệ thống máy rang cao cấp nhập khẩu từ Thụy Sĩ (Buhler) và Hà Lan (Giesen), ILOTA áp dụng công nghệ rang khí nóng (Hot-air), cho phép kiểm soát chính xác từng thông số về nhiệt độ và thời gian. Nhờ vậy, những mẻ rang từ ILOTA luôn có chất lượng vượt trội và tính đồng nhất cao.

Đó chính là lý do chúng tôi gọi quy trình ấy là “rang may đo”. Không phải làm để cho khác biệt, mà làm để cho đúng bản chất.

Tài liệu tham khảo (References):

  1. Specialty Coffee Association (SCA): A Critical Look at Coffee Processing Techniques.

  2. Perfect Daily Grind: Everything You Need To Know About Honey Process Coffees.

  3. Sweet Maria’s Coffee Library: Pulped Natural vs. Honey Process.

  4. Dr. Flavio Borém: Understanding Coffee Drying and Fermentation.

Kết luận

Sơ chế Bán ướt (Pulped Natural / Honey Process) là đứa con lai hoàn hảo của thế giới cà phê. Nó sở hữu sự sạch sẽ (Cleancup) của phương pháp Ướt và sự ngọt ngào, đậm đà (Body) của phương pháp Khô.

Nó thân thiện với môi trường hơn Sơ chế Ướt (tiết kiệm nước) và an toàn hơn Sơ chế Khô (ít rủi ro mốc).

Lần tới, khi bạn cầm trên tay một gói cà phê ghi “Red Honey” hay “Pulped Natural”, hãy nhớ rằng bạn đang thưởng thức một tác phẩm của nắng, gió và sự kiểm soát sinh học bậc thầy. Đó không chỉ là cà phê, đó là khoa học của sự ngọt ngào.

Bạn vẫn nghĩ Robusta chỉ có vị đắng và mùi cao su? Đó là vì bạn chưa thử “phép thuật” của sơ chế Bán ướt! Tại ILOTA, chúng tôi biến những hạt Robusta sẻ tốt nhất thành những viên ngọc hương vị với quy trình kiểm soát lên men khắt khe. Trải nghiệm sự khác biệt: [Mua ngay Fine Robusta Đặc sản] để thấy cà phê Việt Nam đẳng cấp đến thế nào.

 

 

ILOTA – Nhà rang Cà phê “May đo” 

Địa chỉ: Biệt thự 3, ngõ 2A Chế Lan Viên, phường Đông Ngạc, Hà Nội.

Zalo: 0989 099 033 (Mr Thắng)

Website: ilota.vn

Facebook: ILOTA Coffee and Tea

author-avatar

Về Thái Ngọc

Thái Ngọc là Chuyên gia R&D và Kiểm soát chất lượng (QC) tại ILOTA Coffee & Tea - Nhà rang may đo. Với hơn 5 năm kinh nghiệm thực chiến, Thái Ngọc chuyên sâu nghiên cứu về Cà phê đặc sản (Special Coffee) và Trà Shan Tuyết cổ thụ. Cô trực tiếp tham gia quy trình thử nếm (Cupping) và phát triển các hồ sơ rang (Roasting Profiles) độc bản cho đối tác F&B. Những kiến thức cô chia sẻ đều được đúc kết từ quá trình vận hành thực tế tại Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Thái Anh.